đổi Milimet Sang Centimet - Chiều Dài

vật lý toán học máy tính 1 mm = 0.1 cmnhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi fm pm Å nm μm mm cm in dm ft yd m km mi n.m. lea AU ly pc = fm pm Å nm μm mm cm in dm ft yd m km mi n.m. lea AU ly pc đổi Bảng chuyển đổi: mm sang cm
1 mm = 0.1 cm
2 mm = 0.2 cm
3 mm = 0.3 cm
4 mm = 0.4 cm
5 mm = 0.5 cm
6 mm = 0.6 cm
7 mm = 0.7 cm
8 mm = 0.8 cm
9 mm = 0.9 cm
10 mm = 1 cm
15 mm = 1.5 cm
50 mm = 5 cm
100 mm = 10 cm
500 mm = 50 cm
1000 mm = 100 cm
5000 mm = 500 cm
10000 mm = 1000 cm

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đổi Từ Mm Sang Cm