Dodge Charger VII (LD; Facelift 2019) SRT Hellcat Daytona 6.2 HEMI ...

  1. Trang chủ
  2. Hãng xe
  3. Dodge
  4. Dodge Charger VII (LD; facelift 2019) SRT Hellcat Daytona 6.2 HEMI V8 (717 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Dodge Charger VII (LD; facelift 2019) SRT Hellcat Daytona 6.2 HEMI V8 (717 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021 Dodge Charger VII (LD; facelift 2019) SRT Hellcat Daytona 6.2 HEMI V8 (717 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021 So sánh

Thông tin chung

Tên xe Dodge Charger VII (LD; facelift 2019) SRT Hellcat Daytona 6.2 HEMI V8 (717 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021 Thương hiệu

Dodge

Model

Charger

Đời xe

Charger VII (LD; facelift 2019)

Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe

Sedan

Kiến trúc truyền động

Internal Combustion engine

Động cơ

SRT Hellcat Daytona 6.2 HEMI V8 (717 Hp) Automatic

Công suất

717 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

881 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP) 717 Hp @ 6100 rpm. Công suất trên lít (HP) 116.3 Hp/l Moment xoắn (Nm) 881 Nm @ 4800 rpm. Tốc độ tối đa (rpm) 6200 rpm. Dung tích xi lanh (cm3) 6166 cm3 Số xi lanh 8 Bố trí xi lanh V-engine Đường kính xi lanh (mm) 103.9 mm Đường kính piston (mm) 90.9 mm Tỉ số nén 9.5 Số van trên mỗi xi lanh 2 Hệ thống nhiên liệu Multi-point indirect injection Loại nhiên liệu Petrol (Gasoline) Turbine Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

467 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5105 mm

Chiều rộng (mm)

1989 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3048 mm

Vết bánh trước (mm)

1667 mm

Vết bánh sau (mm)

1658 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 390 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

305/35 ZR20

Kích thước bánh trước

305/35 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

11J x 20

Công nghệ và Vận hành

Từ khóa » Hemi 6.2 L V8 717 Giá Bao Nhiêu