đô Vật - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ tương tự
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗo˧˧ və̰ʔt˨˩ɗo˧˥ jə̰k˨˨ɗo˧˧ jək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗo˧˥ vət˨˨ɗo˧˥ və̰t˨˨ɗo˧˥˧ və̰t˨˨

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đồ vật

Danh từ

đô vật

  1. Lực sĩ môn vật. Khoẻ như đô vật.

Đồng nghĩa

  • tay vật

Dịch

Lực sĩ môn vật
  • Tiếng Anh: wrestler
  • Tiếng Đan Mạch: bryder gch
  • Tiếng Đức: Ringer
  • Tiếng Hà Lan: worstelaar
  • Tiếng Nhật: レスラー (resurā)
  • Tiếng Pháp: lutteur
  • Tiếng Phần Lan: painija
  • Tiếng Séc: zápasník
  • Tiếng Thái: นักมวยปล้ำ (nák-muai-bplâm)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đô vật”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đô_vật&oldid=2281340” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đô vật 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sĩ Vặt Là Gì