[Đọc A1] – Ngày Cuối Tuần

2 phút

„Ngày cuối tuần“ là một bài đọc hiểu tiếng Đức thuộc trình độ A1. Chúng tôi chia bài đọc ra làm nhiều đoạn nhỏ. Mỗi đoạn gồm:

  • Phần văn bản tiếng Đức và tiếng Việt.
  • Phần từ vựng
  • Phần ngữ pháp

Qua mỗi bài đọc, bạn có dịp ôn lại từ vựng và củng cố ngữ pháp. Trường hợp gặp phải vấn đề ngữ pháp nào đó chưa học, hoặc đã quên, bạn có thể tìm đọc tại cuốn „Giáo trình tiếng Đức“ hoặc trên trang tiengduc.org.

Chúng tôi cố gắng:

  • Dịch sát với văn bản tiếng Đức nhất.
  • Giữ nguyên cấu trúc tiếng Đức đến mức tối đa.

Do đó, đôi khi phần dịch tiếng Việt hơi „lạ lẫm“ hoặc lủng củng. Rất mong các bạn thông cảm.

Mục lục bài viết hiện 1) Bài đọc „Ngày cuối tuần“ 2) Nhận xét chung 3) Những bài cần đọc để ôn kiến thức

Bài đọc „Ngày cuối tuần“

Văn bản

Hi Tom,

wie geht’s? Wie war Dein Wochenende?

Mein Wochenende war super: Am Freitagabend sind wir (Sandra, Timo, Petra und ich) zuerst essen gegangen. Wir waren in dem neuen indischen Restaurant. Das Essen hat sehr gut geschmeckt! Danach sind wir in die Disco gegangen. Endlich wieder tanzen – das war gut! Ich bin spät nach Hause gekommen.

[su_spoiler title=”Nghĩa”]Chào Tom, khỏe không? Cuối tuần của bạn như nào?

Cuối tuần của tôi thật tuyệt vời: Vào tối thứ sáu chúng tôi (Sandra, Timo, Petra und ich) lần đầu đi ăn cùng nhau. Chúng tôi ở trong một nhà hàng Ấn Độ mới mở. Đồ ăn rất ngon! Sau đó chúng tôi đi tới sàn nhảy. Cuối cùng lại khiêu vũ – thật là tuyệt! Tôi về nhà muộn. [/su_spoiler]

Từ vựng

  • wie geht’s = wie geht es Dir? | Bạn có khỏe không?
  • das Wochenende: cuối tuần
  • zuerst: trước hết, lần đầu tiên
  • indisch: thuộc Ấn Độ
  • schmecken: nếm
  • gehen: đi
  • tanzen: khiêu vũ
  • spät: muộn
  • kommen: về
  • nach Hause: về nhà

Ngữ pháp

  • Dùng luật chính tả mới. Viết hoa tất cả các ngôi thứ hai.
  • Viết hoa từ sau dấu hai chấm „:“
  • Viết thư điện tử cho bạn
  • Từ đầu tiên sau lời chào không viết hoa
  • Hiện tại hoàn thành
  • Cụm danh từ

Văn bản

Am Samstag um neun (!) hat Maja angerufen. Sie hat gesagt: „Du gehst zum Essen und zum Tanzen, aber ins Museum gehst du nicht!“ Ich habe geantwortet: „Natürlich gehe ich ins Museum!“ Dann war klar: Wir waren zuerst im Stadtmuseum und dann in der Kunstgalerie.

[su_spoiler title=”Nghĩa”]Vào lúc chín giờ thứ bẩy (!) Maja gọi điện. Cô ta nói: „Bạn đi ăn và đi khiêu vũ, nhưng đi viện bảo tàng thì chưa!“ Tôi trả lời: „Tất nhiên tôi sẽ đi viện bảo tàng!“ Sau đó thật rõ ràng: Chúng tôi lần đầu tiên có mặt trong bảo tàng thành phố và sau đó là trong một phòng trưng bày nghệ thuật.[/su_spoiler]

Từ vựng

  • anrufen: gọi điện
  • natürlich: tất nhiên
  • das Museum: viện bảo tàng
  • das Stadtmuseum: bảo tàng thành phố
  • die Kunstgalerie: phòng trưng bày nghệ thuật
  • dann: sau đó
  • klar: rõ ràng

Ngữ pháp

  • Giới từ đi với cách ba, cách bốn
  • Động từ biến thành danh từ

Văn bản

Ich habe viel über meine Stadt gelernt und sehr viele Bilder gesehen. Danach war ich aber total müde. Um neun Uhr abends bin ich schon ins Bett gegangen!

[su_spoiler title=”Nghĩa”]Tôi đã tìm hiểu rất nhiều về thành phố của tôi và xem rất nhiều tranh ảnh. Sau đó tôi hoàn toàn mệt mỏi. Vào lúc chín giờ tối tôi đã đi ngủ rồi![/su_spoiler]

Từ vựng

  • lernen: học, tìm hiểu, biết
  • sehen: xem
  • danach: sau đó
  • aber: để ở giữa câu mang nghĩa nhấn mạnh
  • total: hoàn toàn
  • müde: mệt mỏi
  • abends: vào buổi tối
  • schon: đã
  • ins Bett gehen: đi ngủ

Ngữ pháp

  • Hiện tại hoàn thành

Văn bản

Am Sonntag bin ich früh aufgewacht. Ich bin an den See gefahren und habe da in einem Café gefrühstückt und auch tolle Fotos gemacht. Zu Hause habe ich die Fotos auf dem Computer angesehen. Ich schicke Dir zwei oder drei.

Und was hast Du gemacht? Warst Du auch so aktiv?

Viele Grüße

Ben

[su_spoiler title=”Nghĩa”]Vào chủ nhật, tôi dậy sớm. Tôi lái xe ra hồ và ăn sáng tại một quán cà phê ở đó. Và tôi cũng chụp nhiều bức hình rất tuyệt vời. Ở nhà tôi đã xem chúng trên máy tính. Tôi gửi cho bạn vài ba cái.

Và bạn đã làm gì vậy? Cũng bận rộn chứ?

Chúc vui

Ben [/su_spoiler]

Từ vựng

  • früh: sớm
  • der See: hồ / die See: biển
  • aufwachen: thức giấc
  • fahren: đi (bằng phương tiện)
  • frühstücken: ăn sáng
  • das Café: quán cà phê
  • Fotos machen: chụp hình
  • zu Hause: ở nhà
  • ansehen: ngắm
  • schicken: gửi
  • auch: cũng
  • toll: tuyệt vời
  • aktiv: hoạt động, năng động

Ngữ pháp

  • Động từ tách

Nhận xét chung

Bài viết dùng các kiến thức sau:

  • Cách viết thư điện tử
  • Thì hiện tại, quá khứ, hiện tại hoàn thành
  • Giới từ đi với cách ba, cách bốn
  • Động từ tách
  • Biến động từ thành danh từ
  • Động từ cách ba
  • Cụm danh từ

Những bài cần đọc để ôn kiến thức

  • Thì quá khứ
  • Thì hiện tại hoàn thành
  • Động từ trong tiếng Đức
  • Động từ tách
  • Cụm danh từ
  • Các cách trong tiếng Đức
  • Giới từ tiếng Đức

Các bạn cũng có thể

  • Để lại bình luận khi có thắc mắc hoặc bổ sung nội dung cho bài viết.
  • Đặt mua cuốn „Giáo trình tiếng Đức“ để ôn lại kiến thức tiếng Đức tổng quát.
  • Đăng kí một khóa học tiếng Đức tại CLB Tiếng Đức Việt Đức.

Bạn thấy bài viết này hữu ích không?

Bạn chỉ cần nhấn vào nút hoặc Không để giúp chúng tôi biết cần phải hoàn thiện thêm bài viết này như nào trong tương lai. Rất nhanh thôi phải không nào? Hữu ích 7 Chưa hữu ích 0 This article is also published as a forum topic here » Tags: Luyện đọc A1 - Ngày cuối tuần

Continue Reading

Previous [Đọc A2] – Một lá thư tìnhNext Mẫu câu tiếng Đức theo chủ đề lễ hội và lời mời

Từ khóa » Bài Thi đọc A1 Tiếng đức