ĐỘI CÁI MŨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐỘI CÁI MŨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từđội cái mũhatnóncái nónđội chiếc mũ

Ví dụ về việc sử dụng Đội cái mũ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đội cái mũ cũ lên….The old hat went on….Không thể đội cái mũ này!”.You can't wear that hat!”.Đây, đội cái mũ ăn trộm này vào.Here, put this bandit hat on.Hôm nay nàng không đội cái mũ trắng.He is not wearing his cowboy hat today.Đây, đội cái mũ này vào.Here, put this bandit hat on.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từmũ trắng Sử dụng với động từđội mũ bảo hiểm mũ tắm theo hàm mũchiếc mũ bảo hiểm Sử dụng với danh từchiếc mũcái mũbăng mũ rơm mũ bóng chày số mũmũ trùm mũ bơi mũ nhựa mũ nón chiếc mũ trắng HơnChúa không hề tồn tại tới khi John đội cái mũ lên.He didn't exist until John put on a hat.Vẫn còn đội cái mũ cổ này, hả?Still wearing this old thing?Anh biết không, anh ấy thực sự nên đội cái mũ đấy.You know, he should definitely have worn the hat.Nhưng anh vẫn đội cái mũ đó phải không?But you could still wear the hat, though, right?Con có nghĩ là trời hơi nóng để đội cái mũ đó không?It's a little warm out for that hat, don't you think?Mày nên đội cái mũ thằng hề.You should wear a clown's hat.Khi phục vụ ta cô sẽ không đội cái mũ nào hết.”.In my service you will wear no cap.”.Sao anh lại đội cái mũ bảo hiểm này?Why are you wearing this helmet?Đội cái mũ cực ngầu, số 10777 vừa dũng cảm vừa móe!With a cool hat, sexy number 10777 is so brave and so moe!Giá mà cô có thể tiếp tục đội cái mũ của mình….If only she could continue to wear her caps….Giờ đội cái mũ trước khi mặc áo khoác đi.Now put your hood on before your jacket.Cái thây ma trông cao hơn ngườibình thường một cái đầu và đội cái mũ rơm to đùng.The corpse looked a head tallerthan an ordinary person and wore a big straw hat.Anh ta đang đội cái mũ lố bịch và bộ râu điên khùng.He's wearing that silly hat and that ridiculous beard.Không một ai có thể suy nghĩ một ý tưởng cho tôi trong cái lối rằng không một ai có thể đội cái mũ của tôi cho tôi.”.No one can think a thought for me in the way that no one can don my hat for me.Đội cái mũ vào rồi tự ngắm mình.Take this, go over to the mirror… put the hat on and look at yourself.Anh cho biết một hành khách“ đội cái mũ rộng vành” đã lao ngay về phía cửa sổ bị vỡ.He said a passenger"with this big brim hat" threw himself at the broken window.Salzman, người đã thâm niên trong nghề,có vóc người mảnh nhưng đĩnh đạc, đội cái mũ cũ, áo khoác quá ngắn và chật.Salzman, who had been long in the business,was of slight but dignified build, wearing an old hat, and an overcoat too short and tight for him.Francisca lại đội cái mũ y hệt thế này đi tấn công nơi đó chứ?Francisca attack that place wearing a helmet just like this one?Em quay sang nói với bố mẹ rằng chúng ta cần về nhà, và vào đúng lúc đó, anh bước ra khỏitòa nhà Hội Sinh Viên đội cái mũ ngớ ngẩn nhất mà em từng thấy trên đời.".And I turned to my mom and my dad to tell them that we needed to go home, and just at that moment,you came out of the Student Union building wearing the stupidest hat I have ever seen in my life.Đoạn đội cái mũ lên đầu và để thẻ thánh trên mũ.And you shall set the turban on his head, and put the holy crown on the turban.Tuần vừa rồi, hôm ông ta đến cửa hàng' Jones và McCallum' để mua mũ cho vợ,ông Jones bảo sẽ tặng không cái mũ đấy cho ông ta nếu ông ta chịu đội cái mũ đó diễu từ cửa hàng đến nhà ga.One day last week he was in Jones and McCallum's, buying her a hat,and Mr. Jones told him that if he would wear the hat from the store to the station he would let him have it for nothing.Đoạn đội cái mũ lên đầu và để thẻ thánh trên mũ.And thou shalt put the mitre upon his head, and put the holy crown upon the mitre.Lý do vì sao tôi thấy được là,em đang đội cái mũ săn điên khùng của tôi- bạn có thể thấy cái mũ ấy dù cách xa chừng một trăm dặm.The reason I saw her, she had my crazy hunting hat on- you could see that hat about ten miles away.Trong đó 1 con đội mũ cái mũ mà người dân đều nhận ra.One pig was even wearing a hat, a hat that people recognized.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0145

Từng chữ dịch

độidanh từteamsquadfleetgroupcrewcáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsdanh từhatcapshelmetheadgeartính từexponential đội cổ vũđội của anh ấy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đội cái mũ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Mũ Viết Tiếng Anh Là Gì