đồi Bại - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đồi bại" thành Tiếng Anh
corrupt, cankerous, corruptly là các bản dịch hàng đầu của "đồi bại" thành Tiếng Anh.
đồi bại + Thêm bản dịch Thêm đồi bạiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
corrupt
adjectiveEm không có ý niệm gì về việc anh đã trở nên đồi bại ra sao sao?
Have you any conception of how corrupt I've become?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cankerous
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
corruptly
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- debauched
- degenerate
- depraved
- diseased
- immoral
- perverted
- putrefy
- putrid
- rotten
- taint
- unsavory
- vicious
- wicked
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đồi bại " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đồi bại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thế Nào Là đồi Bại
-
đồi Bại - Wiktionary Tiếng Việt
-
đồi Bại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đồi Bại" - Là Gì?
-
'đồi Bại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đồi Bại Là Gì, Nghĩa Của Từ Đồi Bại | Từ điển Việt
-
Đồi Bại Là Gì
-
ĐỒI BẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đồi Bại Là Gì
-
Giở Trò đồi Bại - Báo Tuổi Trẻ
-
Giở Trò đồi Bại - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Giở Trò đồi Bại Với Bé Gái Hàng Xóm, Người đàn ông Lĩnh 21 Năm Tù