Đối Thủ Và đồng đội Tốt Nhất Với Gnar\ Làm - LeagueOfGraphs

  • LeagueOfGraphs.com
  • Trang Chính
  • Tướng
    • Tổng quan
    • Thống kê tướng
    • ProBuilds
    • Đối Đầu
    • Ngọc Bổ Trợ
    • Thứ Tự Kỹ Năng
    • Trang bị
    • Phép Bổ Trợ
    • Các Đường Rừng
    • Nâng Cấp Trong Võ Đài
    • Thêm…
  • Xếp hạng
    • Người Chơi Tốt Nhất
    • Phân bố xếp hạng
    • Ghi lại
    • Điểm Thành Thạo
    • Thử thách
  • Thống kê
    • Xanh vs Đỏ
    • Thống kê rồng
    • Thống Kê Trận Thắng
    • Thống kê Đầu Hàng
    • Thống kê AFK
    • Thời Lượng Trận Đấu
    • Cắm mắt
    • Flash: D vs F
    • Pings
  • Võ Đài
    • Bộ Đôi
    • Tướng tốt nhất
    • Nâng Cấp Nổi Trội
  • Ảnh Thông Tin
  • Phát lại
    • Tất cả bản ghi
    • Có Pentakill
    • Có KDA Cao
    • Có người Chuyên Nghiệp
    • Bản Ghi Twitch
  • Porofessor
  • Nhận ứng dụng trong trò chơi
  • Liên lạc
  • Trận đấu
    • LMHT
    • TFT
    • HTR
  • VN
    • CS
    • DA
    • DE
    • EL
    • EN
    • ES
    • FR
    • HU
    • IT
    • JA
    • KO
    • NL
    • PL
    • PT
    • RO
    • RU
    • TH
    • TR
    • UA
    • VN
    • ZH
  • Liên Minh Huyền Thoại
  • TeamFight Tactics
  • Huyền Thoại Runeterra
Trang Chính Tướng Tổng quan Thống kê tướng ProBuilds Đối Đầu Ngọc Bổ Trợ Thứ Tự Kỹ Năng Trang bị Phép Bổ Trợ Các Đường Rừng Nâng Cấp Trong Võ Đài Thêm… Xếp hạng Người Chơi Tốt Nhất Phân bố xếp hạng Ghi lại Điểm Thành Thạo Thử thách Thống kê Xanh vs Đỏ Thống kê rồng Thống Kê Trận Thắng Thống kê Đầu Hàng Thống kê AFK Thời Lượng Trận Đấu Cắm mắt Flash: D vs F Pings Võ Đài Bộ Đôi Tướng tốt nhất Nâng Cấp Nổi Trội Ảnh Thông Tin Phát lại Tất cả bản ghi Có Pentakill Có KDA Cao Có người Chuyên Nghiệp Bản Ghi Twitch Porofessor Nhận ứng dụng trong trò chơi Bản vá: 14.23 6,181,934 trận (2 ngày vừa qua) Liên lạc - Privacy - TOS - - - ... Gnar

