Cậu đang cố thực hiện một trong những đòn bẩy quan trọng nhất đúng không? You're trying to pull one of the great levers, aren't you? en.wiktionary2016 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đòn bẩy trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đòn bẩy - Lever =Dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá+To lift a stone with a leve.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái đòn bẩy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái đòn bẩy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÒN BẨY" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Đòn bẩy là gì và nó ảnh hưởng tài khoản như thế nào?
Xem chi tiết »
Nó được chấp nhận rộng rãi rằng đòn bẩy thấp hơn có thể trở · It is generally accepted that a lower leverages can become beneficial for certain account types.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. leverage. bẩy ; dụng cụ ; hiệu ứng đòn bẩy ; hiệu ứng đờn bẩy ; lừa ; mồi nhử ; nâng tầm các đơn vị ; sử dụng ; thúc đẩy ; tận dụng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. đòn bẩy. Lever. Dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá: To lift a stone with a lever. Từ điển Việt Anh - VNE. đòn bẩy. lever.
Xem chi tiết »
Đòn bẩy tài chính đó là: financial leverage. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2020 · Từ cơ chế này, trong tiếng Anh, người ta dùng từ “leverage” như là một lợi thế nắm trong tay để khiến người khác làm những cái có lợi cho mình.
Xem chi tiết »
Trong tài chính, đòn bẩy hay đòn bẩy nợ (tiếng anh là leverage trong Anh-Mỹ hay gearing trong Anh-Anh và Anh-Úc) là bất kỳ kỹ thuật nào liên quan đến việc ...
Xem chi tiết »
Đòn bẩy tài chính trong tiếng anh là Financial Leverage, viết tắt là FL. Đòn bẩy tài chính là sử dụng vốn vay để kinh doanh sinh lời thay vì dùng vốn tự có. Xem ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2021 · Khả năng gia tăng lợi nhuận cao là điều mong ước của các chủ sở hữu, trong đó đòn bẩy tài chính (tiếng Anh: Financial Leverage, ...
Xem chi tiết »
Lower the lever to lock the machine into place. 2. Hắn dùng con dao làm đòn bẩy. He employed his knife ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đòn Bẩy Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đòn bẩy tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu