13 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Đôi má ửng hồng và nàng không thể nhìn vào mắt chàng. Her cheeks were pink and she could not look into his eyes. Đôi má cổ săn như cái trống. Her cheeks were ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh ửng hồng tịnh tiến thành: auroral, blush, blushing . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy ửng hồng ít nhất 11 lần.
Xem chi tiết »
"Cô bé có đôi má ửng hồng." dịch sang tiếng anh là: The little girl has rosy cheeks. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
đôi má ửng hồng dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Double cheek red bunker. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép].
Xem chi tiết »
Phần mắt được miêu tả là "đôi mắt nhẹ màu khói" với đôi môi và má hồng. The look was described as a "soft smokey eye" with pink lips and cheeks. 6. Bà trở lại ...
Xem chi tiết »
2. Tôi thích đôi má nhỏ màu hồng, thích năng lượng của anh ấy. I love his pink little cheeks, his munchkin energy. 3. Họ đang chuẩn bị chôn cô ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2021 · Má hồng tiếng Anh là blushed cheeks, phiên âm là blʌʃ tʃiːk , từ này miêu tả người phụ nữ có sắc mặt hồng hào, đôi má ửng hồng giúp định ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2012 · Beauty is not the eyes of the beholder. Kant (Vẻ đẹp không phải ở đôi má hồng của người thiếu nữ mà nằm ở con mắt của kẻ si tình.) Don' ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt nội dung: Bài viết về Top 20 má hồng tiếng anh là gì mới nhất 2022 – Ingoa.info Tóm tắt: Má hồng tiếng Anh là blushed cheeks, phiên âm là blʌʃ tʃiːk ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Má hồng tiếng Anh là blushed cheeks, phiên âm là blʌʃ tʃiːk , từ này miêu tả người phụ nữ có sắc mặt hồng hào, đôi má ửng hồng giúp định ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2018 · Những điều cần chú ý khi học từ vựng tiếng Anh lớp 10 ... không phải ở đôi má hồng của người thiếu nữ mà nằm trong đôi mắt của kẻ si tình.
Xem chi tiết »
There are scoring patterns here on the forehead, the cheek bones, around the nose. OpenSubtitles2018.v3. Điều thứ hai thật sự thu hút tôi là đôi gò má đỏ hồng .
Xem chi tiết »
đôi má trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đôi má sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đôi má. cheeks. Bị thiếu: hồng | Phải bao gồm: hồng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đôi Má Hồng Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đôi má hồng dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu