Từ vựng tiếng Hàn về các loại giày dép. · 신발 (sinbal): Giày dép. · 하이힐 (haihil): Giày cao gót. · 샌달 (saendal): Giày sandal. · 운동화 (undonghoa): Giày thể ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về lĩnh vực thờ trang 갑옷 : quần áo , 티셔츠 : áo khoác , 구두 : đôi giày, 치마 : váy, 티셔츠 : áo khoác.
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2020 · 1. 신발: Giày dép · 2. 하이힐: Giày cao gót · 3. 샌달: Giày sandal · 4. 운동화: Giày thể thao · 5. 샌들: Dép · 6. 부츠: Giày bốt · 7. 구두: Giày da · 8 ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng hàn chủ đề chuyên ngành thời trang và trang phục phần ba, ... Đã có lịch thi tiếng Hàn Xem tại đây. ... 벌: bộ , đôi ( giày dép ). 벗다: cởi.
Xem chi tiết »
đôi giày: 신발,. Đây là cách dùng đôi giày tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2015 · ... 전선: dây cáp điện; 안전모: nón bảo hộ; 안전화: giày bảo hộ; 손잡이: tay cầm; 끈: dây; 노끈: dây thừng; 장화: ủng; 쇠지레: xà beng ...
Xem chi tiết »
Động từ liên quan đến quần áo. 62, 옷을 입다, mặc quần áo. 63, 신을 신다, đi giày, mang giày. 64, 신을 벗다 ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng tiếng Hàn phổ biến nhất về đồ vật. ... 잔: ly; 젓가락: đôi đũa; 큰접시: đĩa lớn; 밥주발: cái chén , cái bát; 작은접지: đĩa nhỏ; 밥침접시: đĩa ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2021 · Dưới đây, Dynamic xin tặng bạn Bộ từ vựng tiếng Hàn về quần áo cùng cách đọc chúng nhé. ... Đôi giày của bạn nhìn tuyệt quá.
Xem chi tiết »
42 đơn vị đếm trong tiếng Hàn. Chia sẻ: 2 Bình luận . ... 켤레 (Đôi): 운동화 한 켤레 – Một đôi giày thể thao, 양말 두 켤레 – Hai đôi tất
Xem chi tiết »
TIẾNG HÀN, TIẾNG VIỆT, TIẾNG HÀN, TIẾNG VIỆT. 화장하다, trang điểm, 화장품, mỹ phẩm. 화장지, giấy vệ sinh, 화장술, cách trang điểm. 화장대, bàn hóa trang ...
Xem chi tiết »
*이것은시계입니까?? (Cái này là đồng hồ phải không?) –네, 시계입니다. (Vâng. Là đồng hồ ạ). *이것은 구두입니까? (Cái này là đôi giày phải không?)
Xem chi tiết »
Một điều bạn sẽ nhận thấy là có một số động từ để mặc, phụ thuộc vào nơi mà các đối tượng. Quần áo thông thường (áo sơ mi, quần) sẽ sử dụng 입다. Giày dép và vớ ...
Xem chi tiết »
Các đơn vị đếm trong tiếng Hàn ; 자루. Vật dụng dạng cây (bút, thước..) ; 켤레. Đôi (đôi tất, đôi giày…) ; 채. Căn (nhà) ; 대. Vật dụng có động cơ, máy móc (xe máy, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đôi ủng Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề đôi ủng tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu