Documents Tips Catalogue Dau Cap Ngam 3m - Tài Liệu Text - 123doc

Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)
  1. Trang chủ
  2. >>
  3. Kỹ Thuật - Công Nghệ
  4. >>
  5. Điện - Điện tử
documents tips catalogue dau cap ngam 3m

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.18 MB, 21 trang )

QTII (X) SeriesĐầu Cáp Cao Su Silicone Co NguộiCho Cáp Trung Áp Có/ Không Giáp Cấp Điện Áp Đến 36kVBẢNG THÔNG SỐ (DATA SHEET)Update: August 20061. Mô TảĐầu cáp 3M QTII (X) Series làm bằng Cao su Siliconethi công nhanh theo phương pháp co nguội, được thiếtkế phù hợp với tất cả các loại cáp trung áp có cấu trúcmàn chắn kim loại, có hoặc không có giáp, lõi dẫnbằng đồng hoặc nhôm.2. Tính vón nước: Khi nước tiếp xúc với bề mặtsilicone sẽ phân tán thành các giọt nhỏ và chảykhỏi các tán mà không làm ướt hoàn toàn bềmặt. Hiện tượng này sẽ giảm thiểu tình trạng tạora đường dẫn liên tục trên bề mặt silicon do đódòng điện rò cũng sẽ bị hạn chế.3. Là chất vô cơ/ không dẫn điện: làm giảmdòng điện rò và hiện tượng hồ quang trên bề mặtcủa đầu cáp.4. Chịu được nhiệt độ cao: Đây là đặc tính vậtlý nổi trội của cao su silicone, vật liệu vẫn duy trìcác tính chất trong dãi nhiệt độ cao từ 100oC đến180oC.Phân biệt phạm vi ứng dụng theo cấu tạo:Cáp đơn phaCáp ba phaCác thành phần chính của đầu cáp QTII (X) :ƒ Ống đầu cáp QTII:Phương pháp thi công co rút nguội của ống đầu cápđảm bảo độ tin cậy cao về cách điện và tạo ra hệthống làm kín, chống ẩm rất rốt cho bề mặt cách điệncủa cáp.Ống đầu cáp co nguội được tích hợp thành một ốngduy nhất gồm các tán cách điện bằng cao su siliconebao phủ bên ngoài lớp điều chỉnh điện trường có hằngsố điện môi cao (High-K) và trong cùng là sườn lõi dâyrút.ƒ Ống chia pha cáp bằng cao su Silicone (cho cáp3 pha):- Làm bằng cao su silicone định hình sẵn với cổ chia 3pha. Lắp đặt ống chia pha cáp sẽ tạo ra hệ thống làmkín chống ẩm tại vị trí chia pha cáp.ƒ Ống bao vỏ pha cáp bằng cao su silicone (chocáp 3 pha):Ống này được thiết kế rất hiệu quả khi lắp đặt sẽ trượtnhẹ lên bề mặt lớp màn chắn đồng của pha cáp. Cácống bao này là ống cách điện chống rò có tác dụngbảo vệ các pha cáp trước các tác động của môitrường như ẩm ướt, ăn mòn, ozon, tia tử ngoại, vachạm hay tác động nguy hiểm khác trong quá trìnhvận hành.Các đặc tính của vật liệu Silicone1. Bề mặt nhẵn: hạn chế thấp nhất các bụi bẩnbám trên bề mặt đầu cáp.4 Tán6 Tán8 Tán6/10(12)kV12/20(24)kV18/30(36)kVID9ID9ODID99ID: Trong nhàOD9OD9OD: Ngoài trời2. Phạm Vi Áp Dụng:• Dùng cho cáp trung áp đến 36kV• Cho cáp có cách điện: polyethylene, XLPE, EPR.• Cho cáp 1, 3 lõi, màn chắn băng đồng hoặc sợiđồng, có hoặc không có giáp.• Lõi dẫn bằng đồng hoặc nhôm.• Lắp đặt cho những nơi có môi trường ô nhiễm, bụibẩn ....• Dùng để đấu nối vào các thiết bị đóng cắt, máy biếnáp, mô-tơ, thanh cái, đường dây trên không...3. Các Đặc Tính Và Tiện Lợi:• Linh hoạt- lắp đặt nhanh chóng, phạm vi áp dụngrộng, cho cáp tiết diện từ 25 mm2 đến 630mm2.• Lắp đặt rất đơn giản, không cần dụng cụ đặc biệt.• Không cần đèn khò hay nguồn nhiệt khác.• Chống chịu rất tốt ozon và tia tử ngoại.• Chống chịu hóa chất.• Ổn định nhiệt rất tốt.• Mức cách điện cao ở mội trường khô và ướt.• Đáp ứng với các yêu cầu về bán kính uốn cong củatất cả các nhà sản xuất cáp.• Làm kín hiệu quả- đầu cáp vẫn duy trì tính đàn hồivà tạo áp lực rất tốt lên bề mặt cáp sau một thờigian dài vận hành ngoài trời.4. Đặc Tính Kỹ Thuật:Đầu cáp 3M QTII (X) Series sử dụng cho các loại cáplực có nhiệt độ vận hành liên tục ở 90oC và quá tải ở130oC.Dòng định mức của đầu cáp QTII (X) bằng hoặc vượtdòng định mức của cáp được sử dụng.Đầu cáp 3M QTII (X) được tích hợp sẵn một lớp đặcbiệt có hằng số điện môi cao (High-K) nhằm điều khiểnđiện trường xung quanh lớp cách điện dưới đầu cáp.Điện trường trong cáp ngay dưới lớp High-K sẽ nhỏhơn so với trường hợp cáp không có lớp High-K.Nhiệt độ vận hànhTham chiếu Tiêu chuẩn cápAEIC CS5 (XLPE)/ AEIC CS6 (EPR)IEC 60502-2 (XLPE)Các tiêu chuẩn áp dụng:Đầu cáp QTII (X) Series đạt hoặc vượt các yêu cầu vềkỹ thuật của các Tiêu chuẩn sau:- Tiêu chuẩn IEEE 48-1990 cho đầu cáp Class 1.- Tiêu chuẩn CENELEC HD 628-S1 và HD 629.1.S1.- Tiêu chuẩn VDE 0278-628, VDE 0278-629-1- Tiêu chuẩn Anh BS C-89- Tiêu chuẩn Tây Ban Nha UNE 21-115-75- Tiêu chuẩn Brazil A*B*N*T* 9314- Tiêu chuẩn EdF Pháp HN 33-E-01, HN 41-E-01Nhiệt độ vận hành liên tụclớn nhất90oC90oCNhiệt độ lúc quá tải130oC250 C (Isc dây dẫn)o5. Ký Hiệu Tên Sản Phẩm6/10(12)kVTrong nhà/Ngoài trờiQTII (X)4S-11QTII (X)4S-311-pha3-phaGhi chú:12/20(24)kVTrong nhàNgoài trờiQTII (X)4S-12QTII (X)4S-32QTII (X)6S-12QTII (X)6S-3218/30(36)kVTrong nhàNgoài trờiQTII (X)6S-13QTII (X)6S-33QTII (X)xS-CVQTII : Tên sản phẩm(X)xS : Loại ống đầu cáp QTII ( như J4S, L6S, M8S …; _S: Skirt: tán )C : Số ruột dẫn/ lõi ( 1, 3 )V : Cấp điện áp ( 1: 12kV; 2: 24kV; 3: 36kV )Ví dụ: QTII (L)6S-32 là đầu cáp QTII 3 pha, loại L có 6 tán sử dụng ngoài trời, cấp điện áp 24kV6. Hướng Dẫn Lựa Chọn6.1. Đầu cáp QTII4 Tán(4S)6 Tán(6S)8 Tán(8S)QTII (X)8S-13QTII (X)8S-33Ký hiệu trênống QTIIPhạm vi ứng dụng cápĐường kínhChiều dài đãĐường kính ngoài củangoài của vỏlắp đặtcách điện (mm)(mm)(A)Min.Max.4- TÁNBKích thước (mm)CChiều dàiđường ròChiềudài hồquangH8.417.514.0 -23.4--41.166.0457349J16.322.920.3 - 30.525042.468.1438317K21.333.825.4 - 40.625046.269.8438317L27.941.933.0 - 48.327550.882.5489356M33.049.538.1 - 61.028050.890.2495362J16.322.920.3 - 30.532542.468.1584394K21.333.825.4 - 40.632546.269.8584394L27.941.933.0 - 48.336050.882.5654432M33.049.538.1 - 61.037050.890.26604386- TÁN8- TÁNK21.333.825.4 - 40.641546.269.8762508L27.941.933.0 - 48.345050.882.5832559M33.049.538.1 - 61.045050.890.1854565Dấu hiệu và nhận dạng đầu cápLoại ống đầu cápCó các loại J, K, L và MNgày sản xuấtDấu hiệu vết đúc ở góc phần tư thứ 2: sản xuất vào Quý 2Loại K(Ví dụ)Sản xuất vào Quý 1năm 1999(Ví dụ)Phần chân đếcủa đầu cápMặt AMặt B6.2. Ống chia pha cáp bằng cao su silicone (cho cáp 3 pha)Pha cáp [A]Phủ kín trênmàn chắn cápThân [B]Phủ kín trênvỏ cápPhân loại(mm)Chiều dài đã lắpđặt [L](gần đúng- mm)24kV35kV33.0283.3116535/50/75/9535/5045.97114.30220120/150/185/240/30070/95/120/150/185/240Pha [A]Thân [B](mm)85638564Dãi ứng dụng (mm2)6.3. Ống bao (nối) vỏ pha cáp bằng cao su silicone (cho cáp 3 pha)Ống bao (nối) vỏ pha cáp RJS(Ống cao su silicone bao ngoài ống lưới polyester)Phân loại (*)Ống bao ngoài ∅Ống lưới ∅Dãi áp dụng(ĐK trong - mm)(ĐK trong - mm)24kV35kVRJS-324.125.435/50/70/9535/50RJS-429.725.4/ 31.7120/150/18570/95RJS-536.325.4/ 31.7240/300120/150/185/240(*): Chiều dài của ống RJS cho mỗi pha khoảng 500mm. 3M có thể cung cấp ống dài hơn theo yêu cầu của Khách hàngHình dáng đầu cáp QTII đã lắp đặtĐầu cốt(đặt hàng riêng)Băng cao su Silicone 70Ống đầu cáp QTIIỐng bao vỏ phacáp, bao ngoàiống lưới polyesterL= 1m(gần đúng)Ống chia pha cápDây đồng bệntiếp địaĐầu cáp ba phaƒƒĐầu cáp đơn phaChiều dài các pha cáp sẽ được cung cấp tùy theo yêu cầu của khách hàng.Chiều dài đã lắp đặt của đầu cáp 3 pha 3M QTII xấp xỉ 1 m.7. Kết Quả Thử Nghiệm Theo Tiêu Chuẩn IEEE 48-19904- TÁNThử nghiệm theo tiêuchuẩn IEEE 48Chịu điện áp xoay chiềutrong 60 giâyChịu đ.áp xoay chiềutrong 10 giây, ướtChịu điện áp xoay chiềutrong 6giờChịu điện áp một chiềutrong 15 phútChịu xungChu kỳ lão hóa 30 ngàyoở 130 C, acHồ quang @ 3pc. CEV>Impulse + 10- 10Cấp 5kVYêu cầuKết quảCấp 8kVYêu cầuKết quảCấp 15kVYêu cầuKết quảCấp 25kVYêu cầuKết quả25kV75kV *35kV80kV *50kV85kV *65kV90kV *25kV55kV *30kV60kV *45kV65kV *60kV75kV *15kV70kV *25kV75kV *35kV80kV *55kV85kV *50kVĐạt65kVĐạt75kVĐạt105kVĐạt75kV+ 125kV*- 115kV *95kV+ 130kV *- 125kV *110kV+ 165kV *- 150kV *150kV+ 180kV *- 165kV *9kV4.5kV+ 75kV- 75kVĐạtĐạtĐạtĐạt15kV7.5kV+ 95kV- 95kVĐạtĐạtĐạtĐạt28.5kV13kV+ 110kV- 110kVĐạtĐạtĐạtĐạt48kV21.5kV+ 150kV- 150kVĐạtĐạtĐạtĐạt6- TÁNThử nghiệm theo tiêuchuẩn IEEE 48Chịu điện áp xoay chiềutrong 60 giâyChịu đ.áp xoay chiềutrong 10 giây, ướtChịu điện áp xoay chiềutrong 6giờChịu điện áp một chiềutrong 15 phútChịu xungChu kỳ lão hóa 30 ngàyở 130oC, acHồ quang @ 3pc. CEV>Impulse + 10- 10Cấp 25kV (¨)Yêu cầuKết quảCấp 15kVYêu cầuKết quảCấp 34.5kVYêu cầuKết quả50kV100kV *65kV110kV *90kV115kV *45kV70kV *60kV80kV *80kV90kV *35kV95kV *55kV105kV *75kV110kV *75kVĐạt105kVĐạt140kVĐạt110kV+ 195kV *- 180kV *150kV+ 210kV *- 195kV *200kV+ 225kV *- 210kV *28.5kV13kV+ 110kV- 110kVĐạtĐạtĐạtĐạt48kV21.5kV+ 150kV- 150kVĐạtĐạtĐạtĐạt66kV30kV+ 200kV- 200kVĐạtĐạtĐạtĐạt8- TÁNThử nghiệm theo tiêuchuẩn IEEE 48Chịu điện áp xoay chiềutrong 60 giâyChịu đ.áp xoay chiềutrong 10 giây, ướtChịu điện áp xoay chiềutrong 6giờChịu điện áp một chiềutrong 15 phútChịu xungChu kỳ lão hóa 30 ngàyoở 130 C, acHồ quang @ 3pc. CEV>Impulse + 10- 10¨*Cấp 15kVYêu cầuKết quảCấp 25kVYêu cầuKết quảCấp 34.5kVYêu cầuKết quả50kV115kV *65kV125kV *90kV135kV *45kV75kV *60kV85kV *80kV95kV *35kV100kV *55kV110kV *75kV120kV *75kVĐạt105kVĐạt140kVĐạt110kV+ 215kV *- 200kV *150kV+ 235kV *- 220kV *200kV+ 255kV *- 240kV *28.5kV13kV+ 110kV- 110kVĐạtĐạtĐạtĐạt48kV21.5kV+ 150kV- 150kVĐạtĐạtĐạtĐạt66kV30kV+ 200kV- 200kVĐạtĐạtĐạtĐạtĐầu cáp QTII 6 tán cấp điện áp 25kV cũng đạt các giá của cấp điện áp 28kVKhi điện áp cao hơn, sẽ xuất hiện hiện tượng phóng điện bề mặt.8. Kỹ Thuật Lắp ĐặtỐng đầu cápỐng bao vỏ pha cáp (RJS)Ống chia pha cáp co nguội8.1. Đối với cáp 1 lõi/ pha:1. Chuẩn bị cáp theo các bước hướng dẫnchuẩn.2. Lắp đặt dây nối đất của đầu cáp.3. Luồn ống đầu cáp vào cáp.4. Lắp đặt, ép đầu cốt.5. Định vị ống đầu cáp trên cáp và rút sợi dâylõi, đầu cáp sẽ co rút vào đúng vị trí.6. Quấn băng 70 làm kín phần đỉnh đầu cáp.8.2. Đối với cáp 3 lõi/ pha:1. Chuẩn bị cáp theo các bước hướng dẫnchuẩn.2. Lắp đặt các dây nối đất của 3 pha cáp.3. Đặt ống chia pha cáp vào vị trí và rút các sợidây lõi.4. Lắp đặt ống bao vỏ pha cáp RJS cho cả 3pha. Chuẩn bị lắp đặt ống đầu cáp cho mỗipha cáp.5. Lắp đặt đầu cốt.6. Định vị ống đầu cáp trên cáp và rút sợi dâylõi, đầu cáp sẽ co rút vào đúng vị trí.7. Quấn băng 70 làm kín đỉnh đầu cáp.Thực hiện tương tự cho các pha cáp còn lại.9. Bảo Dưỡng11. Lưu KhoLau chùi bề mặt:Các đầu cáp 3M QTII (X) Series không bị hư hỏng khi lauchùi bề mặt. Có thể áp dụng các kỹ thuật lau chùi sứ cáchđiện và đầu cáp như dùng vòi nước áp lực hoặc bằngphương pháp bắn chất tẩy rửa chuyên dụng dạng bộthoặc hạt tán nhỏ.Ở môi trường bình thường thì việc chùi rửa là không cầnthiết nhưng ở các vùng có môi trường đặc biệt ô nhiễm thìcần xử lý lau chùi bề mặt đầu cáp như khuyến cáo trên.Các thành phần của đầu cáp 3M QTII (X) Seriesđược lưu kho trong điều kiện bình thường.10. Sẵn Sàng Cung CấpCác loại đầu cáp 3M QTII (X) Series luôn có sẵn cho cácloại cáp lực trung áp.Nhiệt độ lưu kho lớn nhất không vượt quá 43oC.Ống đầu cáp không bị ảnh hưởng khi lưu trongkho lạnh. Khuyến cáo luân chuyển hàng lưu khonhư thông thường.Thời gian lưu kho của đầu cáp 3M QTII (X) là 3năm kể từ ngày sản xuất.Chon lựa và đặt hàng:Đầu cáp 12/20(24)kV dùng cho cáp đồng/nhôm cách điện XLPE/EPR có băng đồngsử dụng trong nhàMã sản phẩm(Products Code)Cáp 1 lõi - không giáp thépQTII(X)4S-12-1C SeriesQTII(J)4S-12-25-Cu(Al)1x25Mã sản phẩm(Products Code)Cáp 3 lõi - có giáp thépQTII(X)4S-32-3C SeriesQTII(J)4S-32-25-Cu(Al)QTII(J)4S-12-35-Cu(Al)1x35QTII (J)4S-32-35-Cu(Al)3x35QTII (J)4S-12-50-Cu(Al)1x50QTII (J)4S-32-50-Cu(Al)3x30QTII(K)4S-12-70-Cu(Al)1x70QTII (K)4S-32-70-Cu(Al)3x70QTII(K)4S-12-90-Cu(Al)1x95QTII (K)4S-32-95-Cu(Al)3x95QTII(K)4S-12-120-Cu(Al)1x120QTII(K)4S-32 -120-Cu(Al)3x120QTII(K)4S-12 -150-Cu(Al)1x150QTII (K)4S-32-150-Cu(Al)3x150QTII (K)4S-12-185-Cu(Al)1x185QTII(K)4S-32 -185-Cu(Al)3x185QTII(L)4S-12 -240-Cu(Al)1x240QTII(L)4S-32 -240-Cu(Al)3x240QTII(L)4S-12 -300-Cu(Al)1x300QTII(L)4S-32 -300-Cu(Al)3x300QTII (M)4S-12-400-Cu(Al)1x400QTII(M)4S-32 -400-Cu(Al)3x400QTII(M)4S-12 -500-Cu(Al)1x500QTII (M)4S-32-500-Cu(Al)3x500Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm2Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23x25Đầu cáp 12/20(24)kV dùng cho cáp đồng/nhôm cách điện XLPE/EPR có băng đồngSử dụng ngoài trờiMã sản phẩm(Products Code)Cáp 1 lõi - không giáp thépQTII(X)6S-12-1C SeriesQTII(J) 6S-12-35-Cu(Al)1x35Mã sản phẩm(Products Code)Cáp 3 lõi - có giáp thépQTII(X)6S-32-3C SeriesQTII(J)6S-32 -35-Cu(Al)QTII (J) 6S-12-50-Cu(Al)1x50QTII (J)6S-32-50-Cu(Al)3x50QTII (K) 6S-12-70-Cu(Al)1x70QTII(K)6S-32-70-Cu(Al)3x70QTII (K) 6S-12-95-Cu(Al)1x95QTII(K)6S-32-95-Cu(Al)3x95QTII (K) 6S-122-120-Cu(Al)1x120QTII(K)6S-32-120-Cu(Al)3x120QTII (K) 6S-12-150-Cu(Al)1x150QTII(K)6S-32-150-Cu(Al)3x150QTII (K) 6S-12-185-Cu(Al)1x185QTII (K)6S-32-185-Cu(Al)3x185QTII(L) 6S-12 -240-Cu(Al)1x240QTII(L)6S-32-240-Cu(Al)3x240QTII (L) 6S-12-300-Cu(Al)1x300QTII(L)6S-32-300-Cu(Al)3x300QTII (M) 6S-12-400-Cu(Al)1x400QTII(M)6S-32 -400-Cu(Al)3x400QTII (M) 6S-12-500-Cu(Al)1x500QTII(M)6S-32 -500-Cu(Al)3x500Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm2Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23x35Đầu cáp 18/30(36)kV dùng cho cáp đồng/nhôm cách điện XLPE có băng đồngSử dụng trong nhàMã sản phẩm(Products Code)Cáp 1 lõi - không giáp thépQTII(X)6S-13-1C SeriesQTII(J)6S-13-35-Cu(Al)1x35Mã sản phẩm(Products Code)Cáp 1 lõi - không giáp thépQTII(X)6S-33-1C SeriesQTII(J)6S-33 -35-Cu(Al)QTII(J)6S-13-50-Cu(Al)1x50QTII(J)6S-33-50-Cu(Al)3x50QTII(K)6S-13-70-Cu(Al)1x70QTII(K)6S-33-70-Cu(Al)3x70QTII(K)6S-13 -95-Cu(Al)1x95QTII(K)6S-33-95-Cu(Al)3x95QTII(K)6S-13 -120-Cu(Al)1x120QTII(K)6S-33-120-Cu(Al)3x120QTII(K)6S-13 -150-Cu(Al)1x150QTII(K)6S-33-150-Cu(Al)3x150QTII(K)6S-13 -185-Cu(Al)1x185QTII(K)6S-33-185-Cu(Al)3x185QTII(L)6S-13 -240-Cu(Al)1x240QTII(L)6S-33 -240-Cu(Al)3x240QTII(L)6S-13 -300-Cu(Al)1x300QTII(L)6S-33 -300-Cu(Al)3x300QTII(L)6S-13 -400-Cu(Al)1x400QTII(M)6S-33 -400-Cu(Al)3x400QTII(L)6S-13 -500-Cu(Al)1x500QTII(M)6S-33 -500-Cu(Al)3x500QTII(L)6S-13 -630-Cu(Al)1x630QTII(M)6S-33 -630-Cu(Al)3x630Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm2Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23x35ầu cáp 18/30(36)kV dùng cho cáp đồng/nhôm cách điện XLPE/EPR có băng đồngSử dụng ngoài trờiMã sản phẩm(Products Code)Cáp 3 lõi - có giáp thépQTII(X)8S-13-3CSeriesQTII(J)8S-13-35-Cu(Al)3x35Mã sản phẩm(Products Code)Cáp 3 lõi - có giáp thépQTII(X)8S-33-3C SeriesQTII(J)8S-33 -35-Cu(Al)QTII(J)8S-13-50-Cu(Al)3x50QTII(J)8S-33-50-Cu(Al)3x50QTII(K)8S-13-70-Cu(Al)3x70QTII (K)8S-33-70-Cu(Al)3x70QTII(K)8S-13-95-Cu(Al)3x95QTII(K)8S-33 -95-Cu(Al)3x95QTII(K)8S-13-120-Cu(Al)3x120QTII(K)8S-33 -120-Cu(Al)3x120QTII(K)8S-13-150-Cu(Al)3x150QTII(K)8S-33 -150-Cu(Al)3x150QTII(K)8S-13-185-Cu(Al)3x185QTII(K)8S-33-185-Cu(Al)3x185QTII(L)8S-13-240-Cu(Al)3x240QTII(L)8S-33 -240-Cu(Al)3x240QTII(L)8S-13-300-Cu(Al)3x300QTII(L)8S-33-300-Cu(Al)3x300QTII(M)8S-13-400-Cu(Al)3x400QTII(M)8S-33 -400-Cu(Al)3x400QTII(M)8S-13-500-Cu(Al)3x500QTII(M)8S-33 -500-Cu(Al)3x500QTII(M)8S-13-630-Cu(Al)3x630QTII(M)8S-33-630-Cu(Al)3x630Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm2Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23x35QSE - SeriesHp ni cỏp trung th s dng k thut co nguiCho Cỏp Trung p Cú/ Khụng Giỏp Cp in p n 36kVBNG THễNG S (DATA SHEET)Update: August 2007ống nối co nguội (coldshrink) đơn giản chỉ là mộtống gọn nhẹ duy nhất bao gồm tất cả các lớpđiều tiết điện trờng (trong), lớp cách điện (giữa)và lớp bán dẫn (ngoài).ống co rút luôn bám sít vào pha cáp, kín, chốngẩm xâm nhập vào bên trong. Tuổi thọ của nối cápgắn liền với tuổi thọ của sợi cáp.Kỹ thuật co nguội giúp thi công cách điện các nốicáp trung thế nhanh gọn và dễ dàng không đòi hỏicông nhân có tay nghề cao: Chuẩn bị cáp, lồngống co nguội vào, nối connector, rút dây, thế làxong phần cách điện pha.Bên ngoài là ống co nhiệt (ống lớn) bền, chắc,chống ẩm và kín nớc.Chọn lựa và đặt hàng:Mỗi bộ cáp hộp nối cáp bao gồm đầy đủ các thành phần căn bản và các phụ kiện để lắp đặt hoànchỉnh một nối cáp.Hộp nối cáp QSE-92AF-600 Series dùng cho điện thế 10kV và 15kV:Hộp nối cáp 10kV dùng cho cáp 1/C cách điện XLPE/EPR có băng đồng:QSE-92AF-610T-1AL/10/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm21x50QSE-92AF-610T-1CU/10/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm21x50QSE-92AF-611T-1AL/10/701x70QSE-92AF-611T-1CU/10/701x70QSE-92AF-612T-1AL/10/951x95QSE-92AF-612T-1CU/10/951x95QSE-92AF-613T-1AL/10/1201x120QSE-92AF-613T-1CU/10/1201x120QSE-92AF-614T-1AL/10/1501x150QSE-92AF-614T-1CU/10/1501x150QSE-92AF-621T-1AL/10/1851x185QSE-92AF-621T-1CU/10/1851x185QSE-92AF-630T-1AL/10/2401x240QSE-92AF-630T-1CU/10/2401x240QSE-92AF-640T-1AL/10/3001x300QSE-92AF-640T-1CU/10/3001x300QSE-92AF-650T-1AL/10/4001x400QSE-92AF-650T-1CU/10/4001x400QSE-92AF-661T-1AL/10/5001x500QSE-92AF-661T-1CU/10/5001x500Mã sản phẩm(Products Code)Mã sản phẩm(Products Code)Hộp nối cáp 10kV dùng cho cáp 3/C cách điện XLPE/EPR có gián thép, băng đồngQSE-92AF-610T-3AL/10/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23 x50QSE-92AF-610T-3CU/10/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23 x50QSE-92AF-611T-3AL/10/703 x70QSE-92AF-611T-3CU/10/703 x70QSE-92AF-612T-3AL/10/953 x95QSE-92AF-612T-3CU/10/953 x95QSE-92AF-613T-3AL/10/1203 x120QSE-92AF-613T-3CU/10/1203 x120QSE-92AF-614T-3AL/10/1503 x150QSE-92AF-614T-3CU/10/1503 x150QSE-92AF-621T-3AL/10/1853 x185QSE-92AF-621T-3CU/10/1853 x185QSE-92AF-630T-3AL/10/2403 x240QSE-92AF-630T-3CU/10/2403 x240QSE-92AF-640T-3AL/10/3003 x300QSE-92AF-640T-3CU/10/3003 x300QSE-92AF-650T-3AL/10/4003 x400QSE-92AF-650T-3CU/10/4003 x400QSE-92AF-661T-3AL/10/5003 x500QSE-92AF-661T-3CU/10/5003 x500Mã sản phẩm(Products Code)Mã sản phẩm(Products Code)Hộp nối cáp 15kV dùng cho cáp 1/C cách điện XLPE/EPR có băng đồngQSE-92AF-610T-1AL/15/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm21x50QSE-92AF-610T-1CU/15/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm21x50QSE-92AF-611T-1AL/15701x70QSE-92AF-611T-1CU/15/701x70QSE-92AF-612T-1AL/15/951x95QSE-92AF-612T-1CU/15/951x95QSE-92AF-613T-1AL/15/1201x120QSE-92AF-613T-1CU/15/1201x120QSE-92AF-614T-1AL/15/1501x150QSE-92AF-614T-1CU/15/1501x150QSE-92AF-621T-1AL/15/1851x185QSE-92AF-621T-1CU/15/1851x185QSE-92AF-630T-1AL/15/2401x240QSE-92AF-630T-1CU/15/2401x240QSE-92AF-640T-1AL/15/3001x300QSE-92AF-640T-1CU/15/3001x300QSE-92AF-650T-1AL/15/4001x400QSE-92AF-650T-1CU/15/4001x400QSE-92AF-661T-1AL/15/5001x500QSE-92AF-661T-1CU/15/5001x500Mã sản phẩm(Products Code)Mã sản phẩm(Products Code)Hộp nối cáp 15kV dùng cho cáp 3/C cách điện XLPE/EPR có giáp thép, băng đồngQSE-92AF-610T-3AL/15/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23x50QSE-92AF-610T-3CU/15/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23 x50QSE-92AF-611T-3AL/15/703x70QSE-92AF-611T-3CU/15/703 x70QSE-92AF-612T-3AL/15/953x95QSE-92AF-612T-3CU/15/953 x95QSE-92AF-613T-3AL/15/1203x120QSE-92AF-613T-3CU/15/1203 x120QSE-92AF-614T-3AL/15/1503x150QSE-92AF-614T-3CU/15/1503 x150QSE-92AF-621T-3AL/15/1853x185QSE-92AF-621T-3CU/15/1853 x185QSE-92AF-630T-3AL/15/2403x240QSE-92AF-630T-3CU/15/2403 x240QSE-92AF-640T-3AL/15/3003x300QSE-92AF-640T-3CU/15/3003 x300QSE-92AF-650T-3AL/15/4003x400QSE-92AF-650T-3CU/15/4003 x400QSE-92AF-661T-3AL/15/5003x500QSE-92AF-661T-3CU/15/5003 x500Mã sản phẩm(Products Code)Mã sản phẩm(Products Code)Hộp nối cáp QSE-93AF-600 Series dùng cho điện thế 24kVHộp nối cáp 24kV dùng cho cáp 1/C cách điện XLPE/EPR có băng đồngQSE-93AF-610T-1AL/24/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm21x50QSE-93AF-610T-1CU/24/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm21x50QSE-93AF-611T-1AL/24701x70QSE-93AF-611T-1CU/24/701x70QSE-93AF-612T-1AL/24/951x95QSE-93AF-612T-1CU/24/951x95QSE-93AF-613T-1AL/24/1201x120QSE-93AF-613T-1CU/24/1201x120QSE-93AF-614T-1AL/24/1501x150QSE-93AF-614T-1CU/24/1501x150QSE-93AF-621T-1AL/24/1851x185QSE-93AF-621T-1CU/24/1851x185QSE-93AF-630T-1AL/24/2401x240QSE-93AF-630T-1CU/24/2401x240QSE-93AF-640T-1AL/24/3001x300QSE-93AF-640T-1CU/24/3001x300QSE-93AF-650T-1AL/24/4001x400QSE-93AF-650T-1CU/24/4001x400QSE-93AF-661T-1AL/24/5001x500QSE-93AF-661T-1CU/24/5001x500Mã sản phẩm(Products Code)Mã sản phẩm(Products Code)Hộp nối cáp 24kV dùng cho cáp 3/C cách điện XLPE/EPR có giáp thép, băng đồngQSE-93AF-610T-3AL/24/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23 x50QSE-93AF-610T-3CU/24/50Tiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23 x50QSE-93AF-611T-3AL/24/703 x70QSE-93AF-611T-3CU/24/703 x70QSE-93AF-612T-3AL/24/953 x95QSE-93AF-612T-3CU/24/953 x95QSE-93AF-613T-3AL/24/1203 x120QSE-93AF-613T-3CU/24/1203 x120QSE-93AF-614T-3AL/24/1503 x150QSE-93AF-614T-3CU/24/1503 x150QSE-93AF-621T-3AL/24/1853 x185QSE-93AF-621T-3CU/24/1853 x185QSE-93AF-630T-3AL/24/2403 x240QSE-93AF-630T-3CU/24/2403 x240QSE-93AF-640T-3AL/24/3003 x300QSE-93AF-640T-3CU/24/3003 x300QSE-93AF-650T-3AL/24/4003 x400QSE-93AF-650T-3CU/24/4003 x400QSE-93AF-661T-3AL/24/5003 x500QSE-93AF-661T-3CU/24/5003 x500Mã sản phẩm(Products Code)Mã sản phẩm(Products Code)5B- 6B SeriesHp ni cỏp trung th qun bng nha ResinCho Cỏp Trung p Cú/ Khụng Giỏp Cp in p n 36kVBNG THễNG S (DATA SHEET)Update: August 2007Hộp nối cáp quấn băng cách điện, bơm nhựa Resin là loại truyềnthống, chất lợng, tuy nhiên thi công cần công nhân có tay nghề caovà tốn nhiều thời gian.Chọn lựa và đặt hàng:Mỗi một bộ hộp nối cáp 5B Series bao gồm đầy đủ các thành phần căn bản và cácphụ kiện để lắp đặt hoàn chỉnh một nối cáp (Không bao gồm súng bơm nhựa Resin).Hộp nối cáp 5B Series dùng cho điện thế 24kVHộp nối cáp 24kV dùng cho cáp 1/C cách điện XLPE/EPR có băng đồng5B-1C-50-CuTiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm21x505B-1C-50-ALTiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm21x505B-1C-70-Cu1x705B-1C-70-Al1x705B-1C-95-Cu1x955B-1C-95-Al1x955B-1C-120-Cu1x1205B-1C-120-Al1x1205B-1C-150-Cu1x1505B-1C-150-Al1x1505B-1C-185-Cu1x1855B-1C-185-Al1x1855B-1C-240-Cu1x2405B-1C-240-Al1x2405B-1C-300-Cu1x3005B-1C-300-Al1x3005B-1C-400-Cu1x4005B-1C-400-Al1x4005B-1C-500-Cu1x5005B-1C-500-Al1x500Mã sản phẩm(Products Code)Mã sản phẩm(Products Code)Hộp nối cáp 24kV dùng cho cáp 3/C cách điện XLPE/EPR có băng đồng5B-3C-50-CuTiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23x505B-3C-50-ALTiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23x505B-3C-70-Cu3x705B-3C-70-Al3x705B-3C-95-Cu3x955B-3C-95-Al3x955B-3C-120-Cu3x1205B-3C-120-Al3x1205B-3C-150-Cu3x1505B-3C-150-Al3x1505B-3C-185-Cu3x1855B-3C-185-Al3x1855B-3C-240-Cu3x2405B-3C-240-Al3x2405B-3C-300-Cu3x3005B-3C-300-Al3x3005B-3C-400-Cu3x4005B-3C-400-Al3x4005B-3C-500-Cu3x5005B-3C-500-Al3x500Mã sản phẩm(Products Code)Mã sản phẩm(Products Code)Hộp nối cáp 6B Series dùng cho điện thế 35kVHộp nối cáp 35kV dùng cho cáp 1/C cách điện XLPE/EPR có băng đồng6B-1C-50-CuTiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm21x506B-1C-50-ALTiết diện lõi cáp(Conductor Sizemm2)1x506C-1C-70-Cu1x706B-1C-70-Al1x706B-1C-95-Cu1x956B-1C-95-Al1x956B-1C-120-Cu1x1206B-1C-120-Al1x1206B-1C-150-Cu1x1506B-1C-150-Al1x1506B-1C-185-Cu1x1856B-1C-185-Al1x1856B-1C-240-Cu1x2406B-1C-240-Al1x2406B-1C-300-Cu1x3006B-1C-300-Al1x3006B-1C-400-Cu1x4006B-1C-400-Al1x4006B-1C-500-Cu1x5006B-1C-500-Al1x500Mã sản phẩm(Products Code)Mã sản phẩm(Products Code)Hộp nối cáp 35kV dùng cho cáp 3/C cách điện XLPE/EPR có băng đồng6B-3C-50-CuTiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23x506B-3C-50-CuTiết diện lõi cáp(Conductor Size)mm23x506C-3C-70-Cu3x706C-3C-70-Cu3x706B-3C-95-Cu3x956B-3C-95-Cu3x956B-3C-120-Cu3x1206B-3C-120-Cu3x1206B-3C-150-Cu3x1506B-3C-150-Cu3x1506B-3C-185-Cu3x1856B-3C-185-Cu3x1856B-3C-240-Cu3x2406B-3C-240-Cu3x2406B-3C-300-Cu3x3006B-3C-300-Cu3x3006B-3C-400-Cu3x4006B-3C-400-Cu3x4006B-3C-500-Cu3x5006B-3C-500-Cu3x500Mã sản phẩm(Products Code)Mã sản phẩm(Products Code)T-Plug, Elbow, Straight kitĐầu nối cáp chuyên dụng cho tủ RMUCho Cáp Trung Áp Có/ Không Giáp Cấp Điện Áp Đến 36kVBẢNG THÔNG SỐ (DATA SHEET)§Çu c¸p Elbow - 400A / 24kV BIL-IEC 60502 , VDE 027893-EE605-4/25InsulationOD(mm)17.0 -19.5TiÕt diÖn lâi c¸p(Conductor Size)mm22593-EE605-4/3518.0 - 20.53593-EE605-4/5019.2 - 21.75093-EE605-4/7020.9 - 23.477093-EE605-4/9522.5 - 25.09593-EE605-4/12024.0 - 27.012093-EE605-4/15025.5 - 38.515093-EE605-4/18527.1 - 30.118593-EE605-4/24029.6 - 32.6240M· s¶n phÈm(Products Code)§Çu c¸p Elbow - 400A / 36kV BIL-IEC 6050294-EE605-4/35InsulationOD(mm)22.8 - 25.5TiÕt diÖn lâi c¸p(Conductor forsize)3594-EE605-4/5023.5 - 28.65094-EE605-4/7025.1 - 28.47094-EE605-4/9526.7 - 30.09594-EE605-4/12028.3 - 32.012094-EE605-4/15029.9 - 33.515094-EE605-4/18535.1 - 35.118594-EE605-4/24033.4 - 37.624094-EE605-4/30035.6 - 39.6300M· s¶n phÈm(Products Code)Update: August 2007§Çu c¸p nèi th¼ng - 250A24kV BIL Cenelec HD 629.1 S1 , IEC 60502 - 493 EE 600-2/25InsulationOD(mm)17.0--19.5TiÕt diÖn lâi c¸p(Conductor Size)mm22593 EE 600-2/3518.0--20.53593 EE 600-2/5020.0--22.55093 EE 600-2/7022.5--25.57093 EE 600-2/9522.5--25.59593 EE 600-2/12025.0--27.512093 EE 600-2/15025.0--27.5150M· s¶n phÈm(Products Code)§Çu c¸p T-Plug - 630A24kV BIL IEC 502-4, VDE 0278M· s¶n phÈm(Products Code)Lo¹i kh«ng më réngLo¹i më réngInsulationOD(mm)TiÕt diÖn lâi c¸p(Conductor Size)mm293-EE905-4-Exp-A93-EE905-4-Exp-B19.5--22.05093-EE915-4-Exp-A93-EE915-4-Exp-B21.5--23.57093-EE925-4-Exp-A93-EE925-4-Exp-B23.5—26.59593-EE935-4-Exp-A93-EE935-4-Exp-B23.5—26.512093-EE945-4-Exp-A93-EE945-4-Exp-B26.0—28.015093-EE955-4-Exp-A93-EE955-4-Exp-B27.5—30.518593-EE965-4-Exp-A93-EE965-4-Exp-B30.5—34.524093-EE975-4-Exp-A93-EE975-4-Exp-B30.5—34.530093-EE985-4-Exp-A93-EE985-4-Exp-B34.0—37.5400§Çu c¸p T-Plug - 630A36kV BIL IEC 60502M· s¶n phÈm(Products Code)Insulation OD(mm)94 - EE750 - 6/7021.5 - 28.4TiÕt diÖn lâi c¸p(Conductor Size)mm27094 - EE750 - 6/9026.7 - 30.09094 - EE750 - 6/12028.3 - 3212094 - EE750 - 6/15029.9 - 33.515094 - EE750 - 6/18531.5 - 35.118594 - EE750 - 6/24033.4 - 37.624094 - EE750 - 6/30035.6 - 39.630094 - EE750 - 6/40038.4 - 42.8400Scotch Tape - SeriesBng s dng trong ngnh inS dng cho cỏc loi cỏp, thanh cỏiBNG THễNG S (DATA SHEET)Update: August 2007Trong lĩnh vực băng điện 3M co hơn 30 chủng loạibăng khácNhau, sử dụng cho cách điện, nối điệnhạ thế, cao thế và cách điện bảo vệ thanh cái, làm kínchống ẩm, chịu nhiệt, chống ăn mòn và mài mònTừ loại băng Vinyl cách điện cao cấp Super 33+ đếnbăng cao Su cách điện cao thế Scotch 130C,Scotch 2228, tất cả đều là Những sản phẩm chất lợngtin cậy mà 3M sẵn sàng cung cấp cho bạn.Tên gọiĐặc điểmBăng vInyl cách điệnCách điện cao cấp, nhuyễn, dãnBăng cáchtheo chiều quấn băng. Thích nghiđiện chuyênvới mặt quấn băng, với mọi điềudùng cao cấpkiện thời tiết, chống chịu bào mòn,Scotch Superăn mòn, tia tử ngoại, các chất hoá33+học (kiềm, acid), chống chịu lửaCó 9 màu khác nhau, bền màu.Cách điện cao cấp, nhuyễn, dãnBăng cáchtheo chiều quấn băng. Thích nghiđiện chuyênvới mặt quấn băng, với mọi điềudùng có màukiện thời tiết, chống chịu bào mòn,Scotch 35ăn mòn, tia tử ngoại, các chất hoáhọc (kiền, acid)Băng cáchThích nghi với mọi điều kiện thờiđiện chuyêntiết, độ bền cao, chống chịu bàodùng cao cấpmòn.Scotch 88Băng cáchđiện chuyênDày hơn, có độ bền và chịu màidùng có độmòn cao.bền caoScotch 22Băng cáchđiện chuyênCách điện cao cấp, dày hơn, có độdùng cao cấpbền và chịu mài mòn cao.có độ bền caoScotch 66RBềdày(mil)0Clàmviệcáp dụng7Quấn cách điện sơ cấpcho các nối hạ thế.1050CQuấn bảo vệ cho mọitrờng hợp.71050CQuấn cách điện đánhdấu màu, quấn bó.8.5Quấn cách điện sơ cấpcho các nối điện hạ1050Cthế. Quấn bảo vệ chomọi trờng hợp.10800CQuấn cách điện thanhcái hạ thế, sửa chữa vỏcáp.10Quấn cách điện sơ cấpcho các nối điện hạ1050Cthế. Quấn bảo vệ chomọi trờng hợp.Băng cáchđiện highlandNhuyễn, dãn theo chiều quấnbăng, thích nghi với mặt quấnbăng, chống chịu lửa.Băng cáchđiện thôngTiện dụng, nhuyễn.dụngTemplex1700Băng sử dụng trong đấu nốiđiện7800CQuấn cách điện bảovệ, quấn bó.7800CQuấn cách điện bảovệ, quấn bó.Quấn tơng thích với lớp900C màn chắn bán dẫn của1300C cáp điện.Băng bán dẫnScotch 13Băng cao su bán dẫn, tơng thíchvới lớp lót bán dẫn của cáp điện30Băng cao sucách điệnScotch 23Băng cao su tự kết dính, cách điệncao thế, hạ thế.30Băng lới đồngScotch 24Băng lới đồng, tơng thích với lớpmàn chắn kim loại của cáp điện.Dây bện tiếpđất Scotch 25Dây bện bằng đồng mạ kẽm, tiếtdiện 6AWG, chịu đợc dòng điện cócờng độ caoBăng vải thuỷtinh cách điệnScotch 27 và69Băng vải thuỷ tinh cách điện, độbền cơ học cao, chịu đợc nhiệt độcao7Băng cao susilicone Scotch70Băng cách điện, tự kết dính, chốngrò điện và phóng điện.12Băng chốngphóng điệnScotch 77Bảo vệ cáp cho đến khi thiết bịchống quá dòng/quá áp ngắt dòngđiện.Băng cao sucách điệnScotch 130CBăng cao sucách điệnScotch 2242Băng cao sucách điệnTemplex2155Băng cao su cách điện cao thế,không có lớp lót, tự kết dính, dẫnnhiệt tốt.30Băng cao su cách điện bản dày,tiện dụng.30900C Cách điện đấu nối, tạo1300C vỏ bảo vệ.Băng cao su cách điện hạ thế, tựkết dính.30800CCách điện đấu nối hạthế.800CCách điện đấu nối hạthế, trám khe tại cácnối khúc khuỷu trớc khicách điện thanh cáiđến 35kVBăng trám kheScotchfilChất cách điện dẻo, bản dày, dễtrám khe, tự kết dính.Băng vải-verniBăng vải-verni cách điện, màucách điệnScotch 2510vàng: 2510-không dính, 2520-dính.2520Băng sử dụng cách điện và làm kínBăng vinylBăng vinyl-mastic cách điện, chống125Quấn cách điện sơ cấp900Ccho các hộp nối cáp1300Cđiện đến 69kVQuấn tơng thích vớimàn chắn kim loại củacáp điệnSử dụng tiếp đất, nốiđất liên tục cho các đầunối cáp và hộp nối cáp.Quấn cách điện chocác bộ phận điều1300Ckhiển, đóng mở, dây1800Cnối sử dụng trong bếplò.800CQuấn cách điện bảo vệcho đầu nối cápDùng để bảo vệ cáptrong phạm vi 18 kếcận với các sợi cápnặng tải khác.Quấn cách điện sơ cấp900Ccho các hộp nối cáp1300Cđiện đến 69kV78Cách điện đấu nối hạ1050C thế, thanh cái, đầu dâydẫn.45800CCách điện, chống ẩmmastic Scotch2200-2210 vàScotch 0614706149Băng cao sumastic Scotch2228Băng masticScotch 2229ẩm95125cho đấu nối hạ thế.Băng cao su-mastic cách điện,chống ẩm, tự kết dính.65Cách điện, chống ẩm900Ccho đấu nối và thanh1300Ccái.Chất mastic nhuyễn, bám dính, phùhợp với bề mặt gồ ghề. Chống ẩmvà các tác động của môi trng125800CChống ẩm, làm kín chocác đấu nối các loại.

Tài liệu liên quan

  • PHULUC4 trạm kết cấu có 2 đầu cáp.DOC PHULUC4 trạm kết cấu có 2 đầu cáp.DOC
    • 8
    • 601
    • 1
  • Đầu cáp và Hộp nối cáp hạ thế – 0,6/1(1,2)kV Đầu cáp và Hộp nối cáp hạ thế – 0,6/1(1,2)kV
    • 11
    • 1
    • 0
  • CÁP VÀ ĐẦU CÁP pot CÁP VÀ ĐẦU CÁP pot
    • 9
    • 313
    • 0
  • Cáp ngầm 4 ruột Cáp ngầm 4 ruột
    • 1
    • 154
    • 0
  • TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH HỆ THỐNG GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ  CÁP NGẦM SỬ DỤNG THIẾT BỊ SENSA DTS800 TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH HỆ THỐNG GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ CÁP NGẦM SỬ DỤNG THIẾT BỊ SENSA DTS800
    • 28
    • 2
    • 13
  • Tổ chức thi công TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - KHÁCH SẠN - VĂN PHÒNG - CĂN HỘ CAO CẤP - BÃI ĐẬU XE NGẦM VINCOM Tổ chức thi công TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - KHÁCH SẠN - VĂN PHÒNG - CĂN HỘ CAO CẤP - BÃI ĐẬU XE NGẦM VINCOM
    • 82
    • 401
    • 0
  • BÀI BÁO CÁO THỰC TẬP-Tìm hiểu công tác thiết kế, thi công đường ống ngầm cà cáp ngầm cho các công trình dầu khí biển BÀI BÁO CÁO THỰC TẬP-Tìm hiểu công tác thiết kế, thi công đường ống ngầm cà cáp ngầm cho các công trình dầu khí biển
    • 44
    • 644
    • 3
  • Xác định vị trí sự cố cáp điện AC trong hệ thống cáp ngầm   Online Location of Faults on AC Cables in Underground Transmission Systems Xác định vị trí sự cố cáp điện AC trong hệ thống cáp ngầm Online Location of Faults on AC Cables in Underground Transmission Systems
    • 224
    • 1
    • 1
  • Ebook thi công cáp treo và cáp ngầm viễn thông   TS  bùi thanh giang (chủ biên) Ebook thi công cáp treo và cáp ngầm viễn thông TS bùi thanh giang (chủ biên)
    • 247
    • 1
    • 6
  • Nghiên cứu phân tích lựa chọn cáp ngầm cho lưới điện truyền tải 110   220 KV khu vực tp  hồ chí minh Nghiên cứu phân tích lựa chọn cáp ngầm cho lưới điện truyền tải 110 220 KV khu vực tp hồ chí minh
    • 22
    • 367
    • 0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

(1.18 MB - 21 trang) - documents tips catalogue dau cap ngam 3m Tải bản đầy đủ ngay ×

Từ khóa » Catalogue Hộp Nối Cáp Ngầm 3m