Dối - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zoj˧˥ | jo̰j˩˧ | joj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟoj˩˩ | ɟo̰j˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠶡: rỗi, dối, trối, trỗi
- 嚉: giối, dối, chối, đói
- 對: tụi, nhối, rói, đôi, đối, đỗi, túi, tối, đổi, dối, húi, nhói
- 𢇉: dối
- : dối
- 对: đối, đổi, dối, đói
- 𠲝: đổi, dối, đói
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đọi
- đòi
- dơi
- dồi
- dõi
- doi
- đồi
- đỗi
- đội
- đới
- đói
- dời
- dội
- dồi
- doi
- đôi
- đổi
- đối
- đời
- đợi
Tính từ
dối
- Không thực. Khôn chẳng tưởng mưu lừa chước dối (GHCNếu bạn biết tên đầy đủ của GHC, thêm nó vào danh sách này.)
- Trgt. Trái với sự thực. Nói dối
- Không cẩn thận, không kĩ càng. Làm dối.
Động từ
dối
- Đánh lừa. Dẫu rằng dối được đàn con trẻ (Trần Tế Xương)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dối”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Ghép Từ Rói
-
Ghép Từ Rói Với Từ Gì Cho Ra Nghĩa? - Chiêm Bao 69
-
Rói Là Gì, Nghĩa Của Từ Rói | Từ điển Việt
-
Đặt Câu Với Từ "rói"
-
Rói Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Rói - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Rói Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Rọi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những Từ Nối Chữ Khó Nhất Trong Game Nối Từ
-
Tươi Rói Có Phải Là Từ Láy Ko. Đặt Câu Câu Hỏi 3170144
-
Từ Điển - Từ Rói Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải
-
Tươi Rói, Ship Cực Nhanh, Shipper Cực Cute. Love Tiki!
-
Từ Vựng Tiếng Việt: Đề 0001 - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM