Dơi - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˧jəːj˧˥jəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˧˥ɟəːj˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰄥: dơi
  • 蛦: ri, di, dơi
  • 㹫: dơi
  • 蝔: dơi
  • 移: dời, rơi, di, dê, dầy, rời, giay, dơi, xỉ, dây, day, gie
  • 猚: dơi

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đọi
  • đòi
  • dội
  • dồi
  • dõi
  • doi
  • đồi
  • đỗi
  • đội
  • đới
  • đói
  • dời
  • dối
  • dồi
  • doi
  • đôi
  • đổi
  • đối
  • đời
  • đợi

Danh từ

[sửa]

(loại từ con) dơi

  1. Thú vật nhỏ, hình dạng gần giống chuột, có cánh, bay kiếm ăn lúc chập tối. Dơi có ích, chuột làm hại. Nửa dơi nửa chuột.

Tham khảo

[sửa]
  • "dơi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dơi&oldid=2189801” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt có loại từ con
  • Danh từ tiếng Việt
  • tiếng Việt entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng

Từ khóa » Con Dơi Hay Con Rơi