"độ Xiên" Là Gì? Nghĩa Của Từ độ Xiên Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Từ điển Việt Anh"độ xiên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
độ xiên
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
bias |
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
taper |
|
|
|
bias |
Từ khóa » Xiên Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Xiên In English - Vietnamese-English Dictionary
-
XIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xiên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Xiên Bằng Tiếng Anh
-
XIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XIÊN QUE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"que Xiên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
XIÊN - Translation In English
-
Top 13 Góc Xiên Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Speared Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Xiên Xẹo Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Có Mặt Xiên Tiếng Anh Là Gì? - FindZon