DOANH NHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DOANH NHÂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từdoanh nhân
entrepreneur
doanh nhândoanh nghiệpnhà doanh nghiệpnhà kinh doanhkinh doanhdoanh nhân khởi nghiệpkhởi nghiệpentusinessurbusinessman
doanh nhânthương gianhà kinh doanhthương nhânnhà doanh nghiệpdoanh nghiệpkinh doanhdoanh giadoanh nhâuentrepreneurship
kinh doanhtinh thần kinh doanhdoanh nhânkhởi nghiệpdoanh nghiệptinh thần doanh nhântinh thần khởi nghiệpkhởi nghiệp kinh doanhtinh thần doanh nghiệptinh thầnbusiness people
doanh nhânnhững người kinh doanhdân kinh doanhdoanh nghiệp của người dânentrepreneurial
kinh doanhdoanh nhânkhởi nghiệpdoanh nghiệpialbusinesspeople
doanh nhândoanh nghiệpcác nhà kinh doanhthương nhânbusiness owner
chủ doanh nghiệpchủ sở hữu doanh nghiệpdoanh nhânnhà doanh nghiệpkinh doanh chủ sở hữuchủ công tychủ kinh doanhbusinesswoman
nữ doanh nhândoanh nhânnữbusiness person
doanh nhânmột doanh nhânngười kinh doanhmột doanh nghiệpbusinessperson
doanh nhânbusiness man
{-}
Phong cách/chủ đề:
Once business man.Tôi giờ đã là một doanh nhân.
I am a business man now.Là một doanh nhân từ sớm.
I was a business man from early on.Cái đầu là doanh nhân.
The head is a business man.Là doanh nhân, anh ấy rất bận rộn.
As a business man, he is very busy.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnhân vật mới chủ nhân mới con người nhânnhân vật phụ dị nhânnạn nhân chính nhân loại mới hạt nhân yếu nguyên nhân không rõ bệnh nhân coronavirus HơnSử dụng với động từcơ đốc nhânnguyên nhân gây ra lịch sử nhân loại hôn nhân đồng tính tội nhânnhân viên làm việc bệnh nhân bị tên lửa hạt nhânvấn đề hạt nhânnhân viên hỗ trợ HơnSử dụng với danh từcá nhânnhân viên bệnh nhânhạt nhânnguyên nhânnạn nhânnhân vật tư nhânnhân loại nhân quyền HơnBill là một doanh nhân.
Bill was a business man.Dành cho doanh nhân dấu động vật lớn.
For business men large animal marks.Ông không phải là một doanh nhân.
You are not a business man.Doanh nhân phải có khả năng thể hiện rằng.
Employers must be able to show.Tôi nói:“ Không, tôi là một doanh nhân.
I say,‘Yes, I am a business man.Luồng doanh nhân tại StFX là dành cho bạn.
The entrepreneurship stream at StFX is for you.Hãy nhớ rằng, bất động sản là một doanh nhân.
Remember, real estate is a people business.Tại sao mỗi doanh nhân nên xuất bản một cuốn sách?
Why Every Enterpreneur Should Write a Book?Doanh nhân& khóa học quản lý.
Doanh nhân& Management- Study economics in ukrainian universities.Cha tôi là một doanh nhân nhưng rất yêu nghệ thuật.
My father was a business man but he loved art.Đây là quyển sách mà mọi doanh nhân phải đọc.
This is a book that every business person should read.”.Là doanh nhân, bạn phải có khả năng thích nghi.
As a business owner, you need to be able to adapt.Nếu bạn là một doanh nhân, bạn biết những gì tôi đang nói.
If you are a business owner, you know what I am talking about.Doanh nhân là những người tạo nên sự chuyển biến đó.
As entrepreneurs we are the ones creating this shift.Rất nhiều doanh nhân làm điều đó khi họ xa nhà.
Plenty of businessmen do it when they're far from home.Ông Ho-Keun Song được công nhận là một doanh nhân đúng nghĩa.
Mr. Ho-Keun Song is recognized as a true and reliable business man.Là một doanh nhân, tôi đặc biệt thích câu chuyện này.
As a sales guy, I particularly love this story.Vô số người mơ ước trở thành doanh nhân, nhưng họ không bao giờ làm.
Countless people dream of becoming business owners, but they never try.Là một doanh nhân, tôi hy vọng ông hiểu được điều này.
Being a business person, I know you can understand that.Là doanh nhân, thời gian của bạn là hạn chế và có giá trị.
As a business owner, your time is valuable and limited.Hầu hết các doanh nhân nghĩ rằng họ đang xây dựng điều lớn tiếp theo.
Most business owners believe that they're building the next big thing.Doanh nhân: Những khám phá trong truyền thống kinh doanh Mỹ.
The Entrepreneurs: Explorations Within the American Business Tradition.Hầu hết các doanh nhân đều biết không phải mọi khoản đầu tư đều như nhau.
Most business owners are aware that not all IT companies are equal.Là doanh nhân, chúng ta muốn điều tốt nhất cho doanh nghiệp của mình.
As business owners, we want the best for our businesses..Một số doanh nhân và nhà lãnh đạo doanh nghiệp cũng ủng hộ thuế cacbon.
A number of businesses and business leaders also support a carbon tax.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 8697, Thời gian: 0.0534 ![]()
![]()
doanh nghiệp yêu cầudoanh nhân ấn độ

Tiếng việt-Tiếng anh
doanh nhân English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Doanh nhân trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nhiều doanh nhânmany entrepreneursmany businessmenmany business peopledoanh nhân trẻyoung entrepreneuryoung businessmannữ doanh nhânbusinesswomanfemale entrepreneurswomen entrepreneursdoanh nhân làentrepreneur isdoanh nhân trung quốcchinese businessmanchinese entrepreneurchinese businessmentrở thành doanh nhânto become entrepreneurstinh thần doanh nhânentrepreneurshipdoanh nhân tỷ phúbillionaire entrepreneurbillionaire businessmandoanh nhân xã hộisocial entrepreneursocial entrepreneurshipsocial entrepreneursdoanh nhân mỹamerican businessmanmỗi doanh nhânevery entrepreneurevery businesspersonevery businessmanfor every traderevery business ownerdoanh nhân việt namvietnamese businessmanvietnamese entrepreneursvietnamese businessmenTừng chữ dịch
doanhdanh từdoanhbusinessenterprisecompanydoanhtính từjointnhântính từhumannhântrạng từmultiplynhândanh từpeoplepersonnelstaff STừ đồng nghĩa của Doanh nhân
kinh doanh khởi nghiệp nhà doanh nghiệp chủ doanh nghiệp tinh thần kinh doanh entrepreneur những người kinh doanh chủ sở hữu doanh nghiệp entrepreneurship thương gia tinh thần khởi nghiệp ial khởi nghiệp kinh doanhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Doanh Nhân Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Doanh Nhân Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Doanh Nhân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Doanh Nhân Tiếng Anh Là Gì Chú Thích Nữ Doanh Nhân Tiếng ...
-
Doanh Nhân Tiếng Anh Là Gì
-
Doanh Nhân Tiếng Anh Là Gì, Doanh Nhân (Nhà Doanh Nghiệp ...
-
Doanh Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Nhân Viên Kinh Doanh Tiếng Anh Là Gì?
-
Bây Giờ Người Ta Gọi Doanh Nhân Là Gì? - Anphabe
-
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Hướng Dẫn Cách đặt Tên Công Ty Bằng Tiếng Anh-Tra Tên Tiếng Anh
-
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiếng Anh Là Gì ?
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Công Ty Cổ Phần Tiếng Anh Là Gì? - Phamlaw