đồ Vật - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đồ_vật&oldid=2119583” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗo̤˨˩ və̰ʔt˨˩ | ɗo˧˧ jə̰k˨˨ | ɗo˨˩ jək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗo˧˧ vət˨˨ | ɗo˧˧ və̰t˨˨ | ||
Danh từ
đồ vật
- Là một danh từ dùng để chỉ một thứ dùng đó có thể sờ, cảm giác được.
Đồng nghĩa
- đồ dùng
- vật
- vật dụng
Dịch
Bản dịch
|
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
- Mục từ có hộp bản dịch
Từ khóa » Một đồ Vật Nghĩa Là Gì
-
Định Nghĩa đồ Vật Là Gì
-
ĐỒ VẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tả Một đồ Vật Hoặc Món Quà Có ý Nghĩa Sâu Sắc Với Em Lớp 5 Hay ...
-
đô Vật Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tả Một đồ Vật Hoặc Món Quà Có ý Nghĩa Sâu Sắc Với Em đạt điểm Cao
-
Tả Một đồ Vật Hoặc Món Quà Có ý Nghĩa Sâu Sắc Với Em
-
Định Nghĩa Về Con Người, địa điểm Và đồ Vật
-
Từ Chỉ Sự Vật Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Đồ Chơi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tả Một đồ Vật Hoặc Món Quà Lớp 5 (8 Mẫu)
-
[CHUẨN NHẤT] Danh Từ Chỉ Vật Là Gì? - TopLoigiai
-
Tả Một đồ Vật Hoặc Món Quà Có ý Nghĩa Sâu Sắc Với Em