Dog - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
dog 
Wikipedia tiếng Volapük có bài viết về:dog 
Dog. Biến cách của dog
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/dɒɡ/
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin)
- (Anh Mỹ thông dụng)enPR: dôg, IPA(ghi chú):/dɔɡ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
- (cot-caught,Canada)IPA(ghi chú):/dɑɡ/
Âm thanh (cot-caught merger): (tập tin)
- Vần: -ɒɡ
Danh từ
dog (số nhiềudogs)
- Chó.
- Chó săn.
- Chó đực; chó sói đực; cáo đực.
- Kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn.
- Gã, thằng cha. sly dog — thằng cha vận đỏ Greater Dog — (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang Lesser Dog — chòm sao Tiểu-thiên-lang
- (Số nhiều) Vỉ lò (ở lò sưởi).
- (Kỹ thuật) Móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm.
- Mống bão, ráng bão (ở chân trời).
- Như dogfish
- Một cái gì đó chất lượng kém. A dog of a film - một bộ phim dở.
Đồng nghĩa
chó sói đực- dog wolf
- dog fox
- fire dog
- sea dog
Thành ngữ
- to be a dog in the manger: Như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến.
- to die a dog's death: .
- to die like a dog: Chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó.
- dog and war: Những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh.
- every dog has his day: Ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời.
- to give a dog an ill name and hang him: Muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi.
- to go to the dogs
- Thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc (nghĩa bóng).
- Sa đọa.
- to help a lame dog over stile: Giúp đỡ ai trong lúc khó khăn.
- to live a dog's life: Sống một cuộc đời khổ như chó.
- to lead / live (someone) a dog's life: Bắt ai sống một cuộc đời khổ cực.
- let sleeping dogs lie: (Tục ngữ) Đừng kêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi.
- love me, love my dog: Yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi.
- not even a dog's chance: Không có chút may mắn nào.
- not to have a word to throw at the dog: Lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời.
- to put on dog: (Thông tục) Làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng.
- it rains cats and dogs: mưa rất to. Mưa tầm tã
- to take a hair of the dog that big you: Xem hair
- to throw to the dogs: Vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó).
Ngoại động từ
dog
- Theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai). to dog someone, to dog someone's footsteps — bám sát ai
- (Kỹ thuật) Kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “dog”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Volapük
[sửa]

Từ nguyên
Từ tiếng Anhdog.
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):[doɡ]
Danh từ
dog (nom. số nhiều dogs)
- Chó.
Biến cách
| số ít | số nhiều | |
|---|---|---|
| danh cách | dog | dogs |
| sinh cách | doga | dogas |
| dữ cách | doge | doges |
| đối cách | dogi | dogis |
| hô cách 1 | o dog! | o dogs! |
| vị cách 2 | dogu | dogus |
1 trường hợp gây tranh cãi2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này
Từ dẫn xuất
- bludadog
- dafadog
- dogacek
- dogadom
- dogahipul
- dogajipul
- dogakek
- dogalecek
- dogalif
- dogalucek
- dogarosad
- dogarosadabimül
- dogem
- dogibrid
- dogibridan
- dogibridöp
- dogihibridan
- dogihikälan
- dogijibridan
- dogijikälan
- dogik
- dogikolär
- dogikälan
- dogil
- dogilik
- doginulüdot
- dogül
- dogülik
- domadog
- dugadog
- farmadog
- flutülön dogi
- hidog
- hidogil
- hidogül
- hodog
- jidog
- jidogil
- jidogül
- jodog
- krigakäladog
- lievadog
- lupadog
- mitanadog
- pädritadog
- sadinadog
- sigretadog
- sismaladog
- sukadog
- sukäladog
- vümadog
- vümadogil
- yagadog
Từ liên hệ
- doeg
- toradoeg
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɒɡ
- Vần:Tiếng Anh/ɒɡ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chó/Tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Volapük
- Từ vay mượn từ tiếng Anh tiếng Volapük
- Từ dẫn xuất từ tiếng Anh tiếng Volapük
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Volapük
- Danh từ tiếng Volapük
- vo:Chó
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Dog Là Gì Tiếng Anh
-
DOG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Dog, Từ Dog Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Dog - Từ điển Anh - Việt
-
DOG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dog Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ "Dog" Phổ Biến Và Thú Vị!
-
Từ điển Anh Việt "dog" - Là Gì? - Vtudien
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Dog Eat Dog (VOA) - YouTube
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Có Từ Dog - TiengAnhOnline.Com
-
A DOG Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"dog" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dog Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Dog Tiếng Anh Là Gì
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC