Dollar Úc (AUD) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
Có thể bạn quan tâm
| | CoinMill.com - Chuyển đổi tiền tệ | Chào mừng! Login | |
| |||
Chuyển đổi Dollar Úc và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.
| | |
| Dollar Úc (AUD) | Đô la Mỹ (USD) |
| Các quốc gia và các ngoại tệ khác |
Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu USD có thể được viết $. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. | Để lại một đánh giáTiêu đề cảm nhận: Cảm nhận của bạn: Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn): | Tùy chọnLàm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Không làm tròn kết quả.Bắt đầu từ Tiền tệ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trang web chuyển đổi tiền tệ này được cung cấp miễn phí với hy vọng rằng nó sẽ hữu ích, nhưng lưu ý rằng chúng tôi KHÔNG ĐẢM BẢO độ chính xác các tỷ giá, điều này có nghĩa là không có sự đảm bảo chắc chắn cho việc MUA BÁN hoặc DÀNH CHO MỘT MỤC ĐÍCH CỤ THỂ NÀO ĐÓ.
Chuyển đổi toàn cầu: انجليزية | Англійская | Български | Català | Český | Dansk | Deutsch | Ελληνικά | English | Español | Eesti | Suomi | Français | Gaeilge | हिंदी | Bosanski jezik | Magyar | Indonesia | Íslenska | Italiano | עברית | 日本語 | 한국어 | Lietuviškai | Latvijas | Македонски | Melayu | Maltija | Nederlands | Norske | Polski | Português | Română | Русский | Slovensky | Slovenski | Shqiptar | Српски | Svenska | ภาษาไทย | Türkçe | Українська | Tiếng Anh | 中文(简体) | 繁體中文
Trang web này được dịch từ tiếng Anh. Bạn có thể dịch lại cho đúng hơn .
Bản quyền thuộc về (C) 2003-2025Stephen Ostermiller | Chính sách bảo mật
Từ khóa » đổi đô úc Sang Usd
-
Chuyển đổi đô La Úc (AUD) Sang đô La Mỹ (USD) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Đô-la Úc. Đổi Tiền USD/AUD - Wise
-
Đô La Mỹ (USD) đến Đô La Úc (AUD) Tỷ Giá Hối đoái
-
Chuyển đổi Đô La Australia Sang Đô La Mỹ AUD/USD - Mataf
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Đô La Australia USD/AUD - Mataf
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang đô La Úc (USD/AUD)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Đô La Mỹ (USD) Sang Dollar Úc (AUD) - Tỷ Giá
-
Giá AUD USD Hôm Nay | Đô La Úc Đô La Mỹ
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank
-
Tỷ Giá Đô Úc (AUD) Hôm Nay – Giá Đô Úc Chợ Đen Mới Nhất
-
Tỷ Giá đô La Úc Hôm Nay (AUD), Chuyển Sang VND,USD,EUR - Alo Úc
-
Tỷ Giá Đô Úc - Tỷ Giá AUD Mới Nhất Hôm Nay 19/08/2022 - Web Giá
-
Tỷ Giá đôla Úc Hôm Nay, Thị Trường Ngoại Tệ Mới Nhất 2022
-
1 Đô La = 1.445682 Đô La Úc - USD Sang AUD