Doctor - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Viết tắt
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
doctor

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑːk.tɜː/
Hoa Kỳ[ˈdɑːk.tɜː]

Danh từ

[sửa]

doctor /ˈdɑːk.tɜː/

  1. Bác sĩ y khoa.
  2. Tiến sĩ. Doctor of Mathematics — tiến sĩ toán học
  3. (Hàng hải) , (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu).
  4. Bộ phận điều chỉnh (ở máy).
  5. Ruồi già (để câu cá).
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà học giả, nhà thông thái.

Ngoại động từ

[sửa]

doctor ngoại động từ /ˈdɑːk.tɜː/

  1. Chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào. he is always doctoring himself — hắn ta cứ (uống) thuốc suốt
  2. Cấp bằng bác sĩ y khoa cho.
  3. Thiến, hoạn.
  4. Sửa chữa, chấp vá (máy... ).
  5. Làm giả, giả mạo.
  6. (Thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn... ) (để làm kém phẩm chất).

Chia động từ

[sửa] doctor
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to doctor
Phân từ hiện tại doctoring
Phân từ quá khứ doctored
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại doctor doctor hoặc doctorest¹ doctors hoặc doctoreth¹ doctor doctor doctor
Quá khứ doctored doctored hoặc doctoredst¹ doctored doctored doctored doctored
Tương lai will/shall² doctor will/shall doctor hoặc wilt/shalt¹ doctor will/shall doctor will/shall doctor will/shall doctor will/shall doctor
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại doctor doctor hoặc doctorest¹ doctor doctor doctor doctor
Quá khứ doctored doctored doctored doctored doctored doctored
Tương lai were to doctor hoặc should doctor were to doctor hoặc should doctor were to doctor hoặc should doctor were to doctor hoặc should doctor were to doctor hoặc should doctor were to doctor hoặc should doctor
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại doctor let’s doctor doctor
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

doctor nội động từ /ˈdɑːk.tɜː/

  1. Làm bác sĩ y khoa.

Chia động từ

[sửa] doctor
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to doctor
Phân từ hiện tại doctoring
Phân từ quá khứ doctored
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại doctor doctor hoặc doctorest¹ doctors hoặc doctoreth¹ doctor doctor doctor
Quá khứ doctored doctored hoặc doctoredst¹ doctored doctored doctored doctored
Tương lai will/shall² doctor will/shall doctor hoặc wilt/shalt¹ doctor will/shall doctor will/shall doctor will/shall doctor will/shall doctor
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại doctor doctor hoặc doctorest¹ doctor doctor doctor doctor
Quá khứ doctored doctored doctored doctored doctored doctored
Tương lai were to doctor hoặc should doctor were to doctor hoặc should doctor were to doctor hoặc should doctor were to doctor hoặc should doctor were to doctor hoặc should doctor were to doctor hoặc should doctor
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại doctor let’s doctor doctor
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "doctor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

doctor  (số nhiều [please provide], giảm nhẹ [please provide])

  1. tiến sĩ

Viết tắt

[sửa]
  • dr.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=doctor&oldid=2097721” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Chuyên viên y tế/Tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Danh từ tiếng Hà Lan
  • tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
  • Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
  • Requests for inflections in tiếng Hà Lan entries
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries

Từ khóa » Dr Phát âm