14 thg 11, 2020 · Grilled fish /ɡrɪld fɪʃ/: Cá nướng. Grilled pork /ɡrɪld/: Thịt heo nướng. Grilled goat /ɡrɪld/: Thịt dê nướng. ... Grilled beef /ɡrɪld/: Thịt bò ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 16 thg 11, 2020 · Thịt nướng trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan ... Grilled: Nướng bằng vỉ. Beef: Thịt bò. ... Pork: Thịt lợn. Lamb: Thịt cừu. Veal: Thịt bê.
Xem chi tiết »
grilled food (đồ nướng, món nướng): chỉ thực phẩm được nướng nói chung (thịt, rau, củ, quả, hải sản,v.v) · grilled meat (thịt nướng): chỉ một món duy nhất là ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · Thịt nướng tiếng Anh là barbecue,phiên âm /ˈbɑː.bɪ.kjuː/. Thịt nướng hun khói hay thịt nướng vỉ là một phương pháp nấu ăn dùng để nướng thịt ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · Nướng tiếng Anh là grilled, phiên âm là ɡrɪld. Nướng là hình thức nấu ăn cơ bản bằng nhiệt tác động trên bề mặt thực phẩm từ phía trên hoặc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "nướng" trong tiếng Anh ; nướng {tính} · grilled ; nướng {động} · roast ; lò nướng {danh} · oven ; bánh nướng {danh} · pie ; nướng thịt {động} · broil.
Xem chi tiết »
barbecue · thịt nướngbarbecueBBQ ; steak · bít tếtsteakthịt bò ; barbeque · barbequenướngmón thịt nướng ; grilled meat. nướng thịt ; roasted meat · thịt nướngthịt ...
Xem chi tiết »
braaivleis. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · broil. verb noun. một miếng thịt nướng, một phần xà lách làm vội với nước xốt đóng chai,. a piece of ...
Xem chi tiết »
nướng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: roast, grill, bake (tổng các phép tịnh tiến ... John, anh sẽ chuẩn bị vĩ nướng ở bãi giữ xe, Dave sẽ lo đồ uống,.
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2021 · Trong bài viết này,myquang.vn xin chia sẻ một số từ vựng về một số món Việt phổ biến để các bạn tham khảo. *. 1.Các món cơm. House rice platter ...
Xem chi tiết »
barbecue: nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than. beat: động tác trộn nhanh và liên tục, thường dùng cho việc đánh trứng. boil: nấu xôi (đối với ...
Xem chi tiết »
Thịt nướng tiếng anh là gìBởitamquoccola.com-11/06/2021Nướng thịt là từ dùng để gọi chung các món thịt nướng trên ...
Xem chi tiết »
Nướng tiếng Anh là grilled, phiên âm là ɡrɪld. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số món nướng bằng tiếng Anh. Grilled fish /ɡrɪld fɪʃ/: Cá nướng. Grilled pork / ...
Xem chi tiết »
stuffed. /stʌft/. nhồi. in sauce. xốt. grilled. /grild/. nướng. marinated. /ˈmærɪneɪt/. ướp (thịt,...) poached. kho (khô), rim.
Xem chi tiết »
Trên đây là bản liệt kê của cet.edu.vn về tên tiếng Anh của một số món ăn thường gặp. Tuỳ theo các cách thức chế biến, thay đổi nguyên liệu nấu cùng mà tên các ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Nướng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ nướng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu