ĐÔI MẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÔI MẮT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđôi mắteyemắteyesmắteyedmắt
Ví dụ về việc sử dụng Đôi mắt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đôi mắt xanhblue eyesgreen eyesblue-eyedgrey eyesđôi mắt của mìnhhis eyesđôi mắt làeyes aređôi mắt của họtheir eyesđôi mắt của tôimy eyesqua đôi mắtthrough the eyescó đôi mắthave eyeshas eyeshad eyesđôi mắt tôimy eyesmy eyeđôi mắt bạnyour eyesđôi mắt nhắmeyes closednhìn vào đôi mắtlook into the eyesđôi mắt nàythese eyesđôi mắt họtheir eyesđôi mắt ấyhis eyesTừng chữ dịch
đôitính từdoubleđôitrạng từsometimesđôidanh từtwinpaircouplemắtdanh từeyelaunchdebutsightmắttính từocular STừ đồng nghĩa của Đôi mắt
eye đôi màyđôi mặtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đôi mắt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đôi Mắt Viết Tiếng Anh Là Gì
-
đôi Mắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
đôi Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan đến đôi Mắt - VietNamNet
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đôi Mắt Tiếng Anh Là Gì, Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đôi Mắt - UNI Academy
-
Langmaster - 45 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về đôi Mắt [Học ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Hay Mô Tả Về 'Đôi Mắt' - LangGo
-
Đôi Mắt Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Mô Tả Mắt – Eyes | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - LeeRit
-
30 Từ Vựng Miêu Tả đôi Mắt (P.2) - IOE
-
Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh - Từ Vựng, Mẫu Câu, đoạn Văn