Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình Bed: /bed/ –> cái giường ngủ Fan: /fæn/ –> cái quạt. Clock: /klɒk/ –> đồng hồ Chair: /tʃeə/ –> cái ghế Bookshelf: /'bukʃelf/ –> giá sách. Picture: /'piktʃə/ –> bức tranh. Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo.
Xem chi tiết »
1. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách. drapes /dreɪps/ rèm; cushion /ˈkʊʃn/ ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh: Nhà bếp ; – Grill. /ɡrɪl/. Vỉ nướng ; – Oven gloves. /ˈʌv.ən ˌɡlʌv/. Khăn lót lò ; – Spatula. /ˈspætʃ.ə.lə/. Dụng ...
Xem chi tiết »
Floor lamp: Đèn đứng (ở sàn). Carpet: Tấm thảm ; Table: Bàn. Blinds: Tấm chắn sáng, mành ; Curtains: Rèm cửa. Picture: Bức ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · D/ Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh · Bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm · Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé) · Bleach /bliːtʃ/- ...
Xem chi tiết »
Thế nhưng bạn đã biết tên gọi của chúng bằng Tiếng Anh là gì ko? Cùng Langmaster học những từ tiếng Anh về dụng cụ trong gia đình nhé!
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · Dining table: bàn ăn · Dining chair: ghế ăn · Napkin: khăn ăn · Tablecloth: khăn trải bàn · Coffee pot: bình đựng cà phê · China: đồ bằng sứ · China ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 19:14 Đã đăng: 28 thg 3, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:27 Đã đăng: 11 thg 8, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Từ vựng đồ dùng trong nhà ; Clock, /klɑːk/, Đồng hồ ; Coat hanger, /ˈkoʊt ˌhæŋ.ɚ/, Móc treo quần áo ; Coat stand, /koʊt stænd/, Cây treo quần áo ; Coffee table, / ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, Cet.edu.vn sẽ giúp các bạn liệt kê từ vựng tiếng Anh NHKS về đồ dùng trong phòng khách, phòng ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp · scale: cái cân · apron: tạp dề · kettle: ấm đun nước · pressure cooker: nồi áp suất · frying pan: cái chảo · fridge ...
Xem chi tiết »
59 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng – Dụng Cụ Và Thiết Bị Trong Nhà ; Giường. bedside table · ˌbedsaɪd ˈteɪbl ; Bàn để cạnh giường ngủ. chair · tʃer ; /: Cái ghế.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2018 · 125 từ vựng tiếng anh về các đồ dùng trong nhà ; 1, alarm clock, đồng hồ báo thức ; 2, armchair, ghế có tay vịn ; 3, bath, bồn tắm ; 4, bathroom ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ vật trong nhà bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu