Do Vu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ riêng
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧ vu˧˧˧˥ ju˧˥˧˧ ju˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɔ˧˥ vu˧˥ɟɔ˧˥˧ vu˧˥˧

Danh từ riêng

Do Vu

  1. Tướng của Sở Chiêu Vương thời Xuân Thu. Lúc Chiêu Vương lánh nạn gặp bọn kẻ cướp đuổi theo phải nấp vào bụi rậm. Bọn kẻ cướp lấy giáo đâm vào bụi. Do Vu chìa lưng ra đỡ cho Chiêu Vương rồi lấy đất vuốt máu ở lưỡi giáo đi. Nhờ vậy mà Chiêu Vương thoát nạn.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “Do Vu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Do_Vu&oldid=1307414” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ riêng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Do Vu Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Sở Chiêu Vương