8 thg 6, 2020
Xem chi tiết »
1. 飲 み 物 (nomimono): Đồ uống · 2. 水 (mizu): Nước · 3. お 湯 (oyu): Nước nóng. SGV, tu vung tieng nhat ve cac loai do uong · 4. 熱 い 水 ( atsui mizu): Nước ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật :: Đồ uống ; Cà phê コーヒー (koー hiー) ; Trà 茶 (cha) ; Đồ uống có bọt 炭酸飲料 (tansan inryou) ; Nước 水 (mizu) ; Nước chanh レモネード ( ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2020 · 飲 み 物 (nomimono): Đồ uống hoặcドリンク · 氷(koori):Đá · お 湯 (oyu): Nước nóng · 水 (mizu): Nước hoặc おひや(ohyya). · ソフトドリンク(sofuto ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2020 · Một số từ vựng khi uống rượu của người Nhật · 1. お酒: Rượu · 2. 日本 酒: Rượu sake · 3. 純米: Junmai · 4. 保育園: Daiginio · 5. ゆず: Yuzu · 6. ~で ...
Xem chi tiết »
1. 飲 み 物 の み も の nomimono: Đồ uống · 2. 水 み ず mizu: Nước · 3. お 湯 お ゆ oyu: Nước nóng · 4. 熱 い 水 あ つ い み ず atsui mizu: Nước nóng · 5. 温 か い ...
Xem chi tiết »
Danh sách đồ uống bằng tiếng Nhật ; 清涼飲料, seiryou inryou, Đồ uống lạnh / nước ngọt ; 温かい水, atatakai mizu, Nước ấm ; 炭酸飲料, tansan inryou, Đồ uống có ga ...
Xem chi tiết »
Danh sách đồ uống bằng tiếng Nhật · nước táo, nước ép từ táo. Từ này được bắt nguồn từ từ: apple juice. · là quả táo (từ quả táo nếu để riêng thì có từ ringo được ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật – Tiếng Nhật giao tiếp chủ đề “Đồ uống”. Tôi uống chè / trà. 私は紅茶を飲みます。 watashi ha koucha o nomi masu.
Xem chi tiết »
Các bạn hãy bỏ sổ ra va note lại ngay những từ vựng tiếng nhật chủ đề đồ uống này cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé ^^ Bạn đang đi chơi với người Nhật và ...
Xem chi tiết »
đồ uống trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đồ uống (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2019 · Từ vựng tiếng Nhật về đồ uống · タピオカティー - Tapiokatī: Trà sữa trân châu · 飲 み 物 の み も の nomimono: Đồ uống · 水 み ず mizu: Nước · お 湯 ...
Xem chi tiết »
ウーロン茶(ちゃ) trà ô long, một loại trà rất phổ biến tại Nhật Bản (kể cả trong các bữa tiệc). オレンジジュース nước cam, nước ép ...
Xem chi tiết »
Jūsu (ジュース): Nước ép. Orenji jusu (オレンジジュース): Nước cam ép. Kōra (コーラ): Cola. Osake (お酒): Rượu. Biru (ビール): ...
Xem chi tiết »
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật về đồ uống: “Cocktail” – カクテル Khi bạn vào các quán nước của Nhật các bạn thường gọi những đồ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Uống Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ uống trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu