Tên những đồ dùng học tập bằng tiếng Anh Bag: cặp sách. Beaker /ˈbiːkə/: cốc bêse ( dùng trong phòng thí nghiệm) Binder: bìa rời (báo, tạp chí) Board /bɔːd/: bảng. Book : vở Carbon paper /ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/: giấy than. Chair: Cái ghế tựa. Clamp: cái kẹp.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:07 Đã đăng: 12 thg 11, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập · Flash card: thẻ ghi chú · File Holder: tập hồ sơ · File cabinet: tủ đựng tài liệu · Felt pen/Felt tip: bút dạ · Eraser/ ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Đồ dùng học tập ; Bút chì Pencil ; Đồ chuốt bút chì Pencil sharpener ; Bút mực Pen ; Kéo Scissors ; Sách Book.
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2021 · #62 ĐỒ DÙNG HỌC TẬP BẰNG TIẾNG ANH [HÌNH ẢNH] – CÁCH ĐỌC, PHIÊN ÂM ĐẦY ĐỦ · 1. Textbook /ˈtekstbʊk/ hoặc coursebook /ˈkɔːsbʊk/: sách giáo khoa · 2 ...
Xem chi tiết »
Blackboard: Cái bảng đen. · Book: Quyển sách. · Chair: Cái ghế tựa. · Desk: Bàn học sinh. · Table: Cái bàn ( được sử dụng cho nhiều mục đích). · Duster: Khăn lau ...
Xem chi tiết »
1. ruler. /ˈruːlər/. cây thước. 2. scissors. /ˈsɪzəz/. cái kéo. 3. crayon. /ˈkreɪən/. bút sáp màu. 4. hand sanitizer. nước rửa tay. 5. glue bottle. chai keo.
Xem chi tiết »
Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu tên gọi của các đồ dùng học tập bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể gọi tên tiếng Anh chính xác các dụng cụ học tập đó. Hôm nay hãy cùng duhoctms.edu.vn tham khảo thêm qua bộ ...
Xem chi tiết »
1. Tổng hợp từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh ; 2. Bag. /bæg/ ; 3. Ballpoint. /ˈbɔːlˌpɔɪnt/ ; 4. Blackboard. /ˈblækbɔːd/ ; 5. Board. /bɔːd/.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập theo bảng chữ cái.
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2022 · Ba mẹ có nghĩ rằng trẻ đã thực sự gọi tên được các đồ dùng học tập của mình bằng tiếng Anh? Liệu con đã biết bút sáp màu dùng để tô vẽ hằng ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. · Tổng hợp từ vựng tên các dụng cụ học tập bằng tiếng Anh · Tổng hợp 65 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập - Step Up English · Từ vựng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
4 thg 9, 2020 · Từ vựng tiếng Anh đồ dùng học tập · Crayons: Bút sáp màu · Drawing board: Bảng vẽ · Pens : Bút máy · Glue spreader: Máy rải keo · Tape dispenser: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đọc Tên đồ Dùng Học Tập Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đọc tên đồ dùng học tập bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu