"đổi Mới" Là Gì? Nghĩa Của Từ đổi Mới Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đổi mới" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đổi mới

nđg. Thay đổi tốt hơn, tiến bộ hơn. Đổi mới lề lối làm việc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đổi mới

đổi mới
  • Innovate; renovate
  • Innovation, renovation
innovating
renovate
CELP đổi mới
Renewal CELP (R-CELP)
Duy trì và đổi mới dạng sóng (Microsoft)
Waveform Hold and Modify (Microsoft) (WHAM)
EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu Âu
EC support for Science and Technology for Regional Innovation and Development in Europe (STRIDE)
chương trình đổi mới hệ thống
System Modification Programme (SMP)
công tác đổi mới
alteration work
đổi mới công nghệ
technological innovation
nghiên cứu đổi mới các doanh nghiệp nhỏ
Small Business Innovation Research (SBIR)
phí đổi mới
renewal fee
sự đổi mới
alterations
sự đổi mới
regeneration
sự đổi mới
rehabilitation
sự đổi mới
renewal
sự đổi mới
renovation
sự đổi mới đô thị
urban renewal
sự đổi mới một ngôi nhà
alteration to a building
innovation
  • chu trình đổi mới: innovation cycle
  • đầu tư đổi mới kỹ thuật: innovation investment
  • đổi mới có tính cách mạng: revolutionary innovation
  • đổi mới kỹ thuật: technical innovation
  • đổi mới sản phẩm: product innovation
  • lý thuyết về đổi mới: innovation theory
  • phí tổn đổi mới (kỹ thuật): innovation cost
  • quảng bá về đổi mới sản phẩm: diffusion of innovation
  • sự đổi mới: innovation
  • renew
    renovate
    bảo hiểm giá trị đổi mới
    replacement cost insurance
    chi phí sửa chữa đổi mới
    reconditioning expenses
    có thể đổi mới
    renewable
    có tính chất đổi mới
    innovative
    đổi mới sản phẩm
    model change
    hợp đồng đổi mới trái vụ
    contract of notation
    hợp đồng đổi mới trái vụ
    contract of novation
    hối phiếu đổi mới
    redraft
    kế toán đổi mới
    renewal accounting
    kế toán đổi mới (Mỹ)
    renewal accounting
    mua bán lấy cũ đổi mới
    trade-in sale
    phí tổn đổi mới
    renewal cost
    sự đổi mới
    renewal
    sự đổi mới
    renovation
    sự đổi mới trái vụ
    novation
    sự đổi mới trái vụ
    substitution of a debt
    sự đổi mới và thay thế
    renewal and replacement
    sửa chữa đổi mới (hàng hóa)
    recondition
    việc đổi mới kỹ thuật công nghệ
    upgrading

    Từ khóa » đổi Mới Là Gì Từ điển Tiếng Việt