đời - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗə̤ːj˨˩ | ɗəːj˧˧ | ɗəːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗəːj˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠁀: đời, đợi
- 代: đại, dậy, đời, rượi, đãi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đọi
- đòi
- dơi
- dối
- dồi
- doi
- đôi
- đổi
- đối
- đới
- đói
- dời
- dội
- dồi
- dõi
- doi
- đồi
- đỗi
- đội
- đợi
Danh từ
đời
- Khoảng thời gian tính từ lúc sinh ra đến lúc chết của một sinh vật. Cuộc đời ngắn ngủi. Già nửa đời người.
- Sự sống xã hội của con người. Yêu đời. Chán đời. Được đổi đời. Mang tiếng với đời.
- Cuộc sống ngoài đạo Thiên Chúa; những người không theo đạo Thiên Chúa. Bên đạo, bên đờị
- Thế hệ nối tiếp nhau của người. Đời cha cho chí đời con. Đời này sang đời khác.
- Triều đại. Đời vua. Lê chúa. Trịnh.
- Khoảng thời gian hoạt động, làm việc ở một lĩnh vực nào đó. Đời học sinh. Đời làm báo.
- Lần kết hôn (đã kết thúc). Ba đời chồng. Có một đứa con với đời vợ trước.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đời”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sự đời Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sự đời - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sự đời" - Là Gì?
-
Sự đời Nghĩa Là Gì?
-
Một Cuộc đời ý Nghĩa Là Gì? - Công An Nhân Dân
-
Đời Là Cái Gì? :: Suy Ngẫm & Tự Vấn
-
Từ Điển - Từ Sự đời Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đời Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý NGHĨA Của CUỘC SỐNG, Của CUỘC ĐỜI BẠN Là Gì? - Thiền Đạo
-
Cuộc đời Của Con Người Là Gì? - .vn