1. Take out the trash: đi đổ rác... - Dạy tiếng Anh tại nhà | Facebook www.facebook.com › DayTiengAnhTaiNha › posts › 1-take-out-the-trash-...
Xem chi tiết »
Ví dụ nếu bạn đã hứa đi đổ rác vào mỗi buổi tối sau khi ăn tối · For example if you promised to take out the garbage every night after dinner make sure that you ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đổ rác tịnh tiến thành: dump . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy đổ rác ít nhất 115 lần. đổ ...
Xem chi tiết »
Check 'đổ rác' translations into English. Look through examples of đổ rác translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2017 · Tiếng Anh, Tiếng Việt. Take out the trash, đi đổ rác. Throw (something) away, vứt rác vào thùng rác. Pick (something) up, dọn dẹp, ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Tiếng Anh Tiếng Việt Take out the trash đi đổ rác Throw something away vứt rác vào thùng rác Pick something up dọn dẹp, … Xem thêm: ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đổ rác. to empty (out) the rubbish/garbage. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đổ rác' trong tiếng Anh. đổ rác là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "đổ rác" · If there is no garbage collection where you live, put your household refuse in a garbage pit where it can be buried or burned each day.
Xem chi tiết »
"Anh đi đổ rác." tiếng anh dịch: He went to dump the garbage. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2019 · Tiếng Anh chủ đề vứt rác Cùng học các câu tiếng Anh theo các tình ... vứt rác. put out the garbage the night before đổ rác vào đêm hôm trước.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh, Tiếng Việt ; Take out the trash, đi đổ rác ; Throw (something) away, vứt rác vào thùng rác ; Pick (something) up, dọn dẹp, nhặt đồ đạc từ nền nhà để cất ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Tiếng Anh Tiếng Việt Take out the trash đi đổ rác Throw (something) away vứt rác vào thùng rác Pick (something) up dọn dẹp, nhặt đồ đạc từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bãi rác" trong tiếng Anh. bãi rác {danh}. EN. volume_up · garbage dump · landfill. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đổ Rác Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đổ rác tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu