dồi dào bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
abundant · (từ khác: phong phú) ; copious · (từ khác: phong phú, hậu hĩ) ; teeming · (từ khác: đầy, thừa thãi, đông đúc, lúc nhúc) ; affluent · (từ khác: nhiều, phong ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · abundant; profuse; plentiful. hàng hóa dồi dào profuse goods. dồi dào sức khoẻ brimful of health; bursting/blooming with health ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "DỒI DÀO" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "DỒI DÀO" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
còn để duy trì một nguồn cung cấp dồi dào cho nghiên cứu. ; not only to treat illness but also to maintain an abundant supply for research.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. dồi dào. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu. Hàng hóa dồi dào. Sức khỏe dồi dào. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: plentiful; abundant ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dồi dào trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dồi dào * adj - Abumdant; profuse; plentiful =hàng hóa dồi dào+profuse goods.
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Mali also has a shortening water supply. 5. Một ra quyết định mang đến ân phước dồi dào. Jehovah Richly Blessed My Decision. 6. Kính sợ Đức Chúa ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Mali also has a shortening water supply. 5. Một ra quyết định đem lại ân phước dồi dào. Jehovah Richly Blessed My Decision. 6. Kính sợ hãi Đức ...
Xem chi tiết »
dồi dào tiền mặt. awash with cash ; sự dồi dào. abundance ; sự dồi dào. amplitude ; sự dồi dào (hàng hóa). overstock ; sự dồi dào các yếu tố. factor abundance ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · Ý nghĩa của galore trong tiếng Anh. galore. adjective [ after noun ] ... galore | Từ điển Anh Mỹ. galore ... trong tiếng Việt. dồi dào…
Xem chi tiết »
Abundant · Cách phát âm: /əˈbʌn. · Định nghĩa: chỉ sự dồi dào, phong phú, vô cùng nhiều của một vật, thứ gì đó như tài nguyên rất phong phú hay sự phong phú của ...
Xem chi tiết »
"Có nguồn cung lao động dồi dào." tiếng anh câu này dịch: There was a plentiful supply of cheap labour. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Dồi dào dịch sang tiếng anh là: Abumdant; profuse; plentiful. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Under God's Kingdom, all mankind will enjoy an abundance of food, as well as true justice and life without prejudice. Copy Report an error. Chưa bao giờ, các ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dồi Dào Nhiều Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dồi dào nhiều tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu