đời - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗə̤ːj˨˩ɗəːj˧˧ɗəːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗəːj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𠁀: đời, đợi
  • 代: đại, dậy, đời, rượi, đãi

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đọi
  • đòi
  • dơi
  • dối
  • dồi
  • doi
  • đôi
  • đổi
  • đối
  • đới
  • đói
  • dời
  • dội
  • dồi
  • dõi
  • doi
  • đồi
  • đỗi
  • đội
  • đợi

Danh từ

đời

  1. Khoảng thời gian tính từ lúc sinh ra đến lúc chết của một sinh vật. Cuộc đời ngắn ngủi. Già nửa đời người.
  2. Sự sống xã hội của con người. Yêu đời. Chán đời. Được đổi đời. Mang tiếng với đời.
  3. Cuộc sống ngoài đạo Thiên Chúa; những người không theo đạo Thiên Chúa. Bên đạo, bên đờị
  4. Thế hệ nối tiếp nhau của người. Đời cha cho chí đời con. Đời này sang đời khác.
  5. Triều đại. Đời vua. Lê chúa. Trịnh.
  6. Khoảng thời gian hoạt động, làm việc ở một lĩnh vực nào đó. Đời học sinh. Đời làm báo.
  7. Lần kết hôn (đã kết thúc). Ba đời chồng. Có một đứa con với đời vợ trước.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đời”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đời&oldid=2272697” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đời 8 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Sự đời Nghĩa Là Gì