đổi Nanômét Sang Centimet - Chiều Dài

vật lý toán học máy tính 1 nm = 0.0000001 cmnhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi fm pm Å nm μm mm cm in dm ft yd m km mi n.m. lea AU ly pc = fm pm Å nm μm mm cm in dm ft yd m km mi n.m. lea AU ly pc đổi Bảng chuyển đổi: nm sang cm
1 nm = 0.0000001 cm
2 nm = 0.0000002 cm
3 nm = 0.0000003 cm
4 nm = 0.0000004 cm
5 nm = 0.0000005 cm
6 nm = 0.0000006 cm
7 nm = 0.0000007 cm
8 nm = 0.0000008 cm
9 nm = 0.0000009 cm
10 nm = 0.000001 cm
15 nm = 0.0000015 cm
50 nm = 0.000005 cm
100 nm = 0.00001 cm
500 nm = 0.00005 cm
1000 nm = 0.0001 cm
5000 nm = 0.0005 cm
10000 nm = 0.001 cm

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » Cách đổi Nm Sang Cm