Gnar

Đường trên 45,029 trận ( 2 ngày vừa qua )
  • Trang Chính
  • > Đối Đầu
  • > Gnar
Tổng quan Thống kê ProBuilds Đối Đầu Ngọc Bổ Trợ Kỹ năng Trang bị Phép Bổ Trợ Các Đường Rừng Gnar Gnar Tất Cả Vai Trò Tất Cả Vai Trò Bạch Kim Bạch Kim+ Tất cả khu vực Tất cả Thường & Xếp Hạng
  • Tất cả tướng
  • Aatrox Aatrox
  • Ahri Ahri
  • Akali Akali
  • Akshan Akshan
  • Alistar Alistar
  • Ambessa Ambessa
  • Amumu Amumu
  • Anivia Anivia
  • Annie Annie
  • Aphelios Aphelios
  • Ashe Ashe
  • Aurelion Sol Aurelion Sol
  • Aurora Aurora
  • Azir Azir
  • Bard Bard
  • Bel'Veth Bel'Veth
  • Blitzcrank Blitzcrank
  • Brand Brand
  • Braum Braum
  • Briar Briar
  • Caitlyn Caitlyn
  • Camille Camille
  • Cassiopeia Cassiopeia
  • Cho'Gath Cho'Gath
  • Corki Corki
  • Darius Darius
  • Diana Diana
  • Dr. Mundo Dr. Mundo
  • Draven Draven
  • Ekko Ekko
  • Elise Elise
  • Evelynn Evelynn
  • Ezreal Ezreal
  • Fiddlesticks Fiddlesticks
  • Fiora Fiora
  • Fizz Fizz
  • Galio Galio
  • Gangplank Gangplank
  • Garen Garen
  • Gnar Gnar
  • Gragas Gragas
  • Graves Graves
  • Gwen Gwen
  • Hecarim Hecarim
  • Heimerdinger Heimerdinger
  • Hwei Hwei
  • Illaoi Illaoi
  • Irelia Irelia
  • Ivern Ivern
  • Janna Janna
  • Jarvan IV Jarvan IV
  • Jax Jax
  • Jayce Jayce
  • Jhin Jhin
  • Jinx Jinx
  • K'Sante K'Sante
  • Kai'Sa Kai'Sa
  • Kalista Kalista
  • Karma Karma
  • Karthus Karthus
  • Kassadin Kassadin
  • Katarina Katarina
  • Kayle Kayle
  • Kayn Kayn
  • Kennen Kennen
  • Kha'Zix Kha'Zix
  • Kindred Kindred
  • Kled Kled
  • Kog'Maw Kog'Maw
  • LeBlanc LeBlanc
  • Lee Sin Lee Sin
  • Leona Leona
  • Lillia Lillia
  • Lissandra Lissandra
  • Lucian Lucian
  • Lulu Lulu
  • Lux Lux
  • Malphite Malphite
  • Malzahar Malzahar
  • Maokai Maokai
  • Master Yi Master Yi
  • Milio Milio
  • Miss Fortune Miss Fortune
  • Mordekaiser Mordekaiser
  • Morgana Morgana
  • Naafiri Naafiri
  • Nami Nami
  • Nasus Nasus
  • Nautilus Nautilus
  • Neeko Neeko
  • Ngộ Không Ngộ Không
  • Nidalee Nidalee
  • Nilah Nilah
  • Nocturne Nocturne
  • Nunu & Willump Nunu & Willump
  • Olaf Olaf
  • Orianna Orianna
  • Ornn Ornn
  • Pantheon Pantheon
  • Poppy Poppy
  • Pyke Pyke
  • Qiyana Qiyana
  • Quinn Quinn
  • Rakan Rakan
  • Rammus Rammus
  • Rek'Sai Rek'Sai
  • Rell Rell
  • Renata Glasc Renata Glasc
  • Renekton Renekton
  • Rengar Rengar
  • Riven Riven
  • Rumble Rumble
  • Ryze Ryze
  • Samira Samira
  • Sejuani Sejuani
  • Senna Senna
  • Seraphine Seraphine
  • Sett Sett
  • Shaco Shaco
  • Shen Shen
  • Shyvana Shyvana
  • Singed Singed
  • Sion Sion
  • Sivir Sivir
  • Skarner Skarner
  • Smolder Smolder
  • Sona Sona
  • Soraka Soraka
  • Swain Swain
  • Sylas Sylas
  • Syndra Syndra
  • Tahm Kench Tahm Kench
  • Taliyah Taliyah
  • Talon Talon
  • Taric Taric
  • Teemo Teemo
  • Thresh Thresh
  • Tristana Tristana
  • Trundle Trundle
  • Tryndamere Tryndamere
  • Twisted Fate Twisted Fate
  • Twitch Twitch
  • Udyr Udyr
  • Urgot Urgot
  • Varus Varus
  • Vayne Vayne
  • Veigar Veigar
  • Vel'Koz Vel'Koz
  • Vex Vex
  • Vi Vi
  • Viego Viego
  • Viktor Viktor
  • Vladimir Vladimir
  • Volibear Volibear
  • Warwick Warwick
  • Xayah Xayah
  • Xerath Xerath
  • Xin Zhao Xin Zhao
  • Yasuo Yasuo
  • Yone Yone
  • Yorick Yorick
  • Yuumi Yuumi
  • Zac Zac
  • Zed Zed
  • Zeri Zeri
  • Ziggs Ziggs
  • Zilean Zilean
  • Zoe Zoe
  • Zyra Zyra
  • Tất Cả Vai Trò Tất Cả Vai Trò
  • Đường trên Đường trên
  • Đi Rừng Đi Rừng
  • Đường giữa Đường giữa
  • AD Carry AD Carry
  • Hỗ Trợ Hỗ Trợ
  • Sắt Sắt+
  • Đồng Đồng+
  • Bạc Bạc+
  • Vàng Vàng+
  • Bạch Kim Bạch Kim+
  • ngọc lục bảo ngọc lục bảo+
  • Kim Cương Kim Cương+
  • Cao Thủ Cao Thủ+
  • Tất cả khu vực
  • BR
  • EUNE
  • EUW
  • JP
  • KR
  • LAN
  • LAS
  • ME
  • NA
  • OCE
  • PH
  • RU
  • SG
  • TH
  • TR
  • TW
  • VN
  • Thường & Xếp Hạng
  • Chỉ các trận đấu xếp hạng
  • ARAM
  • Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click here to use this language.

Gnar thắng khi đi đường đánh với

Tên Chênh lệch Vàng @15
Singed Singed Đường trên
Shen Shen Đường trên
Kayle Kayle Đường trên
Maokai Maokai Đường trên
Dr. Mundo Dr. Mundo Đường trên
Quinn Quinn Đường trên
Warwick Warwick Đường trên
Volibear Volibear Đường trên
Garen Garen Đường trên
Urgot Urgot Đường trên
Ryze Ryze Đường trên
Gwen Gwen Đường trên
Rumble Rumble Đường trên
Nasus Nasus Đường trên
Cho'Gath Cho'Gath Đường trên
Poppy Poppy Đường trên
Gragas Gragas Đường trên
Camille Camille Đường trên
Trundle Trundle Đường trên
Xem thêm

Gnar thua khi đi đường đánh với

Tên Chênh lệch Vàng @15
Irelia Irelia Đường trên
Tryndamere Tryndamere Đường trên
Gangplank Gangplank Đường trên
Renekton Renekton Đường trên
Illaoi Illaoi Đường trên
Vladimir Vladimir Đường trên
Aatrox Aatrox Đường trên
Teemo Teemo Đường trên
Jayce Jayce Đường trên
Olaf Olaf Đường trên
Darius Darius Đường trên
Pantheon Pantheon Đường trên
Xem thêm

Gnar nên đi cùng…

Tên Tỷ Lệ Thắng
Volibear Volibear Đi Rừng
Ryze Ryze Đường giữa
Annie Annie Đường giữa
Xin Zhao Xin Zhao Đi Rừng
Vel'Koz Vel'Koz Đường giữa
Bard Bard Hỗ Trợ
Irelia Irelia Đường giữa
Xerath Xerath Đường giữa
Lillia Lillia Đi Rừng
Milio Milio Hỗ Trợ
Nilah Nilah AD Carry
Cassiopeia Cassiopeia Đường giữa
Maokai Maokai Hỗ Trợ
Tahm Kench Tahm Kench Hỗ Trợ
Rammus Rammus Đi Rừng
Sivir Sivir AD Carry
Taric Taric Hỗ Trợ
Zyra Zyra Hỗ Trợ
Ekko Ekko Đường giữa
Neeko Neeko Hỗ Trợ
Kayn Kayn Đi Rừng
Warwick Warwick Đi Rừng
Nami Nami Hỗ Trợ
Ziggs Ziggs AD Carry
Diana Diana Đường giữa
Lucian Lucian AD Carry
Nocturne Nocturne Đi Rừng
Master Yi Master Yi Đi Rừng
Veigar Veigar Đường giữa
Soraka Soraka Hỗ Trợ
Elise Elise Đi Rừng
Seraphine Seraphine Hỗ Trợ
Ivern Ivern Đi Rừng
Poppy Poppy Hỗ Trợ
Talon Talon Đường giữa
Leona Leona Hỗ Trợ
Kog'Maw Kog'Maw AD Carry
Ahri Ahri Đường giữa
Lulu Lulu Hỗ Trợ
Kha'Zix Kha'Zix Đi Rừng
Zilean Zilean Hỗ Trợ
Morgana Morgana Hỗ Trợ
Taliyah Taliyah Đường giữa
Pantheon Pantheon Hỗ Trợ
Diana Diana Đi Rừng
Miss Fortune Miss Fortune AD Carry
Ngộ Không Ngộ Không Đi Rừng
Jhin Jhin AD Carry
Jinx Jinx AD Carry
Jarvan IV Jarvan IV Đi Rừng
Kassadin Kassadin Đường giữa
Xem thêm

Gnar thắng nhiều hơn khi đánh với

Tên Tỷ Lệ Thắng
Rumble Rumble Đường trên
Trundle Trundle Đường trên
K'Sante K'Sante Đường trên
Olaf Olaf Đường trên
Warwick Warwick Đường trên
Yone Yone Đường trên
Volibear Volibear Đường trên
Garen Garen Đường trên
Shen Shen Đường trên
Jayce Jayce Đường trên
Gwen Gwen Đường trên
Aurora Aurora Đường trên
Vladimir Vladimir Đường trên
Tryndamere Tryndamere Đường trên
Cho'Gath Cho'Gath Đường trên
Sion Sion Đường trên
Sett Sett Đường trên
Singed Singed Đường trên
Xem thêm

Gnar thua nhiều hơn khi đánh với

Tên Tỷ Lệ Thắng
Heimerdinger Heimerdinger Đường trên
Malphite Malphite Đường trên
Irelia Irelia Đường trên
Pantheon Pantheon Đường trên
Nasus Nasus Đường trên
Mordekaiser Mordekaiser Đường trên
Maokai Maokai Đường trên
Yorick Yorick Đường trên
Kennen Kennen Đường trên
Ambessa Ambessa Đường trên
Ryze Ryze Đường trên
Camille Camille Đường trên
Poppy Poppy Đường trên
Tahm Kench Tahm Kench Đường trên
Illaoi Illaoi Đường trên
Ornn Ornn Đường trên
Aatrox Aatrox Đường trên
Gangplank Gangplank Đường trên
Urgot Urgot Đường trên
Xem thêm
© Copyright 2013-2024 www.leagueofgraphs.com. All rights reserved. LeagueOfGraphs.com isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing League of Legends. League of Legends and Riot Games are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc. League of Legends © Riot Games, Inc. Also available on Android. . Legal. Trang sẽ xuất xong sau 0.022 giây

Từ khóa » Xin Vs Gnar