độc Dược Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "độc dược" thành Tiếng Anh
poison, potion là các bản dịch hàng đầu của "độc dược" thành Tiếng Anh.
độc dược + Thêm bản dịch Thêm độc dượcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
poison
nounMàu đỏ biểu tượng cho khả năng sinh sản cũng có thể mang nghĩa là độc dược.
The red that means fertility can also mean poison.
GlosbeMT_RnD -
potion
nounCha con đã nói độc dược chỉ là đồ nhảm nhí.
Probably because me dad says potions are rubbish.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " độc dược " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "độc dược" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ độc Dược Nghĩa Là Gì
-
Hiểu Thế Nào Là độc Dược? - Báo Người Lao động
-
Từ điển Tiếng Việt "độc Dược" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Độc Dược - Từ điển Việt
-
'độc Dược' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Độc Dược
-
Độc Dược Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ độc Dược Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ độc Dược Là Gì
-
ĐỘC DƯỢC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'độc Dược': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
độc Dược Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cà độc Dược Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Các Nguyên Tắc Chung Về Ngộ độc - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Giải Thích Một Số Từ Ngữ Trong Luật Dược - VNRAS