ĐỐI CHIẾU NĂM ÂM LỊCH=DƯƠNG LỊCH.(GIA PHỔ HỌ LÊ TRIỀU ...
Có thể bạn quan tâm
Thứ Sáu, 24 tháng 5, 2013
ĐỐI CHIẾU NĂM ÂM LỊCH=DƯƠNG LỊCH.(GIA PHỔ HỌ LÊ TRIỀU THUỶ )
ĐỐI CHIẾU NĂM ÂM LỊCH=DƯƠNG LỊCH.TUỔI………. Nam/Nữ | NĂM SINH | NĂM SINH | NĂM SINH | NĂM SINH | TUỔI………. Nam/Nữ | NĂM SINH | NĂM SINH | NĂM SINH | NĂM SINH |
Giáp Tý | 1564 | 1624 | 1684 | 1744 | Giáp Tý | 1804 | 1864 | 1924 | 1984 |
Ắt Sửu | 1565 | 1625 | 1685 | 1745 | Ắt Sửu | 1805 | 1865 | 1925 | 1985 |
Bính Dần | 1566 | 1626 | 1686 | 1746 | Bính Dần | 1806 | 1866 | 1926 | 1986 |
Đinh Mão | 1567 | 1627 | 1687 | 1747 | Đinh Mão | 1807 | 1867 | 1927 | 1987 |
Mậu Thìn | 1568 | 1628 | 1688 | 1748 | Mậu Thìn | 1808 | 1868 | 1928 | 1988 |
Kỹ Tỵ | 1569 | 1629 | 1689 | 1749 | Kỹ Tỵ | 1809 | 1869 | 1929 | 1989 |
Canh Ngọ | 1570 | 1630 | 1690 | 1750 | Canh Ngọ | 1810 | 1870 | 1930 | 1990 |
Tân Mùi | 1571 | 1631 | 1691 | 1751 | Tân Mùi | 1811 | 1871 | 1931 | 1991 |
Nhâm Thân | 1572 | 1632 | 1692 | 1752 | Nhâm Thân | 1812 | 1872 | 1932 | 1992 |
Quý Dậu | 1573 | 1633 | 1693 | 1753 | Quý Dậu | 1813 | 1873 | 1933 | 1993 |
Giáp Tuất | 1574 | 1634 | 1694 | 1754 | Giáp Tuất | 1814 | 1874 | 1934 | 1994 |
Ất Hợi | 1575 | 1635 | 1695 | 1755 | Ất Hợi | 1815 | 1875 | 1935 | 1995 |
Binh Tý | 1576 | 1636 | 1696 | 1756 | Binh Tý | 1816 | 1876 | 1936 | 1996 |
Đinh Sửu | 1577 | 1637 | 1697 | 1757 | Đinh Sửu | 1817 | 1877 | 1937 | 1997 |
Mậu Dần | 1578 | 1638 | 1698 | 1758 | Mậu Dần | 1818 | 1878 | 1938 | 1998 |
Kỷ Mão | 1579 | 1639 | 1699 | 1759 | Kỷ Mão | 1819 | 1879 | 1939 | 1999 |
Canh Thìn | 1580 | 1640 | 1700 | 1760 | Canh Thìn | 1820 | 1880 | 1940 | 2000 |
Tân Tỵ | 1581 | 1641 | 1701 | 1761 | Tân Tỵ | 1821 | 1881 | 1941 | 2001 |
Nhâm Ngọ | 1582 | 1642 | 1702 | 1762 | Nhâm Ngọ | 1822 | 1882 | 1942 | 2002 |
Quý Mùi | 1583 | 1643 | 1703 | 1763 | Quý Mùi | 1823 | 1883 | 1943 | 2003 |
Giáp Thân | 1584 | 1644 | 1704 | 1764 | Giáp Thân | 1824 | 1884 | 1944 | 2004 |
Ất Dậu | 1585 | 1645 | 1705 | 1765 | Ất Dậu | 1825 | 1885 | 1945 | 2005 |
Bính Tuất | 1586 | 1646 | 1706 | 1766 | Bính Tuất | 1826 | 1886 | 1946 | 2006 |
Đinh Hợi | 1587 | 1647 | 1707 | 1767 | Đinh Hợi | 1827 | 1887 | 1947 | 2007 |
Mậu Tý | 1588 | 1648 | 1708 | 1768 | Mậu Tý | 1828 | 1888 | 1948 | 2008 |
Kỷ Sửu | 1589 | 1649 | 1709 | 1769 | Kỷ Sửu | 1829 | 1889 | 1949 | 2009 |
Canh Dần | 1590 | 1650 | 1710 | 1770 | Canh Dần | 1830 | 1890 | 1950 | 2010 |
Tân Mão | 1591 | 1651 | 1711 | 1771 | Tân Mão | 1831 | 1891 | 1951 | 2011 |
Nhâm Thìn | 1592 | 1652 | 1712 | 1772 | Nhâm Thìn | 1832 | 1892 | 1952 | 2012 |
Quý Tỵ | 1593 | 1653 | 1713 | 1773 | Quý Tỵ | 1833 | 1893 | 1953 | 2013 |
Giáp Ngọ | 1594 | 1654 | 1714 | 1774 | Giáp Ngọ | 1834 | 1894 | 1954 | 2014 |
Ất Mùi | 1595 | 1655 | 1715 | 1775 | Ất Mùi | 1835 | 1895 | 1955 | 2015 |
Bính Thân | 1596 | 1656 | 1716 | 1776 | Bính Thân | 1836 | 1896 | 1956 | 2016 |
Đinh Dậu | 1597 | 1657 | 1717 | 1777 | Đinh Dậu | 1837 | 1897 | 1957 | 2017 |
Mậu Tuất | 1598 | 1658 | 1718 | 1778 | Mậu Tuất | 1838 | 1898 | 1958 | 2018 |
Kỷ Hợi | 1599 | 1659 | 1719 | 1779 | Kỷ Hợi | 1839 | 1899 | 1959 | 2019 |
Canh Tý | 1600 | 1660 | 1720 | 1780 | Canh Tý | 1840 | 1900 | 1960 | 2020 |
Tân Sửu | 1601 | 1661 | 1721 | 1781 | Tân Sửu | 1841 | 1901 | 1961 | 2021 |
Nhâm Dần | 1602 | 1662 | 1722 | 1783 | Nhâm Dần | 1842 | 1902 | 1962 | 2022 |
Quý Mão | 1603 | 1663 | 1723 | 1783 | Quý Mão | 1843 | 1903 | 1963 | 2023 |
Giáp Thìn | 1604 | 1664 | 1724 | 1784 | Giáp Thìn | 1844 | 1904 | 1964 | 2024 |
Ất Tỵ | 1605 | 1665 | 1725 | 1785 | Ất Tỵ | 1845 | 1905 | 1965 | 2025 |
Bính Ngọ | 1606 | 1666 | 1726 | 1786 | Bính Ngọ | 1846 | 1906 | 1966 | 2026 |
Đinh Mùi | 1607 | 1667 | 1727 | 1787 | Đinh Mùi | 1847 | 1907 | 1967 | 2027 |
Mậu Thân | 1608 | 1668 | 1728 | 1788 | Mậu Thân | 1848 | 1908 | 1968 | 2028 |
Kỷ Dậu | 1609 | 1669 | 1729 | 1789 | Kỷ Dậu | 1849 | 1909 | 1969 | 2029 |
Canh Tuất | 1610 | 1670 | 1730 | 1790 | Canh Tuất | 1850 | 1910 | 1970 | 2030 |
Tân Hợi | 1611 | 1671 | 1731 | 1791 | Tân Hợi | 1851 | 1911 | 1971 | 2031 |
Nhâm Tý | 1612 | 1672 | 1732 | 1792 | Nhâm Tý | 1852 | 1912 | 1972 | 2032 |
Quý Sửu | 1613 | 1673 | 1733 | 1793 | Quý Sửu | 1853 | 1913 | 1973 | 2033 |
Giáp Dần | 1614 | 1674 | 1734 | 1794 | Giáp Dần | 1854 | 1914 | 1974 | 2034 |
Ất Mão | 1615 | 1675 | 1735 | 1795 | Ất Mão | 1855 | 1915 | 1975 | 2035 |
Bính Thìn | 1616 | 1676 | 1736 | 1796 | Bính Thìn | 1856 | 1916 | 1976 | 2036 |
Đinh Tỵ | 1617 | 1677 | 1737 | 1797 | Đinh Tỵ | 1857 | 1917 | 1977 | 2037 |
Mậu Ngọ | 1618 | 1678 | 1738 | 1798 | Mậu Ngọ | 1858 | 1918 | 1978 | 2038 |
Kỷ Mùi | 1619 | 1679 | 1739 | 1799 | Kỷ Mùi | 1859 | 1919 | 1979 | 2039 |
Canh Thân | 1620 | 1680 | 1740 | 1800 | Canh Thân | 1860 | 1920 | 1980 | 2040 |
Tân Dậu | 1621 | 1681 | 1741 | 1801 | Tân Dậu | 1861 | 1921 | 1981 | 2041 |
Nhâm Tuất | 1622 | 1682 | 1742 | 1802 | Nhâm Tuất | 1862 | 1922 | 1982 | 2042 |
Quý Hợi | 1623 | 1683 | 1743 | 1803 | Quý Hợi | 1863 | 1923 | 1983 | 2043 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)Lưu trữ Blog
Giới thiệu về tôi
Unknown Xem hồ sơ hoàn chỉnh của tôiTừ khóa » Bảng đối Chiếu âm Dương Lịch
-
Đổi Ngày Âm Sang Dương - Tra Cứu Lịch Âm Dương Việt Nam
-
Đổi Ngày Dương Sang Âm - Tra Cứu Lịch Âm Dương Việt Nam
-
[PDF] ĐỐI CHIẾU NĂM ÂM LỊCH & DƯƠNG LỊCH - VO VI Phat Phap
-
Đổi Ngày âm Dương - Ngaydep
-
Đổi Ngày Dương Sang Âm - Xem Lịch Â
-
Bảng đối Chiếu âm Dương Lịch 2000 Năm Và Niên Biểu Lịch Sử ...
-
Đổi Ngày Dương Sang Âm - Lịch Vạn Niên
-
Cách đối Chiếu Năm Âm-Dương Lịch
-
Đổi Ngày Dương Lịch Sang Ngày âm Lịch
-
Bảng đối Chiếu âm Dương Lịch 2000 Năm Và Niên Biểu Lịch Sử
-
Tra đổi Lịch Ngày âm Sang Dương Và Dương Sang âm - Tử Vi Khoa Học
-
Lịch Vạn Niên 2022 - Xem Lịch âm, Lịch Dương, Giờ Hoàng đạo Theo ...
-
Một Số Quy Luật Của âm Dương Lịch - Hànộimới