Dog - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Volapük Hiện/ẩn mục Tiếng Volapük
    • 2.1 Từ nguyên
    • 2.2 Cách phát âm
    • 2.3 Danh từ
      • 2.3.1 Biến cách
      • 2.3.2 Từ dẫn xuất
      • 2.3.3 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

dog

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/dɒɡ/
    • Âm thanh (Anh):(tập tin)
    • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • (Anh Mỹ thông dụng)enPR: dôg, IPA(ghi chú):/dɔɡ/
    • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • (cot-caught,Canada)IPA(ghi chú):/dɑɡ/
    • Âm thanh (cot-caught merger):(tập tin)
  • Vần: -ɒɡ

Danh từ

dog (số nhiềudogs)

  1. Chó.
  2. Chó săn.
  3. Chó đực; chó sói đực; cáo đực.
  4. Kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn.
  5. Gã, thằng cha. sly dog — thằng cha vận đỏ Greater Dog(thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang Lesser Dog — chòm sao Tiểu-thiên-lang
  6. (Số nhiều) Vỉ lò (ở lò sưởi).
  7. (Kỹ thuật) Móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm.
  8. Mống bão, ráng bão (ở chân trời).
  9. Như dogfish
  10. Một cái gì đó chất lượng kém. A dog of a film - một bộ phim dở.

Đồng nghĩa

chó sói đực
  • dog wolf
cáo đực
  • dog fox
vỉ lò
  • fire dog
mống bão
  • sea dog

Thành ngữ

  • to be a dog in the manger: Như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến.
  • to die a dog's death: .
  • to die like a dog: Chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó.
  • dog and war: Những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh.
  • every dog has his day: Ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời.
  • to give a dog an ill name and hang him: Muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi.
  • to go to the dogs
    1. Thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc (nghĩa bóng).
    2. Sa đọa.
  • to help a lame dog over stile: Giúp đỡ ai trong lúc khó khăn.
  • to live a dog's life: Sống một cuộc đời khổ như chó.
  • to lead / live (someone) a dog's life: Bắt ai sống một cuộc đời khổ cực.
  • let sleeping dogs lie: (Tục ngữ) Đừng kêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi.
  • love me, love my dog: Yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi.
  • not even a dog's chance: Không có chút may mắn nào.
  • not to have a word to throw at the dog: Lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời.
  • to put on dog: (Thông tục) Làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng.
  • it rains cats and dogs: mưa rất to. Mưa tầm tã
  • to take a hair of the dog that big you: Xem hair
  • to throw to the dogs: Vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó).

Ngoại động từ

dog

  1. Theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai). to dog someone, to dog someone's footsteps — bám sát ai
  2. (Kỹ thuật) Kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “dog”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Volapük

[sửa]
Wikipedia tiếng Volapük có bài viết về:dog
Dog.

Từ nguyên

Từ tiếng Anhdog.

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):[doɡ]

Danh từ

dog (nom. số nhiều dogs)

  1. Chó.

Biến cách

Biến cách của dog
số ít số nhiều
danh cách dog dogs
sinh cách doga dogas
dữ cách doge doges
đối cách dogi dogis
hô cách 1 o dog! o dogs!
vị cách 2 dogu dogus

1 trường hợp gây tranh cãi2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này

Từ dẫn xuất

  • bludadog
  • dafadog
  • dogacek
  • dogadom
  • dogahipul
  • dogajipul
  • dogakek
  • dogalecek
  • dogalif
  • dogalucek
  • dogarosad
  • dogarosadabimül
  • dogem
  • dogibrid
  • dogibridan
  • dogibridöp
  • dogihibridan
  • dogihikälan
  • dogijibridan
  • dogijikälan
  • dogik
  • dogikolär
  • dogikälan
  • dogil
  • dogilik
  • doginulüdot
  • dogül
  • dogülik
  • domadog
  • dugadog
  • farmadog
  • flutülön dogi
  • hidog
  • hidogil
  • hidogül
  • hodog
  • jidog
  • jidogil
  • jidogül
  • jodog
  • krigakäladog
  • lievadog
  • lupadog
  • mitanadog
  • pädritadog
  • sadinadog
  • sigretadog
  • sismaladog
  • sukadog
  • sukäladog
  • vümadog
  • vümadogil
  • yagadog

Từ liên hệ

  • doeg
  • toradoeg
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dog&oldid=2160305” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɒɡ
  • Vần:Tiếng Anh/ɒɡ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chó/Tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Volapük
  • Từ vay mượn từ tiếng Anh tiếng Volapük
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Anh tiếng Volapük
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Volapük
  • Danh từ tiếng Volapük
  • vo:Chó
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dog 119 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dog Là Gì Tiếng Anh