đỏ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Từ dẫn xuất
    • 1.5 Xem thêm
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: đồ, Đỗ, đổ, độ, đó, Appendix:Variations of "do"

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:đỏ

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗɔ̰˧˩˧ɗɔ˧˩˨ɗɔ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗɔ˧˩ɗɔ̰ʔ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𤒠: đỏ
  • 𧺃: đủ, đỏ
  • 𧺂: đỏ
  • 𧹥: đỏ
  • 𧹦: đỏ
  • 覩: đủ, đổ, đỏ
  • 赭: đỏ, giả
  • 󰒼: đỏ
  • 𧹼: đỏ
  • 堵: đủ, đổ, đỏ
  • 𣠶: đỏ
  • 𧹻: đỏ
  • 杜: trụ, đậu, đủ, đổ, đỗ, đỏ, dỏ, đũa

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đồ
  • đó
  • đo
  • dở
  • dỗ
  • do
  • đỗ
  • độ
  • đỡ
  • đọ
  • đò
  • dỡ
  • đổ
  • đố
  • đờ
  • đợ

Tính từ

đỏ

  1. Có màu như máu, như son. Cờ đỏ sao vàng. Khăn quàng đỏ
  2. Hồng hồng. Mặt đỏ
  3. Đã cháy. Than còn đỏ. Đèn đỏ rồi
  4. Theo biểu tượng của cách mạng vô sản. Công hội đỏ
  5. May mắn. Vận đỏ
  6. Nói khi đánh bài không thua. Hắn được nhiều là vì đỏ, chứ có tài năng gì.

Từ dẫn xuất

  • đỏ choét

Xem thêm

[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Việt · màu sắc (bố cục · chữ)
trắng xám đen
đỏ; thắm, thẫm cam, da cam; nâu vàng; kem
vàng chanh xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục xanh bạc hà; xanh lục đậm
xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két xanh, xanh da trời, thiên thanh xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
tím; chàm tía hồng

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đỏ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đỏ&oldid=2272913” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • vi:Màu sắc
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đỏ 20 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đỏ Choét