đổi Bar Sang Atm - Áp Suất

vật lý toán học máy tính 1 bar = 0.987 atmnhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi Pa kg/m² hPa mmHg kPa PSI kg/cm² bar atm MPa = Pa kg/m² hPa mmHg kPa PSI kg/cm² bar atm MPa đổi Bảng chuyển đổi: bar sang atm
1 bar = 0.987 atm
2 bar = 1.974 atm
3 bar = 2.961 atm
4 bar = 3.948 atm
5 bar = 4.935 atm
6 bar = 5.922 atm
7 bar = 6.908 atm
8 bar = 7.895 atm
9 bar = 8.882 atm
10 bar = 9.869 atm
15 bar = 14.804 atm
50 bar = 49.346 atm
100 bar = 98.692 atm
500 bar = 493.462 atm
1000 bar = 986.923 atm
5000 bar = 4934.616 atm
10000 bar = 9869.233 atm

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • chuyển đổi phổ biến
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đổi Bar Ra Atm