• đốm, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, spot, blob, dapple | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'đốm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đốm trong một câu và bản dịch của họ ... Đốm Lyman- alpha đầu tiên đã được phát hiện chỉ cách đây có 12 năm! The first Lyman-alpha blobs were ...
Xem chi tiết »
đốm. đốm. noun. Spot; blob. blot. dot. freak. speck. điểm chấm lốm đốm: speck. vết bẩn lốm đốm: speck. speckle. ảnh đốm: speckle pattern. đốm nhỏ: speckle ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đốm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đốm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đốm * noun - Spot; blob.
Xem chi tiết »
Chúng có đầu đốm mịn màu trắng với những đốm trắng rải rác trên cánh. They have a finely white spotted head with scattered white spots on the wings.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của Dalmatian trong tiếng Anh ... hình ảnh của Dalmatian ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge ...
Xem chi tiết »
vết lốm đốm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vết lốm đốm sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "Chó đốm" nói thế nào trong tiếng anh? ... Chó đốm dịch là: Dalmatian (dog). Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng ...
Xem chi tiết »
Some people see a Dalmatian dog. QED. ♪ Trang trại chó đốm quê nhà – ♪ Trang trại chó đốm quê nhà. ” Our Dalmatian plantation home “.
Xem chi tiết »
That's funny, I saw no phlegm. Copy Report an error. Trên dải cây tối nơi có dòng đom đóm nháy mắt và mờ dần.
Xem chi tiết »
Other important thiazole derivatives are benzothiazoles, for example, the firefly chemical luciferin. Các dẫn xuất thiazole quan trọng khác là benzothiazoles, ...
Xem chi tiết »
Tốc độ (báo săn). FPClogogif.gif · Chiến binh (báo đốm) · Ác thú (báo hoa mai) ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Đồi mồi (tên tiếng Anh: Age spots, Solar lentigo, Liver spots, Sun spots) là những đốm màu nâu, màu xám hoặc đen phẳng trên da.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đốm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đốm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu