Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: đồ, Đỗ, đổ, độ, đó, và Appendix:Variations of "do"
Tiếng Việt
[sửa]Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:đỏ
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔ̰˧˩˧
ɗɔ˧˩˨
ɗɔ˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔ˧˩
ɗɔ̰ʔ˧˩
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤒠: đỏ
𧺃: đủ, đỏ
𧺂: đỏ
𧹥: đỏ
𧹦: đỏ
覩: đủ, đổ, đỏ
赭: đỏ, giả
: đỏ
𧹼: đỏ
堵: đủ, đổ, đỏ
𣠶: đỏ
𧹻: đỏ
杜: trụ, đậu, đủ, đổ, đỗ, đỏ, dỏ, đũa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đồ
đó
đo
dở
dỗ
do
đỗ
độ
đỡ
đọ
đò
dỡ
dơ
dò
đổ
đố
đờ
đợ
Tính từ
đỏ
Có màu như máu, như son. Cờ đỏ sao vàng.Khăn quàng đỏ
Hồng hồng. Mặt đỏ
Đã cháy. Than còn đỏ.Đèn đỏ rồi
Theo biểu tượng của cách mạng vô sản. Công hội đỏ
May mắn. Vận đỏ
Nói khi đánh bài không thua. Hắn được nhiều là vì đỏ, chứ có tài năng gì.
Từ dẫn xuất
đỏ choét
Xem thêm
[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Việt · màu sắc(bố cục · chữ)
trắng
xám
đen
đỏ;thắm, thẫm
cam, da cam;nâu
vàng;kem
vàng chanh
xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục
xanh bạc hà;xanh lục đậm
xanh lơ, hồ thủy;xanh mòng két
xanh, xanh da trời, thiên thanh
xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
tím;chàm
tía
hồng
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đỏ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đỏ&oldid=2272913” Thể loại: