3. Bath toys: Đồ chơi trong bồn tắm . (những con vị nhựa hoặc đồ chơi của bé). Sponge: Miếng bọt biển. Brush: Bàn chải. Toothbrush: Bàn chải đánh răng. Toothpaste: Kem đáng răng. Towel: Khăn tắm . Tissue: Khăn giấy. Soap: Xà phòng.
Xem chi tiết »
bath toys. đồ chơi khi tắm (cho em bé) · brush. /brʌʃ/. cái chải · comb. /kəʊm/. cái lược · cotton balls. bông gòn · curling iron. kẹp uốn tóc · dental floss. chỉ ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2018 · 6, sponge, miếng/bông tắm bọt biển ; 7, deodorant, chất khử mùi ; 8, bidet, chậu rửa vệ sinh (dùng để rửa phần dưới của cơ thể) ; 9, toilet, bệ xí.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về nhà tắm ; bubbles. /ˈbʌb.əl/. bong bóng( xà phòng) ; cleanser. /ˈklen.zər/. sữa rửa mặt ; clothesline. /ˈkləʊðz.laɪn/. dây phơi quần áo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 2 thg 11, 2021 · ... trong phòng tắm và một số mẫu câu hỏi nhà vệ sinh bằng tiếng anh. ... chậu rửa, bồn tắm, vòi hoa sen, … hoặc một số các vật dụng thường ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong phòng ngủ · Wardobe – /'wɔ:droub/: Tủ quần áo · Fitted sheet – /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: Ga bọc · Headboard – /'hedbɔ:d/: Tấm bảng ở ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,0 (1) 4 thg 4, 2022 · Hãy cùng xem ngay Infographic Đồ dùng trong nhà tắm bằng tiếng Anh dưới đây. infographic do dung trong nha tam bang tieng anh ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:23 Đã đăng: 9 thg 2, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2020 · II. Một số từ vựng tiếng anh về những vật dụng trong phòng tắm · Bath toys: Đồ chơi trong bồn tắm. (những con vị nhựa hoặc đồ chơi của bé).
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2020 · Sponge. /spʌndʒ/. Bông tắm ; Tile. /tail/. Gạch ốp ; Toilet paper. /'tɔilit peipə[r]/. Giấy vệ sinh ; Bidet. /'bi:dei/. Chậu rửa hậu môn hay nắp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (4.040) Từ vựng chỉ vật dụng trong nhà tắm ; vanity cabinet, /ˈvæn.ə.ti.ˈkæb.ɪ.nət/, Ngăn kéo đựng đồ ; bidet, /ˈbiː.deɪ/, Chậu rửa sau khi đi vệ sinh ; seat cover, /siːt.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về phòng tắm thông dụng ; 6. Clothes hook /ˈkloʊð hʊk/. Móc treo quần áo trên tường ; 7. Cold water faucet /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.
Xem chi tiết »
1. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách. drapes /dreɪps/ rèm; cushion ...
Xem chi tiết »
Những vật dụng trong phòng tắm – Items in the bathroom ; Bath mat, /bɑːθ mæt/, /bæθ mæt/, Thảm lót phòng tắm ; Hamper, /ˈhæm.pər/, /ˈhæm.pɚ/, Đồ chứa quần áo bẩn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Vật Trong Nhà Tắm Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ vật trong nhà tắm bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu