Kewell cũng có thể đã treo đôi ủng của mình vào ngày anh rời Leeds ở 2003.
Xem chi tiết »
Beatriz Gaspar author of the blog With boots of water.
Xem chi tiết »
He wore the only English riding boots I had ever seen. Literature. Tôi không biết tại sao anh ta lại mang đôi ủng Wellington.
Xem chi tiết »
ủng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: boot, wellingtons, cothurnus (tổng các phép tịnh tiến ... Tôi không biết tại sao anh ta lại mang đôi ủng Wellington.
Xem chi tiết »
Tôi nhiệt liệt ủng hộ và tiến cử cậu ấy / cô ấy. Nếu ông/bà có câu hỏi gì thêm, vui lòng liên hệ với tôi qua e-mail hoặc điện thoại. more_vert.
Xem chi tiết »
ủng cao su trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ủng cao su sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "ủng cao su" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
ủng an toàn (có mũi sắt và đế sắt): safety boots (with steel toe caps and steel sole ... bẩn thỉu: mua đôi ủng đường nhớp nháp, lầy lội thế này nên đi ủng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ủng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ủng * noun - boot.
Xem chi tiết »
These boots want stretching. 2. Cô ấy mua đôi ủng cao cổ hôm qua. She bought ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng liên quan: rain boots (ủng đi mưa), hiking boots (giày ống đi đường dài), military boots (giày quân đội)…High heels: giày cao gót. Từ này được ...
Xem chi tiết »
Chim ưng tiếng anh là hawk. . 2.Cá mập tiếng anh là shark. . 3.Sư tử tiếng anh là lion. . 4.Voi tiếng anh là elephant. . 5.Hổ tiếng anh là tiger. .
Xem chi tiết »
Ballet flats: giày búp bê, hay còn gọi là giày bệt. ; Flip-flops: dép tông, dép xỏ ngón. ; Slip-ons/ Loafers: giày lười, không có dây ; Boots: đôi bốt, giày cao cổ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (34) Stitching: Đường khâu, đường chỉ may (loại giày chelsea boot và whole-cut cao cấp làm từ nguyên miếng da nên không có stitching). Tongue: Lưỡi gà, là lớp chất ...
Xem chi tiết »
Boots là từ vựng chỉ đôi bốt trong tiếng Anh. Một số từ vựng liên quan: rain boots (ủng đi mưa), hiking boots (giày ống đi đường dài), military boots (giày quân ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đôi ủng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đôi ủng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu