"Đối Với Nước Sốt Dày Hơn, Thêm Bột Mì." Tiếng Anh Là Gì?
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Chat
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"Đối với nước sốt dày hơn, thêm bột mì." tiếng anh là gì?Dịch câu này giúp em "Đối với nước sốt dày hơn, thêm bột mì." tiếng anh dịch như thế nào? Em cảm ơn nha. 5 years agoAsked 5 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
"Đối với nước sốt dày hơn, thêm bột mì." câu này tiếng anh dịch: For a thicker gravy, add more flour.Answered 5 years agoTu Be DeDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Dày Hơn Tiếng Anh Là Gì
-
DÀY HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DÀY HƠN KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dày Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
DÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "độ Dày" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Từ Vựng Về Tóc Và Làn Da – Hair And Skin - Leerit
-
"Độ Dày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang đầy đủ Nhất - AMA
-
Quyển Sách Này Dày Hơn Quyển Sách Kia Dịch - Tôi Yêu Bản Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép [Tổng Hợp đầy đủ] - Step Up English
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop
-
[TRỌN BỘ] Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Thông Dụng Nhất
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 12 - Khen Ngợi Và Chúc Mừng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Quần áo - TOPICA Native
-
Nói Giảm Nói Tránh Trong Tiếng Anh Như Thế Nào Để Lịch Sự Hơn?
-
Tục Ngữ Về Tình Yêu Trong Tiếng Anh - VnExpress