Contextual translation of "dồi dào sức khỏe" into English. Human translations with examples: health, verdure, healthy, wellness, healthier, unhealthy, ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2019 · dồi dào - Wiktionary dồi dào – Wiktionary tiếng Việt Nghĩa của từ Dồi dào, tra từ Dồi dào là gì. Từ điển Việt - Việt - Rung.vn.
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2019 · (Sức khỏe dồi dào). @ Money flows in like water (Tiền vô như nước) @ Wishing you love, luck and success in the new year (Chúc bạn tình yêu, may ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. dồi dào. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu. Hàng hóa dồi dào. Sức khỏe dồi dào. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: plentiful; abundant ...
Xem chi tiết »
Để được bảo vệ suốt cả ngày, hãy luôn mang bên mình gel sát khuẩn tay; Năm mới này hãy ăn các loại thực phẩm tốt cho sức khỏe. Việc ăn uống có lợi cho sức ...
Xem chi tiết »
tt. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu: Hàng hóa dồi dào Sức khỏe dồi dào. ... dồi dào. adj. Abumdant; profuse; plentiful. hàng hóa dồi dào: profuse goods ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dồi dào. abundant; profuse; plentiful. hàng hóa dồi dào profuse goods. dồi dào sức khoẻ brimful of health; bursting/blooming with health ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2021 · 19. With 2014 fast approaching, we wish you both all the best and a very Happy New Year. May this year bring health, prosperity, and peace to us ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dồi dào trong Từ điển Tiếng Việt dồi dào [dồi dào] abundant; profuse; plentiful Hàng hóa dồi dào Profuse goods Dồi dào sức khoẻ Brimful of ...
Xem chi tiết »
- tt. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu: Hàng hóa dồi dào Sức khỏe dồi dào. Thuật ngữ liên quan tới dồi dào.
Xem chi tiết »
I mean, we have these rich, complicated, multi-dimensional ideas. ted2019. 10 Những ai vui hưởng sức khỏe dồi dào đến thế sẽ không muốn chết đâu.
Xem chi tiết »
Tân Sửu năm mới, ta cùng chúc nhau. Chúc bố sức khỏe dồi dào. Mẹ thêm tuổi mới, ốm đau chẳng còn. Mãi mãi sống cùng các con. Cùng nhau hạnh phúc ...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? tôi có một sức khoẻ dồi dào. See a translation · Indonesian · English (US) Near fluent · Japanese Near fluent.
Xem chi tiết »
tt. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu: Hàng hoá dồi dào o Sức khoẻ dồi dào. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dồi Dào Sức Khỏe Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề dồi dào sức khỏe meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu