Dỗi Tiếng Trung Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Học tiếng Anh
- Học tiếng Hàn
- Học tiếng Nhật
- Học tiếng Trung
- Nghĩa của từ
- Học phí
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Dỗi tiếng Trung là gì
(Ngày đăng: 14/10/2020) Dỗi tiếng Trung là 赌气 /dǔqì/. Dỗi có nghĩa là hai người vốn thân thiết nhưng lại tỏ thái độ giận, không vừa lòng bằng cách làm như không thiết gì đến nữa, động một tí là dỗi.Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến dỗi.
抑郁 (yìyù): Hậm hực, uất ức.
愤怒 (fènnù): Giận dữ, tức giận.
疑问 (yíwèn): Sự hoài nghi.
疲劳 (píláo): Sự mệt mỏi.
争吵 (zhēngchǎo): Cuộc cãi lộn, tranh cãi.
鬼脸 (guǐliǎn): Vẻ nhăn nhó.
顽皮 (wánpí): Bướng bỉnh, cố chấp.
冷漠 (lěngmò): Lạnh nhạt, hờ hững.
暴躁 (bàozào): Nóng nảy.
孤僻 (gūpì): Lầm lì, cô độc.
Một số mẫu câu tiếng Trung liên quan đến dỗi.
我不理你了, 回去再说。
Wǒ bù lǐ nǐ le, huí qù zài shuō.
Tớ không thèm quan tâm cậu nữa, nói chuyện sau đi.
你呀。真是个厚脸皮。
Nǐ ya. Zhēn shì ge hòu liǎnpí.
Cậu ý à, đúng là mặt dày mà.
Bài viết dỗi trong tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Bạn có thể quan tâm
- Aptis là gì (18/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Chứng chỉ PTE có giá trị bao lâu (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Thi PTE có dễ không (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cấu trúc đề thi PTE (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Phân biệt PTE và IELTS (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- PTE là gì (17/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Hành tinh tiếng Trung là gì (07/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Rau chân vịt tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Cây chà là tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
Đặc biệt
-
Kênh SGV là gì?
-
Sếp tiếng Anh là gì
Tham khảo thêm
- Lạm phát tiếng Anh là gì
- Ngọc bích tiếng Nhật là gì
- Comtor tiếng Nhật là gì
- Chăm học tiếng Anh là gì
- Diễn đàn tiếng Nhật là gì
- Bột ngũ cốc tiếng Anh là gì
Từ khóa » Dỗi Tiếng
-
'dỗi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Dỗi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dỗi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giận Dỗi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dỗi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "hờn Dỗi" Trong Tiếng Anh
-
Giận Dỗi Tiếng Anh - JK Fire And Emergency Services
-
Giận Dỗi Tiếng Anh - JK Fire And Emergency Services
-
Giận Dỗi Tiếng Anh
-
Giận Dỗi Tiếng Anh
-
Chú Vịt Thông Minh, Hay Giận Dỗi Nổi Tiếng Khắp Cà Mau - YouTube
-
Giận Dỗi Tiếng Anh - Tổng Hội Y Học Việt Nam
-
삐치다 - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Giận Dỗi Tiếng Anh