Check 'độ ồn' translations into English. Look through examples of độ ồn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "mức độ ồn" dịch sang tiếng anh thế nào? Thanks. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TIẾNG ỒN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TIẾNG ỒN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "RẰNG MỨC ĐỘ TIẾNG ỒN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "RẰNG MỨC ĐỘ TIẾNG ỒN" ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tiếng ồn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "tiếng ồn" trong tiếng Anh. ồn tính từ. English.
Xem chi tiết »
Translation for 'tiếng ồn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đo độ ồn" into English. Human translations with examples: micronair, salinometer, fineness meter, hardness tester, ...
Xem chi tiết »
ô nhiễm tiếng ồn in English – Vietnamese-English Dictionary ·. · (Tiếng Anh: Noise pollution hoặc noise disturbance) là tiếng ồn trong môi trường vượt quá ngưỡng ...
Xem chi tiết »
Tiếng ồn ào và la hét đã ngừng;. The tumult and the shouting dies;. 8. Bả đúng là một người ngủ ồn ào. She's such a sound sleeper ...
Xem chi tiết »
ồn ào. noisy; uproarious; rowdy; riotous; clamorous; boisterous. lớp học ồn ào a noisy class. nói chuyện ồn ào there is a din of conversation ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2021 · Your browser requested English but the page language is Vietnamese. Open Manual in English ... Đo mức độ tiếng ồn với apple Watch.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. noise. * danh từ - tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo =to make a noise+ làm ồn =to make a noise in the world+ nổi tiếng ...
Xem chi tiết »
Ô nhiễm tiếng ồn (Tiếng Anh: Noise pollution hoặc noise disturbance) là tiếng ồn trong môi trường vượt quá ngưỡng nhất định gây khó chịu cho người hoặc động ...
Xem chi tiết »
tiếng ồn ào. I heard a strange noise outside. the noise of gunfire. ... Từ Cambridge English Corpus. I don't want to say record noises create nostalgia, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ độ ồn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ ồn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu