Doggie

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. doggie
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
doggie Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doggie Phát âm : /'dɔgi/ Cách viết khác : (doggie) /'dɔgi/

+ danh từ

  • chó con

+ tính từ

  • chó, chó má
  • thích chó
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  pooch doggy barker bow-wow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doggie"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "doggie" dixie dockise dockize dodge dodgy dog doge doggie doggish doggo more...
  • Những từ có chứa "doggie" doggie doggie bag
Lượt xem: 1726 Từ vừa tra + doggie : chó con

Từ khóa » Doggie Nghĩa Là Gì