Alcoholic drink: đồ uống có cồn · Wine: rượu vang · Ale: bia tươi · Aperitif: rượu khai vị · Beer: bia · Brandy: rượu bren-đi · Champagne: sâm-panh · Cider: rượu táo ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn · Wine: rượu vang · Ale: bia tươi · Aperitif: rượu khai vị · Beer: bia · Brandy: rượu bren-đi · Champagne: sâm-panh · Cider: rượu ...
Xem chi tiết »
cocktail. /ˈkɒkteɪl/. cốc-tai · milkshake. /ˈmɪlkʃeɪk/. thức uống xay nhuyễn từ sữa, kem và có thêm vị sô cô la hoặc trái cây · soda. /ˈsoʊdə/. nước uống có gas.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2022 · Wine (waɪn): rượu vangChampagne (ʃæmˈpeɪn): sâm-panhBeer (bɪə(r)): biaAle (eɪl): bia tươi; Lager (ˈlɑːɡə(r)): bia vàng; Vodka (ˈvɒdkə): rượu ...
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2022 · 1.4 Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn · Wine (/waɪn/): rượu vang · Ale (/eɪl/): bia tươi · Aperitif (/əˌperəˈtiːf/): rượu khai vị · Beer (/bɪər/): ...
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2018 · 1. Từ vựng về tên các loại đồ uống tiếng Anh ; beer, /bɪər/, bia ; brandy, /ˈbrændi/, rượu bren-đi ; champagne, /ʃæmˈpeɪn/, sâm-panh ; cider, / ...
Xem chi tiết »
tiếng Anh là: drink, beverage, (nói chung) drinkables, potables. · vựng về các loại đồ uống: · Tea: trà, chè. · Green tea: trà xanh. · Black tea: trà đen. · Fruit ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2019 · Water: nước · Mineral water: nước khoáng · Juice: nước quả · Splash: nước ép · Soda: nước ngọt có gas · Smoothie: sinh tố · Milk: sữa · Milkshake: sữa ...
Xem chi tiết »
I don't drink alcohol. Is there alcohol in this? Làm ơn cho tôi _[tên đồ uống]_. more_vert.
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2021 · Đồ uống trong tiếng Anh được gọi chung là “beverages” hoặc “drinks”. Ví dụ. Let's have some drinks! Hãy đi uống gì đó đi. This store do not sell ...
Xem chi tiết »
Tên các loại đồ uống có cồn trong tiếng Anh ; aperitif, /əˌperəˈtiːf/, rượu khai vị ; beer, /bɪər/, bia ; brandy, /ˈbrændi/, rượu bren-đi ; champagne, /ʃæmˈpeɪn/ ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2021 · (Mật khẩu Wifi là….) Here's your coffee (Đây là cafe của quý khách ); Really? Please a wait. I wil check again (Vậy sao? Để tôi kiểm ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Đồ uống bằng tiếng Anh – tên các loại trà ; Bubble milk tea, /ˈbʌbl mɪlk tiː/, trà sữa trân châu ; Herbal tea, /ˈhɜːbl tiː/, trà thảo mộc ; Fruit ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Khách hàng. Nếu bạn không rõ về một món ăn nào đó dưới menu: “What's Hawaii Cocktail exactly?” Hawaii Cocktail là món gì ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2018 · Trong Tiếng Anh đồ uống được gọi là Drinks hoặc Beverages, tuy nhiên Beverages sẽ mang nghĩa trang trọng, lịch sự hơn Drinks. Drinks thường được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Uống Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ uống bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu