dồi dào bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
dồi dào {tính từ} ; abundant · (từ khác: phong phú) ; copious · (từ khác: phong phú, hậu hĩ) ; teeming · (từ khác: đầy, thừa thãi, đông đúc, lúc nhúc) ; affluent · (từ ...
Xem chi tiết »
dồi dào trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · abundant; profuse; plentiful. hàng hóa dồi dào profuse goods. dồi dào sức khoẻ brimful of health; bursting/ ...
Xem chi tiết »
Tôi cảm thấy ai đó vào vai Wolverine có khả năng cần testosterone dồi dào ; I feel someone who plays Wolverine potentially needs testosterone in abundance ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dồi dào trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dồi dào * adj - Abumdant; profuse; plentiful =hàng hóa dồi dào+profuse goods.
Xem chi tiết »
dồi dào tiền mặt. awash with cash ; sự dồi dào. abundance ; sự dồi dào. amplitude ; sự dồi dào (hàng hóa). overstock ; sự dồi dào các yếu tố. factor abundance ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Mali also has a shortening water supply. 5. Một ra quyết định đem lại ân phước dồi dào. Jehovah Richly Blessed My Decision. 6. Kính sợ hãi Đức ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. dồi dào. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu. Hàng hóa dồi dào. Sức khỏe dồi dào. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: plentiful; abundant ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Or “by lust.” 2. TÌNH THƯƠNG YÊU DỒI DÀO. A Bucketful of Love. 3. Thóc lúa dồi dào bên trên đất (16). An abundance of grain on earth ( ...
Xem chi tiết »
Ireland được gọi là Đảo Ngọc lục bảo vì lượng mưa dồi dào của nó tạo nên một vùng nông thôn xanh tươi. Ireland is called the Emerald Isle because its abundant ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem : Dồi dào tiếng anh là gìMali also has a shortening water supply . 5. Một quyết định đưa về ân phước dồi dào. Jehovah Richly Blessed My Decision. 6 ...
Xem chi tiết »
dồi dào trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ dồi dào trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
"Có nguồn cung lao động dồi dào." tiếng anh câu này dịch: There was a plentiful supply of cheap labour. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2019 · Dồi dào in English, translation, Vietnamese-English Dictionary ... vi 18 Và ông bèn bảo người tôi tớ rằng: Này, những cành cây dại ghép vào đã giữ ...
Xem chi tiết »
Spanish is a country which is an abundant supply of food. Tây Ban Nha là một đất nước có nguồn cung cấp thực phẩm vô cùng phong phú, dồi dào.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dồi Dào Trong Tiếng Anh Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề dồi dào trong tiếng anh là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu