đổi MPa Sang PSI - Áp Suất

vật lý toán học máy tính 1 MPa = 145.0377 PSInhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi Pa kg/m² hPa mmHg kPa PSI kg/cm² bar atm MPa = Pa kg/m² hPa mmHg kPa PSI kg/cm² bar atm MPa đổi Bảng chuyển đổi: MPa sang PSI
1 MPa = 145.0377 PSI
2 MPa = 290.0755 PSI
3 MPa = 435.113 PSI
4 MPa = 580.151 PSI
5 MPa = 725.189 PSI
6 MPa = 870.226 PSI
7 MPa = 1015.264 PSI
8 MPa = 1160.302 PSI
9 MPa = 1305.340 PSI
10 MPa = 1450.377 PSI
15 MPa = 2175.566 PSI
50 MPa = 7251.887 PSI
100 MPa = 14503.774 PSI
500 MPa = 72518.869 PSI
1000 MPa = 145037.738 PSI
5000 MPa = 725188.689 PSI
10000 MPa = 1450377.377 PSI

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • chuyển đổi phổ biến
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » Cách đổi Từ Psi Sang Mpa