ĐỌC TỜ BÁO BUỔI SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐỌC TỜ BÁO BUỔI SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đọc tờ báo buổi sángread the morning newspapers

Ví dụ về việc sử dụng Đọc tờ báo buổi sáng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau đó anh đọc tờ báo buổi sáng.Then I read the morning newspaper.Tôi bắt đầu bằng uống trà thông thường pha rất ngọt trong khi đọc tờ báo buổi sáng.I start by drinking very sweet ordinary tea while reading the morning paper.Ah~, mình thực sự sợ đọc tờ báo buổi sáng của Thế giới địa ngục vào ngày mai!”.Ah~, I'm so scared to see the Underworld's morning newspaper tomorrow!”.Mọi người trong chiếc xe lửa đang huyên thuyên và đang cười đùa, hay đang đọc tờ báo buổi sáng của họ, nhưng nó hiện diện ở đó trong họ, và trong những thứ đang tăng trưởng, mỏng manh của mùa xuân sớm.The people in the train were chatting and laughing, or reading their morning paper, but it was there among them, and among the tender, growing things of the early spring.Nó biết huyết áp của tôi đã ra sao mỗi lần tôi đọc tờ báo buổi sáng, và mức dopamine của tôi đã giảm mạnh đến đâu trong khi tôi xem tin tức trên tivi thời sự buổi tối.It knows what my blood pressure was every time I read the morning newspapers, and how my dopamine level plummeted while I watched the evening news.Ông tottered vào phòng khách và buttonholed cũ Chiswick, những người đã được đọc phần truyện tranh của tờ báo buổi sáng với một độ phân giải tồi tệ.He tottered into the sitting-room and buttonholed old Chiswick, who was reading the comic section of the morning paper with a kind of grim resolution.Cô đã đọc điều đó trên tờ báo buổi sáng.He read it in the morning newspaper.Hàng ngàn và hàng ngàn yếu tố của thực tế là một phần cấu thành sự kiện màbạn đang đọc trong mẩu tin 600 chữ trên tờ báo buổi sáng.”.The thousand, thousand elements of reality that are part of theevent you read about in 600 words in your morning paper.”.Trong một buổi sáng của phiên bầu cử lại, Tổng thống( Quaid) quyết định đọc tờ báo đầu tiên trong suốt nhiệm kỳ bốn năm.On the morning of his re-election, the President of the United States(Dennis Quaid) decides to read the newspaper for the first time in four years.Trong một buổi sáng của phiên bầu cử lại, Tổng thống( Quaid) quyết định đọc tờ báo đầu tiên trong suốt nhiệm kỳ bốn năm.On the morning of his re-election, the President(Quaid) decides to read the newspaper for the first time in four years.Tối nay tôi chỉ mơ được ngồi quán đọc mấy tờ báo Paris buổi sáng và ngắm mọi người và uống gì đó bốc hơn thứ Mâcon này trước bữa ăn chiều.Tonight I would have muchpreferred to be in a café where I might read the morning editions of the Paris papers and watch the people and drink something a little more authoritative than the Macon in preparation for dinner.Ông nói ông bắt đầu mỗi buổi sáng bằng cách lướt qua nhiều tờ báo và ước tính mỗi ngày ông dành 80% quỹ thời gian của mình hàng ngày cho việc đọc.He says he starts every morning by poring over several newspapers and estimates he spends as much as 80 percent of his day reading.Vì vậy, buổi sáng thứ Sáu, sau khi lướt mắt trên những tít lớn của tờ báo hàng ngày, phần lớn dân cư ở Chipping Cleghorn vội vã mở tờ Gazette ra để chăm chú đọc những tin tức của địa phương.Thus on Friday mornings, after a hurried glance at the headlines in the daily paper…. most of the inhabitants of Chipping Cleghorn eagerly opened the Gazette and plunged into the local news.Trong phòng khách, như Gregor đã thấy thông qua các vết nứt ở cửa,khí đốt được thắp sáng, nhưng ở đâu, vào những dịp khác vào thời điểm này trong ngày, cha ông là quen với việc đọc tờ báo buổi chiều trong một tiếng nói lớn để ông mẹ và đôi khi cũng với em gái của mình, tại thời điểm này không có âm thanh là âm thanh.In the living room, as Gregor saw through the crack inthe door, the gas was lit, but where, on other occasions at this time of day, his father was accustomed to read the afternoon newspaper in a loud voice to his mother and sometimes also to his sister, at the moment no sound was audible.Nhà đầu tư tỷ phú nói với đài CNBC rằng ông đọc tờ báo nổi tiếng Wall Street Journal, the Financial Times, the New York Times, USA Today, the Omaha World- Herald, và the American Banker vào buổi sáng.The billionaire investor tells CNBC he reads the Wall Street Journal, the Financial Times, the New York Times, USA Today, the Omaha World-Herald, and the American Banker in the mornings.Họ có thể bắt đầu đọc cùng tờ báo họ đã đọc ba lần vào buổi sáng đó.They may start reading the same newspapers they have read three times already that morning.Và họ thích tỉnh giấc buổi sáng… đọc vài tờ báo và đi làm.And they love to wake up read the paper and go to work.Mỗi buổi sáng, trước khi đi làm, ông đọc một tờ báo tiếng Đức của Mỹ phát hành ở New York.Every morning, before going to his office, he read the German language newspaper, which was American owned and published in New York.Năm 1888, vào một buổi sáng bình thường, Alfred Nobel vô cùng bất ngờ khi đọc được… cáo phó của chính mình trên một tờ báo Pháp.One morning in 1888, Alfred Nobel was amazed to read his own obituary in a French newspaper.Đọc 1 đoạn blog trong email trên tàu trên đường đến nơi làm việcbây giờ rất phổ biến giống như việc đọc một tờ báo vào buổi sáng.Reading blog pieces via email on the train to workis now as commonplace as reading a newspaper in the morning.Jocelyn vui mừng hạ tờ báo xuống, dù sao anh cũng đâu có đọc chữ nào, để chào đám bạn bè thân quen đang bắt đầu kéo đến tán gẫu buổi sáng và đọc báo.Jocelyn was happy to lower his newspaper, which he had not been reading anyway, in order to greet acquaintances, who were beginning to arrive for their morning gossip and perusal of the papers.Hàng ngàn và hàng ngàn yếu tố của thực tế là một phần cấu thành sự kiện màbạn đang đọc trong mẩu tin 600 chữ trên tờ báo buổi sáng.”.The thousands and thousands of elements that are part of the events youread about in 600 words of your morning paper.”".Hạn chế sử dụng giấy Bạn hãy tưởng tượngviệc nằm dài trên ghế salon với tờ tuần báo buổi sáng, sau đó, với cùng trang giấy đó, bạn lại dùng để đọc cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả yêu thích của mình.Imagine curling up on the couch with the morning paper and then using the same sheet of paper to read the latest novel by your favorite author.Bạn có thể thức dậy vào buổi sáng và đọc tin của tờ Nhân dân Nhật báo hàng ngày trong bữa ăn sáng..You can wake up in the morning and browse the People's Daily online over breakfast.Dành ra nửa giờ mỗi buổi sáng hoặc buổi tối để đọc một tờ báo hay xem tin tức sẽ giúp bộ não của bạn duy trì trạng thái hoạt động.Setting aside half an hour every morning or evening to read a newspaper or watch the news will help your brain stay active.Chuyện đó cũng không quá khó đâu,Seagraves trầm ngâm khi lái xe đi làm vào sáng hôm sau; hắn vừa đọc tin về vụ ám sát Bradley trên tờ báo buổi sáng..That shouldn't be too hard,Seagraves mused as he drove to work the next day after reading of Bradley's murder in the morning newspaper.Nhà đầu tư tỷ phú nói với đài CNBC rằngông đọc tờ báo nổi tiếng Wall Street Journal, the Financial Times, the New York Times, USA Today, the Omaha World- Herald, và the American Banker vào buổi sáng..The billionaire investor tells CNBC he reads the Wall Street Journal the Financial Times, the New York Times, the Omaha World- Herald, USA Today the American.Thay vì được xây dựng bởi những thuật toán trí tuệ nhân tạo,một tờ báo ngẫu nhiên được xây dựng từ tất cả các bài viết được đọc trong buổi sáng bởi mạng xã hội của bạn.Instead of being built by some kind of artificially intelligent software algorithm,a customized newspaper will be compiled from all the articles being read that morning by your social network.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0227

Từng chữ dịch

đọcđộng từreadrecitereadingđọcdanh từreaderđọcthe readingtờdanh từsheetnewspaperbillpapertờđộng từaccordingbáodanh từnewspaperpressalarmpaperbáođộng từtellbuổidanh từsessionmorningeveningmeetingnightsángdanh từmorninglightbreakfastsángtính từbrightluminous đọc trên mạngđọc trong bóng tối

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đọc tờ báo buổi sáng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tờ Báo đọc Tiếng Anh Là Gì