độc Giả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
độc giả
reader
(nói chung) readership; audience
thẻ độc giả reader's card; library card
chúng tôi mong nhận được ý kiến đóng góp của độc giả we invite suggestions from readers
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
độc giả
* noun
reader
Từ điển Việt Anh - VNE.
độc giả
reader, user
- độc
- độc ca
- độc dữ
- độc kế
- độc tố
- độc xà
- độc ác
- độc âm
- độc ẩm
- độc bản
- độc giả
- độc hại
- độc khí
- độc lập
- độc mộc
- độc nam
- độc thư
- độc thụ
- độc tài
- độc tôn
- độc tấu
- độc vận
- độc đáo
- độc đạo
- độc đắc
- độc địa
- độc bình
- độc bạch
- độc canh
- độc chúc
- độc chất
- độc diễn
- độc dược
- độc hành
- độc nhất
- độc thân
- độc thần
- độc trời
- độc tính
- độc viện
- độc đinh
- độc đoán
- độc chiếm
- độc miệng
- độc quyền
- độc thoại
- độc trùng
- độc tưởng
- độc xướng
- độc vật học
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » độc Giả Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "độc Giả" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Glosbe - độc Giả In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỘC GIẢ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ độc Giả Bằng Tiếng Anh
-
"độc Giả" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"độc Giả" Là Gì? Nghĩa Của Từ độc Giả Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
ĐỘC GIẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỘC GIẢ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'độc Giả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Audience | Vietnamese Translation
-
độc Giả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ĐỘC Giả Hay ĐỌC Giả Là Cách Dùng Đúng Chính Tả Tiếng Việt?
-
Mời Quý độc Giả đón đọc Số Tiếng Anh Volume 4 Issue 1, March 2020