đôi Mắt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đôi mắt" thành Tiếng Anh
light là bản dịch của "đôi mắt" thành Tiếng Anh.
đôi mắt + Thêm bản dịch Thêm đôi mắtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
light
adjective verb noun adverbKhi tôi dẫn các em nhỏ đến thăm cụ, cụ liền mỉm cười và đôi mắt rạng ngời niềm vui!”.
When I bring children along, she immediately smiles and her eyes light up!”
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đôi mắt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đôi mắt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đôi Mắt ấy Dịch Sang Tiếng Anh
-
ĐÔI MẮT CÔ ẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đôi Mắt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan đến đôi Mắt - VietNamNet
-
Ánh Mắt ấy Tiếng Anh Là Gì
-
ÁNH MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dịch Sang Tiếng Anh1> Anh ấy Có đôi Mắt To Màu Nâu 2> Cô ấy Nói ...
-
Nghĩa Của Từ : Eyes | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Ý Nghĩa Của Câu Nói “Beauty Is In The Eye Of The Beholder” Và Một Số ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Hay Mô Tả Về 'Đôi Mắt' - LangGo
-
Mr Vu's English Classes - Picture Caption: Class ... - Facebook
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Mô Tả Mắt – Eyes | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - LeeRit
-
Top 30 Lời Tỏ Tình Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Step Up English