Doctor - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑːk.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈdɑːk.tɜː] |
Danh từ
[sửa]doctor /ˈdɑːk.tɜː/
- Bác sĩ y khoa.
- Tiến sĩ. Doctor of Mathematics — tiến sĩ toán học
- (Hàng hải) , (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu).
- Bộ phận điều chỉnh (ở máy).
- Ruồi già (để câu cá).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà học giả, nhà thông thái.
Ngoại động từ
[sửa]doctor ngoại động từ /ˈdɑːk.tɜː/
- Chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào. he is always doctoring himself — hắn ta cứ (uống) thuốc suốt
- Cấp bằng bác sĩ y khoa cho.
- Thiến, hoạn.
- Sửa chữa, chấp vá (máy... ).
- Làm giả, giả mạo.
- (Thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn... ) (để làm kém phẩm chất).
Chia động từ
[sửa] doctorDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to doctor | |||||
Phân từ hiện tại | doctoring | |||||
Phân từ quá khứ | doctored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doctor | doctor hoặc doctorest¹ | doctors hoặc doctoreth¹ | doctor | doctor | doctor |
Quá khứ | doctored | doctored hoặc doctoredst¹ | doctored | doctored | doctored | doctored |
Tương lai | will/shall² doctor | will/shall doctor hoặc wilt/shalt¹ doctor | will/shall doctor | will/shall doctor | will/shall doctor | will/shall doctor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doctor | doctor hoặc doctorest¹ | doctor | doctor | doctor | doctor |
Quá khứ | doctored | doctored | doctored | doctored | doctored | doctored |
Tương lai | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | doctor | — | let’s doctor | doctor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]doctor nội động từ /ˈdɑːk.tɜː/
- Làm bác sĩ y khoa.
Chia động từ
[sửa] doctorDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to doctor | |||||
Phân từ hiện tại | doctoring | |||||
Phân từ quá khứ | doctored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doctor | doctor hoặc doctorest¹ | doctors hoặc doctoreth¹ | doctor | doctor | doctor |
Quá khứ | doctored | doctored hoặc doctoredst¹ | doctored | doctored | doctored | doctored |
Tương lai | will/shall² doctor | will/shall doctor hoặc wilt/shalt¹ doctor | will/shall doctor | will/shall doctor | will/shall doctor | will/shall doctor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doctor | doctor hoặc doctorest¹ | doctor | doctor | doctor | doctor |
Quá khứ | doctored | doctored | doctored | doctored | doctored | doctored |
Tương lai | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor | were to doctor hoặc should doctor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | doctor | — | let’s doctor | doctor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "doctor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Danh từ
[sửa]doctor gđ (số nhiều [please provide], giảm nhẹ [please provide])
- tiến sĩ
Viết tắt
[sửa]- dr.
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Chuyên viên y tế/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Requests for inflections in tiếng Hà Lan entries
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Dr Phát âm
-
Phát Âm /Dr/ Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm /dr/ Giọng Bản Xứ Cực Kỳ đơn Giản - HelloChaoTV
-
Cách Phát âm Tiếng Anh: Phân Biệt âm /tr/ Và /dr/ - YouTube
-
Dr | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm /dr/ Giọng Bản Xứ Cực Kỳ đơn Giản
-
Tổng ôn Tập Lý Thuyết Ngữ âm – Cách Phát âm Dr/ & /tr
-
Cách Phát âm /dr/ Giọng Bản Xứ Cực Kỳ đơn Giản ... - HelloChao
-
Ngày 10: Bài Tập Phát âm Tiếng Anh: Âm /dr/ Và âm /tr/
-
Phát âm (/dr/ & /tr/) » Unit 10 » Tiếng Anh Lớp 6 - Sách Mới
-
Unit 10: Our Houses In The Future - Pronunciation: /dr/ & /tr - ICAN
-
VÀ 10 TỪ PHÁT ÂM |tr| VD: |dr| : Drops
-
Cách Phát âm Dr. Seuss - Forvo
-
Phân Biệt âm /tr/ Và /dr/ - VnExpress
-
PHÂN BIỆT PHỤ ÂM CH, TR & J, DR TIẾNG ANH - IELTS TUTOR