Đổi Đồng Việt Nam Sang Đô-la Mỹ | Chuyển đổi Tiền Tệ VND Sang USD
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền VND sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnVNDChuyển đổi thànhUSD₫1,000 VND = $0,00003928 USD
Mid-market exchange rate at 01:07Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi VND sang USD
1 VND = 0,00004 USD
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi VND → USDGửi email cho tôi khi
1 VND vượt 0.0000392802USDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | AUD | EUR | SGD | KRW | CAD | THB | JPY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 1,601 | 0,959 | 1,355 | 1.447,22 | 1,436 | 34,293 | 156,675 |
1 AUD | 0,625 | 1 | 0,599 | 0,846 | 903,789 | 0,897 | 21,416 | 97,844 |
1 EUR | 1,043 | 1,67 | 1 | 1,413 | 1.509,23 | 1,498 | 35,762 | 163,37 |
1 SGD | 0,738 | 1,181 | 0,708 | 1 | 1.067,78 | 1,06 | 25,302 | 115,597 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
VND sang USD
VND sang AUD
VND sang EUR
VND sang SGD
VND sang KRW
VND sang CAD
VND sang THB
VND sang JPY
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1000 VND | 0.03928 USD |
2000 VND | 0.07856 USD |
5000 VND | 0.19640 USD |
10000 VND | 0.39280 USD |
20000 VND | 0.78560 USD |
50000 VND | 1.96401 USD |
100000 VND | 3.92802 USD |
200000 VND | 7.85604 USD |
500000 VND | 19.64010 USD |
1000000 VND | 39.28020 USD |
2000000 VND | 78.56040 USD |
5000000 VND | 196.40100 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 USD | 25,458.10000 VND |
5 USD | 127,290.50000 VND |
10 USD | 254,581.00000 VND |
20 USD | 509,162.00000 VND |
50 USD | 1,272,905.00000 VND |
100 USD | 2,545,810.00000 VND |
250 USD | 6,364,525.00000 VND |
500 USD | 12,729,050.00000 VND |
1000 USD | 25,458,100.00000 VND |
2000 USD | 50,916,200.00000 VND |
5000 USD | 127,290,500.00000 VND |
10000 USD | 254,581,000.00000 VND |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Việt Nam Sang Usd
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền USD/VND
-
Đô La Mỹ (USD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi đồng Việt Nam (VND) Sang đô La Mỹ (USD)
-
1 USD To VND - US Dollars To Vietnamese Dongs Exchange Rate - Xe
-
Chuyển đổi Đô La Mỹ Sang Đồng Việt Nam USD/VND - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Ngoại Tệ | Ngoại Hối - HSBC VN
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước
-
1 USD = 23.353,0000 VND - Tài Chính Trên MSN
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ VND Sang USD - Valuta EX
-
[PDF] EXCHANGE RATES TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
-
Đô La Mỹ Việt Nam Đồng (USD VND) Bộ Quy Đổi
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Tỷ Giá USD - Tỷ Giá Ngoại Tệ - Tỷ Giá Hối đoái Hôm Nay - 24H
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Đô La Mỹ (USD) Sang Việt Nam Đồng (VND)