Đọc Các Số 5005 (theo Mẫu) - Hoc24
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng - Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay
Pham Trong Bach 3 tháng 2 2019 lúc 12:22 Đọc các số 5005 (theo mẫu)
Lớp 3 Toán Những câu hỏi liên quan
- Pham Trong Bach
Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 (theo mẫu):
Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm
Xem chi tiết Lớp 3 Toán 1 0
Gửi Hủy
Cao Minh Tâm 3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh tư
4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
5005 đọc là năm nghìn không trăm linh năm
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Nguyễn Trọng Thắng
Phân tích số 5005 ra thừa số nguyên tố (theo cơ số tăng dần, dùng dấu “.” để biểu thị phép nhân). Kết quả là: 5005 =
Xem chi tiết Lớp 6 Toán Câu hỏi của OLM 0 0
Gửi Hủy
- Trường Tong duc
Phân tích số 5005 ra thừa số nguyên tố (theo cơ số tăng dần, dùng dấu “.” để biểu thị phép nhân). Kết quả là: 5005 =
Xem chi tiết Lớp 6 Toán Câu hỏi của OLM 0 0
Gửi Hủy
- Pham Trong Bach
Đọc các số 4081 (theo mẫu):
Xem chi tiết Lớp 3 Toán 1 0
Gửi Hủy
Cao Minh Tâm 4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Pham Trong Bach
Đọc các số: 3690 (theo mẫu)
Xem chi tiết Lớp 3 Toán 1 0
Gửi Hủy
Cao Minh Tâm 3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Pham Trong Bach
Đọc các số: 6504 (theo mẫu)
Xem chi tiết Lớp 3 Toán 1 0
Gửi Hủy
Cao Minh Tâm 6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh tư
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Pham Trong Bach
Đọc các số: 36982; 54175; 90631; 14034; 8066; 71459; 48307; 2003; 10005 (theo mẫu):
Mẫu: 36982 đọc là ba mươi sáu nghìn chín trăm tám mươi hai
Xem chi tiết Lớp 3 Toán 1 0
Gửi Hủy
Cao Minh Tâm 54175 đọc là năm mươi bốn nghìn một trăm bảy mươi lăm.
90631 đọc là chín mươi nghìn sáu trăm ba mươi mốt.
14034 đọc là mười bốn nghìn không trăm ba mươi bốn
8066 đọc là tám nghìn không trăm sáu mươi sáu
71459 đọc là bảy mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi chín
48307 đọc là bốn mươi tám nghìn ba trăm linh bảy
2003 đọc là hai nghìn không trăm linh ba
10005 đọc là mười nghìn không trăm linh năm
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Thực hành 2
-
Đọc và viết các số (theo mẫu).
Mẫu:
307 000 262 Đọc số: Ba trăm linh bảy triệu không nghìn hai trăm sáu mươi hai
Tám trăm triệu không trăm ba mươi tư nghìn một trăm linh bốn Viết số: 800 034 104
a) Đọc các số: 512 075 243, 68 000 742, 4 203 090
b) Viết các số:
Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trămNăm mươi triệu không nghìn một trăm linh haiBốn trăm ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn
Xem chi tiết Lớp 4 Toán Bài 25: Triệu - lớp triệu 1 0
Gửi Hủy
Hà Quang Minh Giáo viên CTVVIP a)
512 075 243 đọc là: Năm trăm mười hai triệu không trăm bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba
68 000 742 đọc là: Sáu mươi tám triệu không nghìn bảy trăm bốn mươi hai
4 203 090 đọc là: Bốn triệu hai trăm linh ba nghìn không trăm chín mươi
b)
Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm: 6 278 400
Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai: 50 000 102
Bốn trăm ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn: 430 008 000
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Pham Trong Bach
Đọc, viết các số (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
355 | Ba trăm năm mươi lăm |
402 | |
Sáu trăm bảy mươi tám | |
250 | |
Chín trăm chín mươi chín |
Gửi Hủy
Cao Minh Tâm Viết số | Đọc số |
355 | Ba trăm năm mươi lăm |
402 | Bốn trăm linh hai |
678 | Sáu trăm bảy mươi tám |
250 | Hai trăm năm mươi |
999 | Chín trăm chín mươi chín |
Gửi Hủy Khoá học trên OLM (olm.vn)
- Toán lớp 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Toán lớp 3 (Cánh Diều)
- Toán lớp 3 (Chân trời sáng tạo)
- Tiếng Việt lớp 3 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
- Tiếng Việt lớp 3 (Cánh Diều)
- Tiếng Việt lớp 3 (Chân trời sáng tạo)
- Tiếng Anh lớp 3 (i-Learn Smart Start)
- Tiếng Anh lớp 3 (Global Success)
Từ khóa » Số 5005 đọc Là
-
6504; 4081; 5005 (theo Mẫu): Mẫu: 7800 đọc Là Bảy Nghìn - Khóa Học
-
Giải Toán Lớp 3 Các Số Có Bốn Chữ Số (tiếp Theo) - Giải Bài Tập
-
6504; 4081; 5005 (theo Mẫu): Mẫu: 7800 đọc Là Bảy Nghìn
-
Đọc Các Số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005
-
Giải Toán 3: Bài Tập 1 Trang 95 | Học Cùng
-
Đọc Các Số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 (theo Mẫu): Mẫu: 7800 ...
-
Giải Bài Tập SGK Toán Lớp 3: Các Số Có Bốn Chữ Số (tiếp Theo)
-
Các Số Có Bốn Chữ Số (tiếp Theo) Trang 95
-
Đọc Các Số 5005 (theo Mẫu) | - Giáo Dục Tân Phú
-
Giải Bài 1 Toán Lớp 3 Trang 95
-
Bài 1,2,3 Tiết 93 Trang 95 Sgk Toán 3: Các Số Có Bốn Chữ Số (tiếp Theo)
-
Đọc Các Số: 7800; 3690 - 6504; 4081; 5005 (th... - CungHocVui
-
Giải Bài 1, 2, 3 Trang 95 Sách Giáo Khoa Toán 3 Tập 2 - Học Tốt